Phao-lô muốn nói gì khi viết về con người tự nhiên?
Trong các thư tín của mình, sứ đồ Phao-lô thường đề cập đến một khái niệm quan trọng: “con người tự nhiên”. Đoạn Kinh Thánh nổi bật nhất là 1 Cô-rinh-tô 2:14, nơi ông viết: “Người có tánh xác thịt chẳng hề nhận lãnh những sự thuộc về Thánh Linh của Đức Chúa Trời; bởi chưng người đó coi sự ấy như là sự dồ dại, và không có thể hiểu được, vì phải xem xét cách thiêng liêng.” (Bản Truyền Thống 1925). Tuy nhiên, cụm từ “người có tánh xác thịt” trong bản tiếng Việt thực chất dịch từ nguyên gốc Hy Lạp “ψυχικὸς ἄνθρωπος” (psychikos anthrōpos), thường được dịch là “con người tự nhiên” (natural man) trong các bản tiếng Anh KJV, ESV. Vậy Phao-lô muốn nói gì khi mô tả con người tự nhiên? Tầm quan trọng của giáo lý này đối với đời sống Cơ Đốc nhân là gì? Bài viết này sẽ khám phá sâu sắc khái niệm này dưới ánh sáng của Kinh Thánh.
1. Ngữ cảnh của 1 Cô-rinh-tô 2:14
Phao-lô viết thư 1 Cô-rinh-tô cho một Hội Thánh đang đối diện với nhiều chia rẽ, tự hào về sự khôn ngoan theo thế gian. Trong chương 2, ông nhấn mạnh rằng sứ điệp của ông không dựa trên sự khôn ngoan loài người nhưng trên quyền năng của Đức Thánh Linh (câu 4-5). Ông nói về “sự khôn ngoan mầu nhiệm của Đức Chúa Trời” (câu 7) mà chỉ có Thánh Linh mới có thể bày tỏ cho con người, vì Thánh Linh thấu rõ mọi sự (câu 10-11). Tiếp đó, Phao-lô trình bày: “Vả, chúng ta chẳng nhận lãnh thần thế gian, nhưng đã nhận lãnh Thánh Linh từ Đức Chúa Trời đến, hầu cho chúng ta được biết những ơn mà chúng ta nhận lãnh bởi Đức Chúa Trời” (câu 12). Chính trong bối cảnh này, câu 14 đưa ra sự tương phản giữa người có Thánh Linh (người thuộc linh) và “con người tự nhiên” – người không có Thánh Linh, nên không thể nhận biết những điều thuộc về Đức Chúa Trời.
2. Định nghĩa của “con người tự nhiên”
Nguyên ngữ Hy Lạp “ψυχικὸς” (psychikos) xuất phát từ “ψυχή” (psyche) nghĩa là “linh hồn”, “sự sống tự nhiên”. Từ này mô tả con người sống chỉ dựa trên các khả năng tự nhiên của tâm trí, tình cảm, ý chí mà không có sự tác động của Đức Thánh Linh. Con người tự nhiên là con người chưa được tái sinh, chưa nhận lãnh Thánh Linh, vẫn còn ở trong tình trạng tội lỗi nguyên thủy. Cụm từ này xuất hiện một lần nữa trong Gia-cơ 3:15 (“sự khôn ngoan đó không phải từ trên mà xuống đâu; trái lại, nó thuộc về đất, về xác thịt, về ma quỉ.” – “xác thịt” trong bản Hy Lạp là ψυχικὴ) và Giu-đe 19 (“Ấy là kẻ hay gây nên phe đảng, thuộc về tánh xác thịt, không có Đức Thánh Linh.”).
Con người tự nhiên đối lập với con người thuộc linh (“πνευματικὸς” – pneumatikos) là người đã được Thánh Linh ngự trị, có khả năng hiểu biết và sống theo ý Chúa.
3. Sự tương phản với con người xác thịt và con người thuộc linh
Ngoài “con người tự nhiên”, Phao-lô còn dùng từ “người xác thịt” (carnal, σάρκινος – sarkinos) trong 1 Cô-rinh-tô 3:1-3. Ông gọi các tín hữu Cô-rinh-tô là “người còn tánh xác thịt” vì họ còn ghen tương và tranh cạnh, dù đã nhận Chúa. Điều này cho thấy một tín hữu mới tin, chưa trưởng thành, vẫn có thể sống theo xác thịt, nhưng họ không còn là “con người tự nhiên” vì đã có Thánh Linh. Vậy có ba trạng thái:
- Con người tự nhiên (chưa được cứu, không có Thánh Linh).
- Con người thuộc linh (được cứu, sống dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh).
- Con người xác thịt (được cứu nhưng sống theo bản chất cũ, thiếu sự vâng phục Thánh Linh).
4. Tình trạng của con người tự nhiên theo Kinh Thánh
Phao-lô mô tả chi tiết tình trạng thuộc linh của con người tự nhiên trong nhiều thư tín:
a. Chết vì lầm lỗi và tội ác (Ê-phê-sô 2:1-3): “Còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình... chúng ta đều... sống theo tư dục xác thịt.” Con người tự nhiên không có sự sống thuộc linh thật sự.
b. Không công bình, không hiểu biết, không tìm kiếm Đức Chúa Trời (Rô-ma 3:10-12): “Chẳng có một người công bình nào hết, chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời.” Trí óc tự nhiên không thể nhận biết Chúa cách đúng đắn.
c. Tâm trí hư hoại, không vâng phục (Rô-ma 8:7): “Vì tâm trí của xác thịt là thù nghịch với Đức Chúa Trời; bởi nó không phục dưới luật pháp Đức Chúa Trời, lại cũng không thể phục được.”
d. Bị mù tâm linh (2 Cô-rinh-tô 4:4): “Chúa đời nầy đã làm mù tâm trí của những kẻ chẳng tin, hầu cho họ không trông thấy sự vinh hiển chói lói của Tin Lành Đấng Christ, là ảnh tượng của Đức Chúa Trời.”
e. Nô lệ cho tội lỗi (Rô-ma 6:20): “Vì khi anh em còn làm tôi mọi tội lỗi, thì anh em được tự do về sự công bình.”
Tóm lại, con người tự nhiên hoàn toàn không có khả năng tự mình tiếp nhận, yêu mến hay vâng lời Đức Chúa Trời. Họ xem sự khôn ngoan thiêng liêng là dại dột và không hiểu nổi (1 Cô-rinh-tô 2:14).
5. Vai trò của Đức Thánh Linh trong việc biến đổi
Tin Mừng là: Đức Chúa Trời đã ban Thánh Linh để biến đổi con người tự nhiên thành con người thuộc linh. Sự tái sinh bởi Thánh Linh là điều kiện tiên quyết để nhận biết Nước Đức Chúa Trời (Giăng 3:3-6). “Người nào bởi Thánh Linh mà sinh, thì là người thuộc linh” (1 Cô-rinh-tô 2:15).
Qua sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu, Đức Thánh Linh được ban cho những ai tin, giúp họ có thể hiểu Lời Chúa (1 Cô-rinh-tô 2:12), được tự do khỏi luật pháp của tội lỗi và sự chết (Rô-ma 8:2), và sống đời sống mới (2 Cô-rinh-tô 5:17). Sự biến đổi này không phải do nỗ lực con người, mà là ân điển của Đức Chúa Trời (Tít 3:5).
6. Những hiểu lầm phổ biến về con người tự nhiên
Khi nghiên cứu khái niệm này, cần tránh một số hiểu lầm:
- Không phải là chỉ trí tuệ thấp kém: Con người tự nhiên có thể rất thông minh, học thức cao, nhưng không thể nhận biết chân lý thuộc linh nếu không có Thánh Linh.
- Không phải là người vô đạo: Ngay cả người có đạo, tham dự nhà thờ đều đặn, nhưng chưa được tái sinh, vẫn là con người tự nhiên. Sự mù thuộc linh không được đo bằng hành vi bên ngoài.
- Không phải là tình trạng vĩnh viễn không thay đổi: Nhờ ơn Chúa, con người tự nhiên có thể được cứu và trở nên thuộc linh.
7. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân
Hiểu về con người tự nhiên giúp chúng ta:
a. Nhận thức sự cần thiết của sự tái sinh: Chúa Giê-xu dạy: “Nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời” (Giăng 3:3). Mỗi người cần kinh nghiệm cá nhân với Đấng Christ, được Thánh Linh ban sự sống mới.
b. Khiêm nhường trong sự hiểu biết thuộc linh: Không khoe mình khôn ngoan, vì mọi sự hiểu biết đều do Thánh Linh bày tỏ (1 Cô-rinh-tô 2:12). Chúng ta phải luôn cầu xin sự soi sáng của Thánh Linh khi đọc Lời Chúa (Thi-thiên 119:18; Ê-phê-sô 1:17-18).
c. Sống theo Thánh Linh: Là những người đã nhận Thánh Linh, chúng ta phải bước đi theo Thánh Linh, không làm trọn những ham muốn của xác thịt (Ga-la-ti 5:16). Thánh Linh sẽ sản sinh bông trái yêu thương, vui mừng, bình an... (Ga-la-ti 5:22-23).
d. Rèn luyện tâm linh: Hãy tập nhận biết sự dạy dỗ của Thánh Linh qua Lời Chúa, để phân biệt điều lành dữ (Hê-bơ-rơ 5:14). Sự trưởng thành thuộc linh đến từ việc thường xuyên ăn Lời và cầu nguyện.
e. Làm chứng hiệu quả: Khi chia sẻ Phúc Âm với người chưa tin, hãy nhớ rằng họ là con người tự nhiên, không thể tự hiểu được chân lý. Cần cầu nguyện để Thánh Linh mở lòng họ, và dựa vào quyền năng Ngài, không vào lời lẽ khôn ngoan (1 Cô-rinh-tô 2:4-5).
Kết luận
Khái niệm “con người tự nhiên” của Phao-lô cho thấy sự tuyệt vọng của con người không có Chúa: họ bị tối tăm, bất lực, và thù nghịch với Đức Chúa Trời. Nhưng đồng thời, nó cũng nhấn mạnh sự vinh hiển của Phúc Âm: Đức Chúa Trời ban Thánh Linh để tái sinh và biến đổi chúng ta, ban cho chúng ta sự sống mới và khả năng hiểu biết Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, là những người đã nhận ân điển, luôn sống dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh, và nhiệt thành dẫn đưa những người còn trong tình trạng “tự nhiên” đến với Đấng Christ, hầu họ cũng được trở nên con cái của Đức Chúa Trời.