Chúa Giê-su muốn nói gì khi Ngài phán: “Các ngươi thờ lạy sự mình chẳng biết” trong Giăng 4:22?
Câu nói của Chúa Giê-su Christ trong Giăng 4:22 là một tuyên bố thần học sâu sắc, được đưa ra trong bối cảnh một cuộc đối thoại mang tính lịch sử và đầy ân điển tại giếng Si-kha. Để thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa của câu: “Các ngươi thờ lạy sự mình chẳng biết”, chúng ta phải đi sâu vào bối cảnh lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ nguyên bản và mặc khải tiệm tiến của Kinh Thánh. Đây không chỉ là một nhận xét về sự thờ phượng của người Sa-ma-ri, mà còn là chìa khóa mặc khải về bản chất của sự thờ phượng thật mà Cha tìm kiếm.
Cuộc gặp gỡ được ghi lại trong Giăng 4:1-42 xảy ra tại thành Si-kha, thuộc xứ Sa-ma-ri, trên đường Chúa Giê-su từ Giu-đê trở về Ga-li-lê. Sự thù nghịch giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử. Khoảng năm 722 T.C., đế quốc A-si-ri xâm lược Vương quốc Y-sơ-ra-ên phía Bắc (gồm 10 chi phái), dẫn đến việc nhiều người bị lưu đày và dân ngoại được đưa đến định cư (II Các Vua 17:24-41). Những người dân còn lại đã kết hôn với dân ngoại và phát triển một hình thức thờ phượng hỗn hợp, vừa thờ Đức Giê-hô-va vừa thờ các thần khác. Họ chỉ công nhận Ngũ Kinh (Torah) của Môi-se và xây dựng một đền thờ riêng trên núi Ga-ri-zim để cạnh tranh với đền thờ tại Giê-ru-sa-lem. Trong mắt người Do Thái thuần chủng, người Sa-ma-ri là “lai giống” về huyết thống và “lạc giáo” về tôn giáo. Sự thù ghét này khiến người Do Thái thường tránh đi ngang qua Sa-ma-ri, nhưng Chúa Giê-su đã “phải đi ngang qua” (Giăng 4:4) – từ Hy Lạp ‘dei’ (δεί) mang nghĩa “cần phải”, chỉ về sự tất yếu trong chương trình cứu rỗi của Ngài.
Cuộc đối thoại diễn tiến từ chuyện nước uống thể chất đến nước hằng sống thuộc linh (Giăng 4:10, 13-14). Khi Chúa Giê-su đề cập đến đời sống riêng tư của bà, nhận thức của bà về Ngài thay đổi, và bà gọi Ngài là “một đấng tiên tri” (câu 19). Điều này dẫn bà đến câu hỏi trọng tâm về nơi thờ phượng: “Tổ phụ chúng tôi đã thờ lạy trên hòn núi nầy; còn các ngươi lại nói rằng tại thành Giê-ru-sa-lem là nơi người ta phải thờ lạy” (câu 20). Câu hỏi này phản ánh tâm điểm của cuộc tranh cãi hàng thế kỷ: Đâu là nơi thờ phượng đúng?
Chúa Giê-su trả lời bằng một sự mặc khải hai phần:
1. “Hỡi người đàn bà, hãy tin ta...” (Câu 21): Ngài loan báo sự chấm dứt của thời đại thờ phượng bị giới hạn bởi địa lý (“trên hòn núi nầy” hay “tại thành Giê-ru-sa-lem”).
2. Câu 22: “Các ngươi thờ lạy sự mình chẳng biết; chúng ta thờ lạy sự mình biết, vì sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến.”
Đây là lời then chốt. Chúng ta cần phân tích từng phần:
- “Các ngươi thờ lạy sự mình chẳng biết”: Đại từ “các ngươi” (Hy Lạp: ‘hymeis’ - ὑμεῖς) chỉ người Sa-ma-ri. Động từ “thờ lạy” là ‘proskyneite’ (προσκυνεῖτε), xuất phát từ ‘proskuneō’ (προσκυνέω), nghĩa là “quỳ xuống”, “hôn lên”, thể hiện sự tôn kính, phủ phục. “Sự mình chẳng biết” dịch từ ‘ho ouk oidate’ (ὃ οὐκ οἴδατε). “Biết” ở đây (‘oida’ - οἶδα) không chỉ là hiểu biết trí óc, mà là sự nhận biết bằng kinh nghiệm, sự quen biết thân mật. Chúa Giê-su khẳng định đối tượng thờ phượng của người Sa-ma-ri là mơ hồ, không đầy đủ, thiếu sự mặc khải trọn vẹn.
- “Chúng ta thờ lạy sự mình biết”: “Chúng ta” (‘hēmeis’ - ἡμεῖς) ở đây chỉ về Chúa Giê-su và dân sự Ngài với tư cách là người Do Thái, những người thừa hưởng giao ước và lời hứa. Sự thờ phượng của họ dựa trên sự mặc khải tiệm tiến và rõ ràng hơn về Đức Chúa Trời qua các tiên tri và Lời Ngài.
- “Vì sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến”: Đây là lời xác nhận quan trọng về kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Cụm từ “bởi người Giu-đa” (Hy Lạp: ‘ek tōn Ioudaiōn’ - ἐκ τῶν Ἰουδαίων) nhấn mạnh nguồn gốc lịch sử và dòng dõi của Đấng Mê-si. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri trong Sáng Thế Ký 49:10: “Cây phủ việt chẳng hề dời khỏi Giu-đa... cho đến chừng Đấng Si-lô hiện đến”, và Mi-chê 5:2 về việc Đấng cai trị ra từ Bết-lê-hem. Sự cứu rỗi có nguồn gốc từ dân tộc được giao giao ước.
Sự “không biết” này xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
1. Sự Cắt Đứt Với Dòng Mặc Khải Trọn Vẹn: Người Sa-ma-ri chỉ công nhận Ngũ Kinh (Sách Luật Pháp). Họ từ chối các sách tiên tri (như Ê-sai, Giê-rê-mi) và các sách văn thơ (Thi Thiên), là những phần Kinh Thánh mặc khải sâu sắc hơn về bản tính, ý muốn và kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời, đặc biệt về Đấng Mê-si. Họ có một phần chân lý, nhưng không có toàn bộ chân lý.
2. Sự Pha Trộn Tôn Giáo (Syncretism): Theo II Các Vua 17:33, họ “kính sợ Đức Giê-hô-va, mà cũng hầu việc các thần của mình”. Điều này tạo nên một thứ tôn giáo lai tạp, làm mờ đi sự hiểu biết về Đức Chúa Trời chân thần duy nhất, thánh khiết và ghen tương (Xuất Ê-díp-tô 20:3-5).
3. Thiếu Hệ Thống Tế Lễ Trung Ương và Chức Tế Lễ Lê-vi: Đền thờ và chức tế lễ của họ trên núi Ga-ri-zim không theo đúng mạng lịnh Đức Chúa Trời (phải tại nơi Ngài chọn – Phục Truyền 12:5, 11-14). Điều này dẫn đến một hệ thống thờ phượng tùy tiện, không dựa trên sự chuộc tội theo ý định Đức Chúa Trời, là hình bóng về Chúa Giê-su Christ.
Chúa Giê-su xác nhận “chúng ta biết”. Sự biết này dựa trên:
* Giao Ước và Lời Hứa: Đức Chúa Trời đã tự mặc khải cho Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp và Môi-se (Sáng Thế Ký 12:1-3; Xuất Ê-díp-tô 3:14-15).
* Lời Tiên Tri Rõ Ràng về Đấng Mê-si: Hàng trăm lời tiên tri chi tiết về dòng dõi, nơi sinh, chức vụ, sự chết và sự sống lại của Đấng Christ được ghi trong Cựu Ước mà người Do Thái có (Ê-sai 53; Đa-ni-ên 9:24-27).
* Hệ Thống Thờ Phượng Được Mặc Khải: Đền tạm và đền thờ với chức tế lễ, của lễ là “bóng của các sự tốt lành ngày sau” (Hê-bơ-rơ 10:1), chỉ về Chúa Giê-su.
Tuy nhiên, Chúa Giê-su không dừng lại ở sự tương phản này. Ngài mở ra một chân trời mới tuyệt đối trong các câu 23-24: “Nhưng giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà Cha tìm kiếm. Đức Chúa Trời là Thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy.”
Chữ “nhưng” (Hy Lạp: ‘alla’ - ἀλλά) là sự chuyển hướng mạnh mẽ. “Giờ” (‘hōra’ - ὥρα) đó chính là thời đại ân điển được mở ra bởi sự chết, sống lại và thăng thiên của Chúa Giê-su. Ngài chính là Lẽ Thật (Giăng 14:6) và là Đấng ban Thánh Linh (Giăng 7:37-39). Như vậy, sự thờ phượng thật không còn dựa trên địa điểm (núi hay Giê-ru-sa-lem), dân tộc (Do Thái hay Sa-ma-ri), hay nghi lễ, mà dựa trên:
1. Tâm Thần (Spirit): Từ Hy Lạp ‘pneuma’ (πνεῦμα). Điều này trước hết chỉ về Thánh Linh của Đức Chúa Trời, Đấng ban năng lực và dẫn dắt sự thờ phượng (Phi-líp 3:3; Rô-ma 8:15-16, 26). Đồng thời, nó cũng chỉ về tâm linh của con người được tái sinh, là nơi thánh để thông công với Đức Chúa Trời.
2. Lẽ Thật (Truth): Từ Hy Lạp ‘alētheia’ (ἀλήθεια). Đây chính là Lời Đức Chúa Trời (Giăng 17:17) và bản thân Chúa Giê-su Christ (Giăng 1:17; 14:6). Sự thờ phượng phải phù hợp với chân lý được mặc khải về Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, và phải tập trung vào Chúa Giê-su Christ, Đấng trung bảo duy nhất.
Lời của Chúa Giê-su trong Giăng 4:22 và những câu kế tiếp không phải chỉ là bài học lịch sử, mà là tiêu chuẩn cho sự thờ phượng của chúng ta ngày nay.
1. Thờ Phượng Phải Dựa Trên Sự Hiểu Biết Đúng Đắn Về Đức Chúa Trời: Chúng ta được kêu gọi để “biết” Đấng mình thờ. Sự hiểu biết này đến từ việc học hỏi Kinh Thánh một cách nghiêm túc và toàn diện. Đừng bằng lòng với một “tôn giáo lai tạp” pha trộn giữa chân lý Kinh Thánh và các triết lý, truyền thống của con người (Cô-lô-se 2:8). Hãy tìm kiếm Đức Chúa Trời như Ngài đã tự mặc khải trong Lời Ngài, đặc biệt qua Chúa Giê-su Christ (Hê-bơ-rơ 1:1-3).
2. Xác Nhận Chúa Giê-su Là Nguồn Cứu Rỗi Duy Nhất: “Sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến” – điều này chỉ về Chúa Giê-su, Vua dòng dõi Giu-đa. Mọi sự thờ phượng phải công nhận Ngài là Con đường duy nhất đến với Cha (Công Vụ 4:12). Sự thờ phượng thật phải luôn mang tính Christ-centered (tập trung vào Đấng Christ).
3. Thờ Phượng Trong Thánh Linh Và Lẽ Thật Mỗi Ngày: Sự thờ phượng không bị giới hạn trong buổi nhóm Chúa Nhật. Đó là đời sống hằng ngày, khi tâm linh chúng ta được Thánh Linh cảm động, kết hợp với Lời Chúa (lẽ thật) để tôn cao Đức Chúa Trời trong mọi cử chỉ, lời nói và suy nghĩ (Rô-ma 12:1). Hãy cầu nguyện để được Thánh Linh dẫn dắt vào sự thờ phượng chân thật.
4. Tránh Sự Thờ Phượng Hình Thức, Thiếu Hiểu Biết: Cả người Sa-ma-ri lẫn người Do Thái đương thời đều có nguy cơ rơi vào sự thờ phượng hình thức. Chúa Giê-su quở trách những người Pha-ri-si: “Các ngươi bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!” (Mác 7:8). Chúng ta phải kiểm tra xem sự thờ phượng của mình có phải từ tấm lòng yêu mến Chúa và sự hiểu biết chân lý, hay chỉ là thói quen, nghi lễ và truyền thống.
5. Truyền Rao Sự Hiểu Biết Về Chúa Cho Người Khác: Giống như người đàn bà Sa-ma-ri sau khi gặp Chúa Giê-su (“Đấng Christ” – câu 29) đã đi nói cho cả thành, chúng ta được kêu gọi dẫn dắt người khác từ chỗ “thờ lạy sự mình chẳng biết” đến chỗ biết và thờ phượng Cha trong tâm thần và lẽ thật. Đó là cốt lõi của đại mạng lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20).
Lời tuyên bố “Các ngươi thờ lạy sự mình chẳng biết” của Chúa Giê-su là lời phán xét đầy thương xót đối với mọi hình thức tôn giáo dựa trên sự mơ hồ, lai tạp và thiếu mặc khải trọn vẹn. Nó vạch rõ sự khác biệt giữa tôn giáo của con người và sự thờ phượng được Đức Chúa Trời thiết lập. Quan trọng hơn, nó dẫn chúng ta đến đỉnh điểm của toàn bộ cuộc đối thoại: Chúa Giê-su Christ chính là Đấng Mê-si (“Ta là, người đang nói với ngươi đây” – câu 26), là hiện thân của Lẽ Thật, là Đền Thờ mới (Giăng 2:19-21), và là Đấng duy nhất có thể đưa chúng ta vào sự thờ phượng thật mà Cha tìm kiếm.
Ngày nay, mỗi chúng ta cần tự hỏi: Tôi có đang thờ phượng Đức Chúa Trời cách mơ hồ, dựa trên cảm xúc, truyền thống, hay một hình ảnh tự tạo về Ngài không? Hay tôi đang “biết” Ngài qua Chúa Giê-su Christ và Lời Ngài, và thờ phượng Ngài trong quyền năng của Thánh Linh và sự dẫn dắt của lẽ thật? Ước mong chúng ta đều trở thành những “kẻ thờ phượng mà Cha tìm kiếm”.