Chủ Nghĩa Tình Huống
Trong một thế giới ngày càng phức tạp, quan điểm đạo đức tương đối và linh hoạt theo hoàn cảnh—thường được gọi là “Chủ nghĩa Tình Huống” (Situationism)—đã trở nên phổ biến. Đối với Cơ Đốc nhân, việc hiểu rõ triết lý này dưới ánh sáng của Lời Chúa là vô cùng quan trọng. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích bản chất của chủ nghĩa tình huống, đối chiếu với nền tảng đạo đức tuyệt đối của Kinh Thánh, và đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.
I. Định Nghĩa & Nguồn Gốc Của Chủ Nghĩa Tình Huống
Chủ nghĩa tình huống, trong đạo đức học, là quan điểm cho rằng các quyết định đạo đức nên dựa trên bối cảnh cụ thể của một tình huống, thay vì tuân thủ cứng nhắc các quy tắc tuyệt đối. Nó đề cao việc đánh giá hậu quả và tìm kiếm điều “tốt nhất” hay “yêu thương nhất” trong hoàn cảnh đó. Ở dạng cực đoan, nó tuyên bố không có nguyên tắc đạo đức phổ quát nào, ngoại trừ một nguyên tắc tối cao (như “yêu thương”), và mọi hành động—ngay cả những điều thường được xem là sai trái—có thể được biện minh nếu kết quả cuối cùng là tốt đẹp.
Trong thần học, khái niệm này thường được liên hệ với tác phẩm “Situation Ethics” (Đạo Đức Tình Huống) của Joseph Fletcher (1966). Ông lập luận rằng chỉ có một điều răn: “yêu thương” (agape), và trong mọi tình huống, người ta phải hành động theo cách thể hiện tình yêu thương vô điều kiện đó một cách thiết thực nhất. Mọi luật lệ khác chỉ là “phương châm” có thể bị phá bỏ nếu tình yêu thương đòi hỏi.
II. Quan Điểm Kinh Thánh: Sự Thánh Khiết Tuyệt Đối & Sự Khôn Ngoan Ứng Dụng
Kinh Thánh trình bày một bức tranh cân bằng: một bên là các tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối đến từ bản tính thánh khiết của Đức Chúa Trời, và bên kia là sự khôn ngoan cần thiết để áp dụng các nguyên tắc đó vào muôn vàn tình huống phức tạp của cuộc sống. Sự khác biệt then chốt nằm ở chỗ: Kinh Thánh dạy chúng ta *ứng dụng các nguyên tắc tuyệt đối* một cách khôn ngoan, chứ không *phủ nhận các nguyên tắc đó* vì hoàn cảnh.
1. Nền Tảng Của Sự Thánh Khiết Tuyệt Đối
Đức Chúa Trời là Đấng Thánh Khiết (Ê-sai 6:3), và các tiêu chuẩn của Ngài phản ánh chính bản tính đó. Chúa Giê-su tuyên bố: “Các ngươi hãy nên trọn vẹn, như Cha các ngươi ở trên trời là trọn vẹn”
(Ma-thi-ơ 5:48). Từ “trọn vẹn” trong nguyên ngữ Hy Lạp là τέλειοι (teleioi), mang nghĩa “đạt đến mục đích, trưởng thành, hoàn hảo về đạo đức”. Đây không phải là lời kêu gọi hành động linh hoạt theo tình huống, mà là lời kêu gọi hướng đến sự thánh khiết tuyệt đối như chính Đức Chúa Trời.
Các điều răn của Đức Chúa Trời là rõ ràng và có thẩm quyền. Thí dụ, Mười Điều Răn (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:1-17) không có điều khoản “tùy trường hợp”. Chúa Giê-su cũng không hề phá bỏ các tiêu chuẩn này, nhưng Ngài làm cho chósâu nhiệm hơn, đòi hỏi sự thánh khiết cả nơi tấm lòng (Ma-thi-ơ 5:21-28). Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Vậy chúng tôi nhờ luật pháp mà chết về luật pháp, hầu cho sống cho Đức Chúa Trời”
(Ga-la-ti 2:19). Luật pháp (νόμος - nomos) phơi bày tội lỗi và chỉ ra tiêu chuẩn thánh khiết, dẫn chúng ta đến với ân điển.
2. Sự Cân Bằng: Nguyên Tắc & Sự Khôn Ngoan Trong Ứng Dụng
Tuy nhiên, Kinh Thánh đầy dẫy những ví dụ về việc áp dụng các nguyên tắc cách khôn ngoan trong những tình huống đặc biệt, mà không vi phạm chính nguyên tắc. Đây là điểm dễ bị nhầm lẫn với chủ nghĩa tình huống.
- Chúa Giê-su và ngày Sa-bát: Người Pha-ri-si lên án Chúa Giê-su vì để môn đồ bứt lúa trong ngày Sa-bát (Ma-thi-ơ 12:1-8). Chúa Giê-su đáp lại bằng nguyên tắc:
“Vả, ngày Sa-bát làm ra vì loài người, chớ chẳng phải loài người vì ngày Sa-bát”
(Mác 2:27). Ngài không phá bỏ điều răn về Sa-bát, nhưng Ngài đưa ra mục đích yêu thương và phục vụ của luật pháp. Hành động chữa bệnh trong ngày Sa-bát (Mác 3:1-6) là sự ứng dụng của tình yêu thương (agape) và lòng thương xót (ἔλεος - eleos) trong khuôn khổ của ý muốn Đức Chúa Trời. - Nguyên Tắc Tự Do Cơ Đốc và Sự Gây Vấp Phạm: Phao-lô tuyên bố:
“Mọi sự tôi có phép làm, nhưng chẳng phải mọi sự đều có ích…”
(1 Cô-rinh-tô 6:12). Ông công nhận sự tự do (ἐξουσία - exousia) nhưng đặt nó dưới hai nguyên tắc cao hơn: (1) sự ích lợi (συμφέρω - sympherō - mang lại lợi ích, xây dựng) và (2) sự không bị nô lệ. Sau đó, ông thêm nguyên tắc thứ ba quan trọng:“Hãy xét điều gì là đẹp ý Chúa”
(Ê-phê-sô 5:10). Sự lựa chọn trong “tình huống” được định hướng bởi ba la bàn: ích lợi thuộc linh, tự do thật, và ý muốn Đức Chúa Trời.
III. Phân Biệt: Ứng Dụng Khôn Ngoan vs. Chủ Nghĩa Tình Huống Cực Đoan
Sự khác biệt then chốt giữa quan điểm Kinh Thánh và chủ nghĩa tình huống cực đoan nằm ở thẩm quyền tối cao và mục tiêu.
• Thẩm Quyền: Đối với Cơ Đốc nhân, thẩm quyền tối cao là Lời phán của Đức Chúa Trời (Kinh Thánh), bày tỏ ý muốn và bản tính không thay đổi của Ngài. Chủ nghĩa tình huống đặt thẩm quyền tối cao vào sự phán đoán chủ quan của cá nhân về điều gì là “yêu thương” hoặc “tốt nhất” trong tình huống đó.
• Mục Tiêu: Mục tiêu của người tin Chúa là làm vinh hiển Đức Chúa Trời và vâng theo ý muốn Ngài, ngay cả khi điều đó trái với kết quả mong muốn trước mắt (1 Cô-rinh-tô 10:31). Chủ nghĩa tình huống thường có mục tiêu là đạt được kết quả tốt nhất (theo cách hiểu của con người) trong hoàn cảnh cụ thể, có thể dẫn đến việc “cứu cánh biện minh cho phương tiện”.
Kinh Thánh cảnh báo rõ ràng về việc làm điều ác để đạt được điều lành: “Chúng ta há nên phạm tội, vì chúng ta chẳng ở dưới luật pháp, nhưng dưới ân điển sao? Chẳng hề như vậy!”
(Rô-ma 6:15). Cách biện minh “Chúa sẽ tha thứ, nên cứ làm đi” chính là sự lạm dụng ân điển và rơi vào cạm bẫy của chủ nghĩa tình huống (Rô-ma 6:1-2).
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Làm thế nào để chúng ta sống với sự thánh khiết tuyệt đối của Chúa nhưng vẫn có sự khôn ngoan trong một thế giới đầy những “tình huống khó xử”?
1. Xây Dựng Nền Tảng Kinh Thánh Vững Chắc
Bạn không thể ứng dụng khôn ngoan nếu không biết các nguyên tắc. Việc nghiên cứu Kinh Thánh cách hệ thống giúp chúng ta hiểu biết bản tính Đức Chúa Trời và ý muốn Ngài. “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình”
(2 Ti-mô-thê 3:16). Khi đối diện với quyết định, hãy tự hỏi: “Kinh Thánh có nguyên tắc rõ ràng nào về vấn đề này không?”. Nếu có (ví dụ: trộm cắp, ngoại tình, nói dối), đó là đường biên không được vượt qua.
2. Tìm Kiếm Sự Hướng Dẫn Của Đức Thánh Linh Trong Sự Vâng Phục Lời Chúa
Đức Thánh Linh là Đấng dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Tuy nhiên, Ngài không bao giờ dẫn chúng ta đi ngược lại với Lời Chúa mà Ngài đã linh cảm. Sự hướng dẫn của Thánh Linh thường đến qua: (1) sự bình an trong tâm linh (Cô-lô-se 3:15), (2) sự khôn ngoan được ban cho khi chúng ta cầu xin (Gia-cơ 1:5), và (3) sự xác quyết phù hợp với Lời Chúa.
3. Sử Dụng “Bộ Lọc” Ra Quyết Định Theo Kinh Thánh
Khi đối diện với tình huống không có mệnh lệnh trực tiếp, hãy xem xét qua các câu hỏi sau, dựa trên các nguyên tắc Kinh Thánh:
- Nguyên Tắc Vinh Hiển (1 Cô-rinh-tô 10:31): Lựa chọn này có làm vinh hiển Đức Chúa Trời không?
- Nguyên Tắc Gây Vấp Phạm (1 Cô-rinh-tô 8:13): Lựa chọn này có làm cho anh em tôi vấp phạm hay yếu đuối trong đức tin không?
- Nguyên Tắc Nô Lệ (1 Cô-rinh-tô 6:12): Lựa chọn này có trói buộc, khiến tôi bị nô lệ cho nó không?
- Nguyên Tắc Điều Hợp Pháp & Ích Lợi (1 Cô-rinh-tô 6:12): Điều này có hợp pháp (tự do tôi được làm) và thực sự mang lại ích lợi thuộc linh không?
- Nguyên Tắc Bình An (Cô-lô-se 3:15): Sau khi cầu nguyện, tôi có sự bình an của Chúa về quyết định này không?
4. Sống Trong Cộng Đồng Hội Thánh Và Tìm Kiếm Lời Khuyên
Sự khôn ngoan thường đến qua hội chúng của những người trưởng thành trong đức tin. “Trong vô số mưu sự, sự khôn ngoan bèn có”
(Châm Ngôn 15:22). Hãy chia sẻ những tình huống khó xử với những người lãnh đạo thuộc linh hay anh chị em kính sợ Chúa để nhận được lời khuyên dựa trên Kinh Thánh.
5. Cẩn Trọng Với Những Cạm Bẫy Tinh Vi
- Biện Minh Cho Tội Lỗi: “Chúa hiểu hoàn cảnh của con.” Chúa thấu hiểu, nhưng Ngài vẫn gọi chúng ta ra khỏi tội lỗi.
- Lạm Dụng Ân Điển: “Dù sao cũng được tha thứ.” Điều này khinh thường sự chết của Chúa Christ (Hê-bơ-rơ 10:29).
- Chủ Nghĩa Cảm Xúc: “Cảm thấy đúng thì làm.” Trái tim có thể dối trá (Giê-rê-mi 17:9). Cảm xúc phải được kiểm chứng bằng Lời Chúa.
Kết Luận
Chủ nghĩa tình huống, với cốt lõi là sự tương đối hóa các giá trị đạo đức, xung đột trực tiếp với nền tảng của đức tin Cơ Đốc: Một Đức Chúa Trời thánh khiết tuyệt đối đã bày tỏ ý muốn của Ngài qua Lời thành văn không thay đổi. Tuy nhiên, Đức Chúa Trời ban cho chúng ta không chỉ luật pháp, mà còn cả sự khôn ngoan từ trời cao và sự dẫn dắt của Thánh Linh để áp dụng các nguyên tắc thánh khiết của Ngài vào trong muôn vàn tình huống của cuộc sống.
Sứ đồ Phao-lô đã tóm tắt tinh thần này: “Hỡi anh em yêu dấu, anh em hãy tự mình cẩn thận, chớ tin cậy mọi thần, nhưng hãy thử cho biết các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng; vì có nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thiên hạ”
(1 Giăng 4:1). “Thử” (δοκιμάζω - dokimazō) nghĩa là kiểm tra, thẩm định kỹ lưỡng. Mỗi tình huống, mỗi lựa chọn đều cần được đem ra “thử” dưới ánh sáng của Lời Chúa và với sự khiêm nhường tìm kiếm ý muốn Ngài.
Ước mong chúng ta không phải là những Cơ Đốc nhân cứng nhắc, thiếu tình yêu, cũng không phải là những người theo chủ nghĩa tình huống, dễ dàng thỏa hiệp. Thay vào đó, chúng ta trở thành những người “khéo giữ đạo thật của lòng yêu thương và bình tịnh, trông cậy trong Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta” (2 Ti-mô-thê 1:13), luôn đứng vững trên nền tảng vững chắc của chân lý, và bước đi cách khôn ngoan trong tình yêu thương của Đấng Christ.