Cứu Chuộc Chủ Tể
Trong khu vườn phong phú của giáo lý Cơ Đốc, học thuyết về sự cứu chuộc chủ tể (Sovereign Redemption) đứng như một cây đại thụ, với rễ sâu bám chặt vào nền tảng Kinh Thánh và cành lá tỏa rộng che phủ mọi khía cạnh của sự cứu rỗi. Đây không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng, mà là trái tim đập của Phúc Âm, hé mở vinh quang của Đức Chúa Trời trong kế hoạch cứu rỗi loài người sa ngã. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa, nền tảng Kinh Thánh, và ứng dụng thực tiễn của chân lý trọng đại này.
Cứu chuộc chủ tể là giáo lý khẳng định rằng sự cứu rỗi của con người, từ đầu đến cuối, hoàn toàn bởi ý muốn, ân điển, và quyền năng chủ tể của Đức Chúa Trời. Nó tuyên bố rằng Đức Chúa Trời, trong Ba Ngôi hiệp một, là Đấng khởi xướng, thực hiện, và bảo đảm sự cứu rỗi cho những người được chọn. Sự “chủ tể” (từ Hy Lạp: kyriotēs - κυριότης) nói đến quyền tối thượng, quyền cai trị tuyệt đối và kế hoạch bất khả kháng của Ngài.
Giáo lý này đối lập với quan điểm cho rằng con người, bằng ý chí tự do của mình, là yếu tố quyết định cuối cùng trong sự cứu rỗi. Thay vào đó, nó dạy rằng “Sự cứu chuộc thuộc về Đức Giê-hô-va” (Giô-na 2:9). Chính Đức Chúa Trời, trong thẩm quyền tối cao của Ngài, đã định trước một dân cho chính mình, Đấng Christ đã chết thay cho họ, và Đức Thánh Linh ban sự sống mới và đức tin không thể cưỡng lại để họ đáp lại Phúc Âm.
Học thuyết này không phải là sản phẩm của suy luận triết học, mà bắt nguồn từ chính lời phán của Đức Chúa Trời. Chúng ta hãy cùng nhau khảo sát các phân đoạn then chốt.
1. Trong Cựu Ước: Giao Ước và Sự Lựa Chọn
Ngay từ đầu, Đức Chúa Trời đã bày tỏ mình là Đấng chủ tể trong sự cứu chuộc. Khi gọi Áp-ra-ham, Ngài không dựa trên bất cứ điều kiện nào nơi ông: “Đức Giê-hô-va có phán cùng Áp-ram rằng: Ngươi hãy ra khỏi quê hương, vòng bà con và nhà cha ngươi, mà đi đến xứ ta sẽ chỉ cho.” (Sáng Thế Ký 12:1). Sự lựa chọn dân Y-sơ-ra-ên cũng hoàn toàn do ân điển chủ tể: “Vì ngươi là một dân thánh cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi; Ngài đã chọn ngươi trong muôn dân trên mặt đất, đặng làm một dân thuộc riêng về Ngài. Chẳng phải bởi các ngươi đông hơn mọi dân khác mà Đức Giê-hô-va mới mến các ngươi và chọn các ngươi đâu...” (Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:6-8). Tiên tri Ê-sai cũng quả quyết: “Hỡi Đức Giê-hô-va, Ngài là Cha chúng tôi; chúng tôi là đất sét, Ngài là thợ gốm; chúng tôi là công việc của tay Ngài.” (Ê-sai 64:8). Hình ảnh “thợ gốm” nói lên quyền tối cao tuyệt đối.
2. Trong Tân Ước: Công Tác của Ba Ngôi Đức Chúa Trời
Tân Ước làm sáng tỏ công việc cứu chuộc chủ tể qua sự hợp tác của Ba Ngôi:
- Đức Chúa Cha: Ngài là Đấng khởi xướng kế hoạch. “Ngài đã chọn chúng ta trước khi sáng thế, trong Đấng Christ, đặng nên thánh không chỗ trách được trước mặt Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 1:4). Chữ “chọn” trong tiếng Hy Lạp là eklegomai (ἐκλέγομαι), mang nghĩa chọn lựa ra, kén ra cho chính mình.
- Đức Chúa Con: Ngài là Đấng thực hiện sự cứu chuộc. Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta là người chăn hiền lành... Ta vì chiên ta phó sự sống mình... Chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta. Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.” (Giăng 10:11, 27-28). Cái chết của Ngài có mục đích xác định: “Ấy chính Ngài là của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa.” (1 Giăng 2:2). Ở đây, “cả thế gian” chỉ về mọi nhóm người, mọi chi tộc, chứ không phải mọi cá nhân một cách phổ quát, vì Kinh Thánh dạy rõ nhiều người sẽ hư mất (Ma-thi-ơ 7:13-14). Công tác của Đấng Christ là thay thế và bảo đảm.
- Đức Thánh Linh: Ngài là Đấng áp dụng sự cứu chuộc. “Đức Chúa Trời đã dùng Đức Chúa Jêsus làm Chúa và Đấng Christ... Chúng ta đều được đầy dẫy Đức Thánh Linh” (Công vụ 2:36, 4). Chính Thánh Linh ban sự sống mới (palingenesia - παλινγενεσία, Tít 3:5), khiến người chết trong tội lỗi được tái sinh để có thể đáp lại đức tin.
3. Phân Đoạn Then Chốt: Rô-ma 8:28-9:24
Đây là trái tim của giáo lý này. Sứ đồ Phao-lô kết nối sự kêu gọi, định sẵn, làm cho vinh hiển của con cái Đức Chúa Trời với ý muốn chủ tể của Ngài (Rô-ma 8:28-30). Tiếp đó, trong Rô-ma 9, ông đưa ra những minh họa mạnh mẽ:
- Sự lựa chọn Y-sác thay vì Ích-ma-ên: “Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, bèn là bởi Đấng kêu gọi.” (câu 11).
- Sự yêu mến Gia-cốp và ghét Ê-sau: “Khi hai con chưa sanh ra, chưa làm điều chi lành hay dữ...” (câu 11-13). Chữ “ghét” (miseō - μισέω) trong ngữ cảnh này mang nghĩa tương đối: yêu ít hơn, hoặc không chọn.
- Lời phán với Pha-ra-ôn: “Vì nên, Ngài thương xót kẻ Ngài muốn thương xót, và làm cứng lòng kẻ Ngài muốn làm cứng lòng.” (câu 18).
- Hình ảnh thợ gốm và đất sét: “Người thợ gốm chẳng có quyền trên đất sét sao...?” (câu 21). Mục đích tối thượng là “để tỏ ra sự giàu có về vinh hiển Ngài” (câu 23).
Học thuyết về sự cứu chuộc chủ tể thường bị hiểu lầm. Cần làm rõ:
1. Không phải là Thuyết Định Mệnh (Fatalism): Thuyết định mệnh là vô nhân và máy móc. Cứu chuộc chủ tể là công việc của một Đức Chúa Trời có nhân cách, yêu thương, thánh khiết và công bình. Ngài thực hiện kế hoạch qua những phương tiện thích hợp (sự giảng dạy, đức tin, ăn năn).
2. Không phủ nhận Trách Nhiệm Con Người: Kinh Thánh luôn song hành hai chân lý: Chủ quyền của Đức Chúa Trời và trách nhiệm của con người. Chúng ta được lệnh rao giảng Phúc Âm cho mọi người (Mác 16:15) và kêu gọi mọi người ăn năn (Công vụ 17:30). Lời kêu gọi chân thành là thật. Sự bác bỏ của con người là có tội. Đây là một sự mầu nhiệm mà trí óc hữu hạn không thể thấu triệt hoàn toàn, nhưng cả hai đều chân thật.
3. Không làm giảm Tình Yêu của Đức Chúa Trời: Trái lại, nó tôn cao tình yêu ấy. Tình yêu chủ tể, không bị điều kiện hóa, là nền tảng vững chắc nhất cho sự bảo đảm của chúng ta. “Nhưng Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết.” (Rô-ma 5:8).
Chân lý này không chỉ dành cho bục giảng, mà phải biến đổi cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
1. Sự Khiêm Nhường và Phá Đổ Chủ Nghĩa Tự Tôn: Hiểu rằng sự cứu rỗi hoàn toàn bởi ân điển (charis - χάρις) sẽ đánh gục mọi sự kiêu ngạo tôn giáo. Chúng ta không thể nói: “Tôi đã chọn Chúa.” Thay vào đó, chúng ta kinh ngạc thốt lên: “Ngài đã chọn tôi!” Như Phao-lô viết: “Vì ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9).
2. Sự Bảo Đảm và Bình An Sâu Xa: Nếu sự cứu rỗi của tôi tùy thuộc vào sự kiên trì của chính tôi, tôi sẽ luôn trong lo âu. Nhưng nếu nó dựa trên giao ước vững chắc và quyền năng bảo tồn của Đức Chúa Trời chủ tể, tôi có thể có sự bình an thật. “Tôi chắc rằng... không có thể phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương mà Đức Chúa Trời đã chứng cho chúng ta trong Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa chúng ta.” (Rô-ma 8:38-39).
3. Động Lực cho Sự Thánh Khiết và Phục Vụ: Ân điển chủ tể không dẫn đến sự buông thả, mà thúc đẩy lòng biết ơn và ước ao vâng phục. Khi biết mình được chọn “đặng nên thánh” (Ê-phê-sô 1:4), chúng ta khao khát sống xứng đáng với ơn gọi ấy. Sự phục vụ của chúng ta trở nên vui mừng vì biết rằng kết quả thuộc về Chúa.
4. Nền Tảng cho Sự Cầu Nguyện Tin Quyết: Chúng ta cầu nguyện cách dạn dĩ vì biết rằng mình đến với Đấng đã khởi đầu công việc tốt lành trong chúng ta và sẽ thành tựu nó (Phi-líp 1:6). Chúng ta cầu thay cho người khác với hy vọng, vì biết rằng Đức Thánh Linh có quyền năng đổi mới lòng người.
5. Nhiệt Tâm Truyền Giáo Được Củng Cố: Trái với lời buộc tội rằng giáo lý này làm nản lòng truyền giáo, lịch sử chứng minh điều ngược lại. Những nhà truyền giáo vĩ đại như William Carey, George Whitefield, và Spurgeon, tin vào sự cứu chuộc chủ tể, lại là những người nhiệt thành nhất. Tại sao? Vì họ biết rằng sự thành công của công việc không tùy thuộc vào phản ứng của con người, mà vào lời hứa chủ tể của Đức Chúa Trời. Họ rao giảng cách tự do và sốt sắng, tin cậy rằng Đức Chúa Trời sẽ kêu gọi những người Ngài đã chọn. “Vì ta sẽ ở cùng ngươi...” (Ma-thi-ơ 28:20).
Học thuyết về sự cứu chuộc chủ tể không phải là một học thuyết lạnh lùng, dành riêng cho các nhà thần học. Đó là nguồn suối của sự khiêm nhường sâu sắc, của niềm vui không thể diễn tả, và của sự bảo đảm vững chắc cho mọi tín đồ. Nó đặt Chúa Giê-xu Christ vào đúng vị trí trung tâm của sự cứu rỗi, từ đầu đến cuối. Nó hát bài ca về ân điển tuyệt đối, không điều kiện, không thể cưỡng lại của Đức Chúa Trời dành cho những kẻ Ngài yêu thương.
Như John Newton, tác giả bài thánh ca “Ân Điển Lạ Lùng”, đã viết sau khi thấu hiểu ân điển chủ tể: “Tôi không phải là người mà tôi nên là, tôi không phải là người mà tôi mong muốn, tôi không phải là người mà tôi hy vọng sẽ là, nhưng tôi cũng không phải là người mà tôi đã từng; và bởi ân điển của Đức Chúa Trời, tôi là người mà tôi đang là.”
Ước mong rằng chân lý này không chỉ được hiểu bằng trí óc, mà còn được cảm nhận bằng tấm lòng, để chúng ta ngày càng kinh nghiệm sâu nhiệt hơn tình yêu chủ tể của Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta. “Vì ấy chính Ngài là Đấng làm nên mọi sự trong mọi người.” (1 Cô-rinh-tô 12:6). A-men.