Sách 1 Esdras và 2 Esdras là gì?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,262 từ
Chia sẻ:

Sách 1 Esdras và 2 Esdras là gì?

Giới thiệu chung về các sách Esdras

Trong quá trình nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt khi tìm hiểu các bản dịch cổ như Bản Bảy Mươi (Septuagint) hay Vulgata Latin, chúng ta thường bắt gặp tên gọi “1 Esdras” và “2 Esdras”. Đây là hai tác phẩm thuộc nhóm văn chương Do Thái thời kỳ thứ hai, thường được xếp vào phần Deuterocanonical (Thứ Kinh) hoặc Apocrypha (Ngụy thư), tùy theo truyền thống. Đối với cộng đồng Tin Lành, các sách này không nằm trong quy điển Kinh Thánh (canon) nhưng vẫn có giá trị lịch sử và văn hóa, giúp chúng ta hiểu rõ hơn bối cảnh giữa hai giao ước. Bài viết này sẽ khảo sát nội dung, nguồn gốc và những điểm đáng chú ý của 1 Esdras và 2 Esdras, đồng thời rút ra một số bài học thực tiễn cho đời sống đức tin hôm nay.

Sách 1 Esdras (3 Esdras)

Nguồn gốc và vị trí

Sách 1 Esdras có trong bản Bảy Mươi (tiếng Hy Lạp) và một số bản Cựu Ước của Chính Thống giáo Đông phương, Công giáo La Mã trước Công đồng Trent (khi đó gọi là 3 Esdras). Tên gọi “1 Esdras” đôi khi gây nhầm lẫn với sách Ezra (Ê‑xơ‑ra) trong quy điển Hê‑bơ‑rơ. Thực tế, quy điển Hê‑bơ‑rơ chỉ có một sách Ezra, còn trong Bản Bảy Mươi, sách Ezra được gọi là “Esdras B” và sách này (1 Esdras) là “Esdras A”.

Về niên đại, 1 Esdras có lẽ được biên soạn vào thế kỷ thứ 2 TCN, bằng tiếng Hy Lạp, dựa trên các tài liệu tiếng Hê‑bơ‑rơ hoặc A‑ram. Nội dung của nó bao trùm các sự kiện từ thời vua Giô‑si‑a (2 Sử ký 35–36) cho đến việc tái thiết đền thờ dưới thời Xô‑rô‑ba‑bên (Ê‑xơ‑ra 1–6) và kết thúc bằng việc đọc luật pháp của Ê‑xơ‑ra (Nehemiah 8). Tuy nhiên, sách này có một đoạn độc đáo không tìm thấy trong quy điển chính thức: câu chuyện về ba vệ sĩ tại triều đình vua Đa‑ri‑út (1 Esdras 3:1 – 5:6).

Nội dung chính

1 Esdras gồm 9 chương, có thể chia như sau:

  • Chương 1: Lễ Vượt Qua của Giô‑si‑a và sự sụp đổ của Giê‑ru‑sa‑lem (tương tự 2 Sử ký 35–36).
  • Chương 2: Chiếu chỉ của Si‑ru (Cyrus) cho phép dân lưu đày trở về và xây dựng lại đền thờ (giống Ezra 1).
  • Chương 3–4: Câu chuyện ba vệ sĩ. Ba thanh niên phục vụ trong cung vua Đa‑ri‑út tranh luận xem điều gì là mạnh nhất trên đời. Người thứ nhất nói rượu, người thứ hai nói nhà vua, người thứ ba (chính là Xô‑rô‑ba‑bên) nói đàn bà, nhưng cuối cùng ông khẳng định: “Sự thật là vĩ đại và mạnh mẽ hơn tất cả” (1 Esd 4:41). Vua Đa‑ri‑út hài lòng và ban thưởng, cho phép Xô‑rô‑ba‑bên thực hiện lời hứa xây dựng lại Giê‑ru‑sa‑lem và đền thờ.
  • Chương 5–7: Danh sách những người hồi hương và việc tái thiết đền thờ bị gián đoạn rồi tiếp tục (giống Ezra 2–6).
  • Chương 8–9: Ê‑xơ‑ra trở về, công bố luật pháp, và giải quyết vấn đề hôn nhân hỗn hợp (giống Ezra 7–10 và Nehemiah 8).

Như vậy, 1 Esdras chủ yếu là một phiên bản song song với các sách Sử ký, Ê‑xơ‑ra và Nê‑hê‑mi, được sắp xếp lại và thêm vào câu chuyện ba vệ sĩ – một minh họa tuyệt vời về sự khôn ngoan và ưu tiên cho chân lý.

Giá trị và quan điểm Tin Lành

Dù 1 Esdras không được đưa vào quy điển của người Do Thái và cũng không được các tác giả Tân Ước trích dẫn, sách vẫn giúp chúng ta hiểu thêm về tâm tư của người Do Thái thời kỳ hậu lưu đày. Câu chuyện ba vệ sĩ, mặc dù không phải là Lời Đức Chúa Trời được cảm thúc, nhưng phản ánh một chân lý phổ quát: Sự thật – tức chân lý của Đức Chúa Trời – là mạnh mẽ và bền vững nhất. Trong thực tế, Kinh Thánh chính thống cũng dạy: “Các ngươi sẽ biết lẽ thật, và lẽ thật sẽ buông tha các ngươi” (Giăng 8:32).

Hội Thánh Tin Lành, dựa trên nguyên tắc sola Scriptura (chỉ Kinh Thánh), không xếp 1 Esdras vào quy điển vì nó không có trong bản Hê‑bơ‑rơ tiêu chuẩn (Masoretic Text) và không được Chúa Giê‑xu hay các sứ đồ nhìn nhận. Tuy nhiên, đọc sách này như một tài liệu tham khảo lịch sử vẫn mang lại nhiều điều bổ ích.

Sách 2 Esdras (4 Esdras)

Tên gọi và bối cảnh

Sách 2 Esdras, còn được biết với tên 4 Esdras trong một số phân loại, là một tác phẩm thuộc thể loại khải huyền, được viết vào khoảng cuối thế kỷ 1 SCN (sau khi đền thờ thứ hai bị phá hủy năm 70). Tác giả mạo danh tiên tri Ê‑xơ‑ra (Esdras) sống vào thời lưu đày, nhưng thực chất là người Do Thái đang đối diện với bi kịch mất nước và tìm kiếm sự an ủi từ Đức Chúa Trời.

Sách này có trong bản Vulgata Latinh (của Jerome) dưới dạng phụ lục, nhưng không được Công giáo La Mã công nhận là chính kinh tại Công đồng Trent (1546). Ngày nay, Chính Thống giáo Ethiopia và một số nhóm khác xem nó là một phần của Kinh Thánh, nhưng phần lớn Tin Lành và Do Thái giáo coi đây là ngụy thư (pseudepigrapha).

Cấu trúc và nội dung

2 Esdras thường gồm 16 chương (theo bản Anh ngữ chuẩn của NRSV), nhưng bản Latin chỉ có 14 chương (các chương 1–2 và 15–16 đôi khi được thêm vào sau). Phần cốt lõi (chương 3–14) chứa bảy khải tượng:

  • Khải tượng 1 (chương 3–5): Ê‑xơ‑ra chất vấn Đức Chúa Trời về sự đau khổ của dân Y‑sơ‑ra‑ên và sự thịnh vượng của kẻ ác. Thiên sứ U‑ri‑ên trả lời, nhấn mạnh sự khôn ngoan vượt quá tầm hiểu biết của con người.
  • Khải tượng 2 (chương 6): Mô tả về ngày tận thế, sự phục sinh và phán xét.
  • Khải tượng 3 (chương 7): Bàn về số phận linh hồn sau khi chết, sự thưởng phạt và lời hứa về Đấng Mê‑si (câu 28–29 nói đến việc Đấng Mê‑si sẽ đến, cai trị 400 năm rồi chết).
  • Khải tượng 4 (chương 8–9): Nhấn mạnh lòng thương xót của Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài.
  • Khải tượng 5 (chương 10): Hình ảnh một người nữ khóc than biến thành thành phố vinh hiển – tượng trưng cho Giê‑ru‑sa‑lem.
  • Khải tượng 6 (chương 11–12): Chiêm bao về con đại bàng với nhiều cánh và đầu, ám chỉ đế quốc La Mã.
  • Khải tượng 7 (chương 13–14): Sự xuất hiện của Đấng Mê‑si từ biển cả, tiêu diệt kẻ thù; và Ê‑xơ‑ra được lệnh viết lại các sách thánh.

Những khải tượng này thể hiện nỗi thống khổ và niềm hy vọng của người Do Thái sau thảm họa năm 70, cũng như mong đợi Đấng Mê‑si thiết lập vương quốc của Đức Chúa Trời. Một số tư tưởng trong 2 Esdras, chẳng hạn lời cầu nguyện ăn năn và sự công bình của Đức Chúa Trời, có thể gợi nhớ đến các sách Đa‑ni‑ên hoặc Khải Huyền.

Điểm đáng chú ý và thần học

Một đoạn nổi tiếng trong 2 Esdras là lời cầu nguyện ăn năn ở chương 8:20–36, bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời dành cho tội nhân. Tác giả viết: “Vì lạy Chúa, sự cao trọng của Ngài được thấy qua lòng thương xót Ngài đối với những kẻ không có công đức.” Tuy nhiên, sách cũng chứa đựng một số quan điểm không phù hợp với mặc khải Tân Ước, chẳng hạn như việc Đấng Mê‑si chỉ sống 400 năm rồi chết (2 Esd 7:28–29), hoặc thuyết định mệnh cứng nhắc. Do đó, Hội Thánh Tin Lành xem đây là sản phẩm của con người, không phải Lời Đức Chúa Trời cảm thúc.

Dù vậy, 2 Esdras cho thấy sự khao khát tìm kiếm chân lý và sự công bình trong hoàn cảnh đau thương, điều mà mọi Cơ đốc nhân cũng từng trải qua. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi câu hỏi hóc búa về sự dữ và đau khổ cuối cùng chỉ được giải đáp bởi Đức Chúa Trời, Đấng sở hữu mọi khôn ngoan.

Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ đốc nhân

Mặc dù 1 Esdras và 2 Esdras không thuộc quy điển Kinh Thánh, những câu chuyện và tư tưởng trong chúng vẫn có thể gợi mở cho chúng ta một số bài học quý giá, miễn là chúng ta luôn đối chiếu với Lời Chúa đã được cảm thúc.

1. Sự thật – nền tảng của đức tin

Từ câu chuyện ba vệ sĩ, chúng ta thấy Xô‑rô‑ba‑bên đã khẳng định sự thật là mạnh mẽ nhất. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời dạy của Chúa Giê‑xu: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6). Là Cơ đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống trong chân lý, nói ra sự thật, và vâng theo Lời Đức Chúa Trời. Khi đối diện với những lựa chọn khó khăn, hãy nhớ rằng chân lý của Chúa sẽ đem lại tự do và chiến thắng cuối cùng.

2. Lòng can đảm đứng về phía chân lý

Xô‑rô‑ba‑bên không ngại tranh biện trước mặt vua; ông đã dùng sự khôn ngoan để làm sáng tỏ chân lý và nhờ đó được vua ủng hộ cho dự án xây dựng đền thờ. Điều này dạy chúng ta rằng khi chúng ta trung tín với chân lý của Đức Chúa Trời, Ngài có thể mở đường và ban thưởng cho chúng ta. Hãy can đảm sống và chia sẻ đức tin trong mọi hoàn cảnh.

3. Cầu nguyện, ăn năn và tìm kiếm sự công bình của Đức Chúa Trời

2 Esdras nhấn mạnh đến sự cầu nguyện và ăn năn. Dù tác giả chất vấn về sự công bình của Đức Chúa Trời, cuối cùng ông tìm thấy an ủi trong lòng thương xót của Ngài. Trong đời sống, chúng ta cũng thường đối diện với những thắc mắc và đau khổ. Thay vì nghi ngờ, hãy chạy đến với Chúa trong sự cầu nguyện chân thành, tin cậy rằng Ngài biết điều tốt nhất và sẽ bày tỏ chân lý cho chúng ta qua Kinh Thánh và Thánh Linh.

4. Hướng về hy vọng Mê‑si

2 Esdras chứa đựng nhiều mong đợi về Đấng Mê‑si, dù không chính xác như mặc khải Tân Ước. Nhưng là tín hữu của Chúa Giê‑xu, chúng ta có một hy vọng vững chắc về sự trở lại của Ngài để phán xét và thiết lập vương quốc đời đời. Hãy luôn sống với tâm thế tỉnh thức, chờ đợi ngày Chúa hiện ra.

Tóm lại, chúng ta nên xem các sách ngoài quy điển như những cửa sổ lịch sử, giúp hiểu rõ hơn về tư tưởng Do Thái giữa hai giao ước, nhưng tuyệt đối không đặt chúng ngang hàng với Kinh Thánh đã được cảm thúc. Mọi sự dạy dỗ và thực hành phải dựa trên Lời Chúa trong 66 sách quy điển.

Kết luận

1 Esdras và 2 Esdras là hai tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa, cung cấp thông tin bổ sung về giai đoạn hậu lưu đày và tâm tư của người Do Thái trước thời Chúa Giê‑xu. Trong khi 1 Esdras chủ yếu là phiên bản khác của các sách Ezra–Nehemiah với câu chuyện ba vệ sĩ đầy ý nghĩa, thì 2 Esdras là một tác phẩm khải huyền phản ánh nỗi đau và hy vọng về Đấng Mê‑si. Là Cơ đốc nhân Tin Lành, chúng ta tôn trọng những tài liệu này nhưng vẫn giữ vững quy điển của mình, xem Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao cho đức tin và đời sống. Qua việc nghiên cứu chúng, chúng ta có thể rút ra những bài học quý về sự thật, lòng can đảm, sự cầu nguyện và hy vọng vào Chúa Cứu Thế. Ước mong mỗi chúng ta luôn bám chắc vào Lời Chúa, “là đèn cho chân tôi, ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi thiên 119:105).

Quay Lại Bài Viết