Quỹ Từ Thiện
Trong xã hội ngày nay, cụm từ “quỹ từ thiện” đã trở nên quen thuộc, thường được hiểu là một quỹ tiền tệ được lập ra để giúp đỡ người nghèo, hỗ trợ các hoàn cảnh khó khăn, hay ứng phó với thiên tai. Tuy nhiên, dưới ánh sáng của Lời Chúa, khái niệm này mang một chiều sâu, một ý nghĩa thần học và một sự kêu gọi thiêng liêng vượt xa khỏi ý niệm từ thiện thuần túy của thế gian. Đối với Cơ Đốc nhân, “quỹ từ thiện” thực chất là một phương tiện sống động để thể hiện tình yêu thương của Đấng Christ, thực hành sự hiệp một trong Thân Thể Ngài, và quản lý trung tín những nguồn lực Chúa giao phó. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa của quỹ từ thiện theo Kinh Thánh, nền tảng thần học, các nguyên tắc vận hành, và ứng dụng thiết thực cho đời sống Hội Thánh và cá nhân tín hữu.
Trong tiếng Anh, từ “charity” vốn bắt nguồn từ tiếng Latinh “caritas”, mang nghĩa tình yêu thương cao quý, rộng lượng. Trong bản King James, từ này thường được dùng để dịch từ Hy Lạp **agapē** (ἀγάπη) – tình yêu thương vô điều kiện, thánh khiết, xuất phát từ chính bản tính của Đức Chúa Trời (1 Giăng 4:8). Vì vậy, hành động từ thiện (charity) trong Kinh Thánh không đơn thuần là một nghĩa cử xã hội, mà trước hết là một sự biểu lộ của agapē – tình yêu thương của Chúa tuôn chảy qua con dân Ngài.
Kinh Thánh mô tả một hình mẫu ban đầu của “quỹ từ thiện” trong Hội Thánh sơ khai: “Phàm những người tin Chúa đều hiệp lại với nhau, lấy mọi vật làm của chung. Bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người” (Công vụ các Sứ đồ 2:44-45). Và sau này, “trong các môn đồ chẳng ai lấy của mình làm của riêng, nhưng kể mọi vật là của chung... Vì vậy, chẳng có người nào thiếu thốn trong vòng họ” (Công vụ 4:32, 34a). Đây không phải là chủ nghĩa cộng sản ép buộc, mà là một sự dâng hiến tự nguyện xuất phát từ lòng được Đức Thánh Linh cảm động, nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể trong vòng anh em.
1. Quyền Sở Hữu Tối Thượng Thuộc Về Đức Chúa Trời: Mọi của cải chúng ta có đều đến từ Chúa. Như Đa-vít tuyên xưng khi dâng hiến cho đền thờ: “Hỡi Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng tôi, mọi vật dư dật này mà chúng tôi đã sắm sửa đặng cất cho danh thánh Ngài, đều do nơi tay Chúa mà đến, và thuộc về Chúa” (1 Sử ký 29:16). Vì thế, chúng ta chỉ là quản gia (steward) của những gì Chúa tạm giao. Việc lập ra và đóng góp vào quỹ từ thiện là một phần của sự quản lý trung tín đó.
2. Chúa Giê-xu Là Tấm Gương và Động Lực Tối Thượng: Sứ đồ Phao-lô viết cho Hội Thánh Cô-rinh-tô để khích lệ lòng rộng rãi, và ông đưa ra nền tảng tuyệt đối: “Vì anh em biết ơn của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta, Ngài vốn giàu, vì anh em mà tự làm nên nghèo, hầu cho bởi sự nghèo của Ngài, anh em được nên giàu” (2 Cô-rinh-tô 8:9). Sự hy sinh của Đấng Christ trên thập tự giá vì tội lỗi chúng ta là động lực tối thượng cho mọi hành động yêu thương, chia sẻ của chúng ta. Chúng ta cho đi vì Chúa đã cho đi chính Ngài.
3. Thân Thể Đấng Christ Hiệp Một: Quỹ từ thiện trong Hội Thánh là biểu hiện của sự **koinōnia** (κοινωνία) – sự hiệp thông, thông công. Khi một chi thể đau đớn, cả thân thể cùng chịu (1 Cô-rinh-tô 12:26). Việc quyên góp giúp đỡ cho các thánh đồ nghèo khó tại Giê-ru-sa-lem (Rô-ma 15:26, 1 Cô-rinh-tô 16:1-3) không chỉ là cứu trợ mà còn là một hành động “thông công” cụ thể, nối kết các Hội Thánh địa phương lại trong tình yêu thương của Đấng Christ.
1. Tự Nguyện Và Vui Lòng: “Mỗi người nên tùy theo lòng mình đã định mà quyên ra, không phải phàn nàn hay là vì ép uổng; vì Đức Chúa Trời yêu kẻ hay cho cách vui lòng” (2 Cô-rinh-tô 9:7). Từ “vui lòng” trong nguyên văn Hy Lạp là **hilaron** (ἱλαρόν), có nghĩa là vui vẻ, hân hoan. Sự dâng hiến cho quỹ từ thiện phải xuất phát từ tấm lòng, không từ sự ép buộc hay miễn cưỡng.
2. Có Kế Hoạch Và Hệ Thống: Sứ đồ Phao-lô hướng dẫn rất thực tế: “Cứ ngày thứ nhứt trong tuần lễ, mỗi một người trong anh em khá tùy sức mình chắt bóp lại để dành, hầu cho khỏi đợi khi tôi đến rồi mới góp” (1 Cô-rinh-tô 16:2). Điều này cho thấy việc đóng góp nên được thực hiện đều đặn, có chủ đích và có kế hoạch, không chỉ dựa trên cảm xúc nhất thời.
3. Tính Minh Bạch Và Trách Nhiệm: Khi quyên góp số tiền lớn giúp đỡ các thánh đồ, Phao-lô rất coi trọng tính minh bạch: “Vậy, chúng tôi đã gởi người cùng đi, là kẻ anh em vẫn thừa nhận có lòng sốt sắng trong mọi việc lành... đặng tránh sự chê bai về việc quản lý số tiền dư dật của chúng tôi, vì chúng tôi chú ý làm điều phải, không những trước mặt Chúa, nhưng cũng trước mặt người ta nữa” (2 Cô-rinh-tô 8:18-21). Quỹ từ thiện phải được quản lý bởi những người “có tiếng tốt, đầy dẫy Đức Thánh Linh và sự khôn ngoan” (Công vụ 6:3).
4. Ưu Tiên Cho Gia Đình Đức Tin: Kinh Thánh dạy: “Vậy, đang khi chúng ta có dịp, hãy làm điều thiện cho mọi người, nhất là cho anh em trong cùng nhà đức tin” (Ga-la-ti 6:10). Trách nhiệm đầu tiên của quỹ từ thiện trong Hội Thánh là chăm lo cho nhu cầu của chính những tín hữu trong Hội Thánh địa phương và các Hội Thánh anh em (xem thêm 1 Ti-mô-thê 5:16). Điều này không loại trừ việc giúp đỡ người ngoài, nhưng xác định một trật tự ưu tiên rõ ràng.
Chúa Giê-xu cảnh báo rõ ràng về việc làm từ thiện với động cơ sai lầm: “Khi các ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì, hầu cho sự bố thí được kín nhiệm; và Cha ngươi, là Đấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi” (Ma-thi-ơ 6:3-4). Từ “bố thí” trong nguyên văn là **eleēmosynē** (ἐλεημοσύνη), chỉ hành động thương xót, nhưng nó có thể trở nên vô giá trị nếu được thực hiện để “được người ta khen” (Ma-thi-ơ 6:2). Từ thiện Cơ Đốc phải xuất phát từ lòng thương xót chân thật (**eleos** – ἔλεος), hướng về Chúa chứ không phải về sự vinh danh của bản thân.
1. Đối Với Cá Nhân Tín Hữu: Mỗi Cơ Đốc nhân cần có một “quỹ từ thiện” cá nhân trong ngân sách gia đình – một phần tài chính được để riêng ra, chủ đích để sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khi thấy anh em thiếu thốn (1 Giăng 3:17), hoặc khi Chúa Thánh Linh cảm động lòng. Hãy nuôi dưỡng “con mắt” thuộc linh để nhận biết nhu cầu thực sự và cơ hội Chúa mở ra.
2. Đối Với Hội Thánh Địa Phương: Mỗi Hội Thánh nên thiết lập một quỹ đặc biệt, ngoài quỹ hoạt động chung, dành riêng cho mục đích từ thiện, cứu trợ. Quỹ này cần được quản lý bởi một nhóm trưởng lão hoặc chấp sự có tấm lòng và sự khôn ngoan. Cần có cơ chế rõ ràng để tiếp nhận thông tin nhu cầu, thẩm định (một cách tế nhị và yêu thương), và phân phát kịp thời.
3. Hình Thức Đa Dạng: “Quỹ” không chỉ là tiền mặt. Nó có thể là “quỹ” thực phẩm, quần áo, thuốc men, hay thậm chí là thời gian và kỹ năng của các tín hữu (như sửa nhà, chăm sóc y tế, dạy học cho trẻ em nghèo). Việc góp sức chung này cũng là một hình thức của **diakonia** (διακονία) – sự phục vụ.
4. Mở Rộng Tầm Nhìn: Ngoài việc chăm lo trong nội bộ, Hội Thánh cũng nên hướng quỹ từ thiện ra bên ngoài để làm chứng, như hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng Cơ Đốc, cứu trợ thiên tai, hoặc giúp đỡ các nhóm người dễ bị tổn thương (người già cô đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật) theo gương của Chúa Giê-xu.
Quỹ từ thiện Cơ Đốc, xét cho cùng, không phải là một tổ chức xã hội hay một công cụ tài chính thuần túy. Nó là một biểu hiện hữu hình của Vương Quốc Đức Chúa Trời ngay giữa thế gian này – một vương quốc nơi sự công bình, tình yêu thương và lòng thương xót ngự trị. Nó là cánh tay nối dài của Hội Thánh để ôm lấy những người đau khổ, là bàn tay cụ thể để nâng đỡ anh em vấp ngã, và là lời chứng sống động cho thế gian về tình yêu của Đấng Christ. Khi chúng ta tham gia, đóng góp và quản lý quỹ từ thiện cách trung tín, chúng ta không chỉ giải quyết nhu cầu vật chất tạm thời, mà còn đang tích trữ cho mình “một cái nền tốt và bền ở đời sau, hầu cho được sự sống thật” (1 Ti-mô-thê 6:19). Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách cá nhân và Hội Thánh, ngày càng trở nên những quản gia khôn ngoan, rộng rãi của ân điển Chúa, để qua chức vụ từ thiện đầy yêu thương này, danh Chúa được cả sáng và nhiều người được chạm đến tấm lòng nhân từ của Cha Thiên Thượng.