Đức Phật Gautama Là Ai?
Trong thế giới đa dạng tôn giáo ngày nay, nhiều Cơ Đốc nhân chúng ta có cơ hội tiếp xúc, làm việc và kết giao với những người theo Phật giáo. Để có thể yêu thương, tôn trọng và chia sẻ chân lý cách hiệu quả, việc hiểu biết căn bản về nhà sáng lập của tôn giáo này là điều cần thiết. Bài viết này sẽ khảo sát Đức Phật Gautama từ góc nhìn lịch sử và tôn giáo, sau đó đặt trong ánh sáng của Kinh Thánh để rút ra những bài học quý giá và xác tín cho đời sống đức tin của chúng ta.
Siddhartha Gautama (khoảng 563-483 TCN), sau này được tôn xưng là Đức Phật (nghĩa là "Người đã giác ngộ"), là một nhân vật lịch sử có thật, sinh ra trong một gia đình quý tộc tại vương quốc Shakya (ngày nay thuộc Nepal). Truyền thuyết kể rằng, sống trong nhung lụa nhưng sau khi chứng kiến cảnh sinh, lão, bệnh, tử bên ngoài cung điện, ngài đã từ bỏ đời sống vương giả để trở thành một nhà tu khổ hạnh, tìm kiếm con đường giải thoát khỏi khổ đau (dukkha). Sau nhiều năm tu tập cực đoan và thiền định, dưới cội Bồ Đề, ngài đã đạt đến sự "giác ngộ" (Bodhi), thấu hiểu bản chất của khổ đau và con đường diệt khổ. Từ đó, ngài dành 45 năm cuối đời để đi khắp nơi truyền giảng giáo lý của mình, thành lập Tăng đoàn và để lại một di sản tư tưởng đồ sộ.
Giáo lý trung tâm của Đức Phật được tóm tắt trong Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Chúng ta sẽ cùng xem xét và đối chiếu với lẽ thật trong Kinh Thánh.
1. Khổ Đế (Sự Thật về Khổ): Đời là bể khổ (sinh, lão, bệnh, tử, xa lìa điều yêu thích, gần gũi điều ghét bỏ, mong cầu không được). Kinh Thánh cũng không phủ nhận thực tại của khổ đau trong thế gian sa ngã. Sứ đồ Phao-lô viết: "Vì chúng ta biết rằng muôn vật đều than thở và chịu khó nhọc cho đến ngày nay" (Rô-ma 8:22).
Sách Truyền đạo cũng diễn tả sự hư không, phù phiếm của đời người (Truyền đạo 1:2). Tuy nhiên, nguồn gốc của khổ đau theo Kinh Thánh không đơn thuần là vô minh hay tham ái, mà căn nguyên sâu xa là tội lỗi đã vào thế gian (Rô-ma 5:12), làm đứt đoạn mối tương giao giữa loài người với Đức Chúa Trời thánh khiết.
2. Tập Đế (Sự Thật về Nguồn Gốc của Khổ): Khổ phát sinh từ "ái" (tham dục, tham ái) và "vô minh" (không thấu hiểu bản chất thực của vạn vật). Điều này có phần tương đồng với cảnh báo của Kinh Thánh về dục vọng xác thịt: "Vì mọi sự trong thế gian, như sự mê đắm của xác thịt, mê đắm của mắt, và sự kiêu ngạo của đời, đều chẳng từ Cha mà đến, nhưng từ thế gian mà ra" (I Giăng 2:16).
Từ "dục vọng" trong tiếng Hy Lạp là epithymia (ἐπιθυμία), chỉ về những ham muốn tội lỗi xuất phát từ bản ngã. Nhưng Kinh Thánh chỉ rõ, vấn đề gốc rễ nằm trong bản chất tội lỗi của con người (Ma-thi-ơ 15:19).
3. Diệt Đế (Sự Thật về Sự Diệt Khổ): Có thể chấm dứt khổ đau bằng cách diệt trừ tham ái, đạt đến Niết-bàn (sự tắt nghỉ, sự giải thoát khỏi luân hồi). Đây là điểm khác biệt căn bản. Kinh Thánh dạy rằng sự cứu rỗi, sự giải thoát thật không đến từ nỗ lực diệt dục hay tự giác ngộ của con người, mà đến từ ân điển (charis, χάρις) của Đức Chúa Trời qua sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá: "Vì tiền công của tội lỗi là sự chết; nhưng sự ban cho của Đức Chúa Trời là sự sống đời đời trong Đức Chúa Giê-xu Christ, Chúa chúng ta" (Rô-ma 6:23).
Niềm hy vọng của Cơ Đốc nhân không phải là sự "tắt nghỉ" (Niết-bàn) mà là sự sống lại và sự sống đời đời trong mối tương giao phục hồi với Đức Chúa Trời (Giăng 17:3).
4. Đạo Đế (Con Đường Diệt Khổ): Đó là Bát Chánh Đạo (Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm, Chánh định). Đây là một hệ thống đạo đức và tu tập rất cao quý, nhấn mạnh đến tự lực và kỷ luật bản thân. Kinh Thánh cũng dạy về một nếp sống đẹp ý Chúa (như trong Ma-thi-ơ 5-7, Rô-ma 12, Ga-la-ti 5:22-23). Tuy nhiên, động lực và năng lực để sống đời sống đó hoàn toàn khác biệt. Đối với Cơ Đốc nhân, việc lành và đời sống thánh khiết là kết quả của sự cứu rỗi bởi ân điển, qua đức tin nơi Đấng Christ, và được Thánh Linh (Pneuma Hagion, Πνεῦμα Ἅγιον) ban năng lực, chứ không phải là nguyên nhân để đạt được cứu rỗi (Ê-phê-sô 2:8-10). Chúa Giê-xu phán: "Ta là con đường, chân lý và sự sống; chẳng bởi Ta thì không ai được đến cùng Cha" (Giăng 14:6).
Ngài chính là Con Đường duy nhất, không phải là một phương pháp tự tu tập.
Phật giáo nguyên thủy (Thượng tọa bộ) thường được xem là một hệ thống triết học và đạo đức vô thần (không công nhận một Đấng Sáng Tạo tối cao, toàn năng và có nhân cách). Vũ trụ vận hành theo luật Nhân-Quả tự nhiên. Con người phải tự mình giải thoát mình khỏi vòng luân hồi. Trái lại, Kinh Thánh mặc khải rõ ràng về một Đức Chúa Trời (Elohim, אֱלֹהִים) là Đấng Tạo Hóa, có nhân vị, yêu thương, thánh khiết và đang tể trị (Sáng thế ký 1:1, Giăng 4:24). Con người được dựng nên theo hình ảnh Ngài (Sáng thế ký 1:27) để có mối tương giao với Ngài, chứ không phải để tiêu tan vào một trạng thái vô ngã.
Về vấn đề cứu rỗi, Phật giáo nhấn mạnh đến "tự lực" (self-power) – tự mình tu tập để giác ngộ. Trong khi đó, cốt lõi của Phúc Âm Tin Lành là "tha lực" (Other-power) – sự cứu rỗi đến từ bên ngoài chúng ta, từ Đức Chúa Trời, và được ban cho cách nhưng không bởi đức tin nơi công lao của Chúa Giê-xu Christ. Đây là ân điển (charis). Sứ đồ Phao-lô tuyên bố: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình" (Ê-phê-sô 2:8-9).
1. Hiểu Biết Để Yêu Thương Và Tôn Trọng: Việc tìm hiểu về Đức Phật và Phật giáo giúp chúng ta hiểu hơn về tâm tư, thế giới quan của những người bạn, người thân theo đạo Phật. Chúng ta có thể trân trọng những giá trị đạo đức cao đẹp trong giáo lý của họ (như từ bi, hỷ xả, kiềm chế dục vọng) như là một phần của luật pháp lương tâm Đức Chúa Trời đã đặt để trong lòng mọi người (Rô-ma 2:14-15). Sự hiểu biết này là nền tảng cho những cuộc đối thoại chân thành, đầy yêu thương và tôn trọng.
2. Xác Tín Về Sự Độc Tôn Của Chúa Giê-xu Christ: Nghiên cứu này giúp chúng ta thấy rõ hơn sự độc đáo và đầy đủ của Phúc Âm. Chúng ta không chỉ được dạy về lẽ phải, mà còn được ban cho quyền năng để sống theo lẽ phải ấy qua Đức Thánh Linh. Chúng ta không tìm kiếm sự giải thoát khỏi hiện hữu, mà tìm kiếm sự phục hồi cho hiện hữu đã bị phá vỡ vì tội lỗi. Sự xác tín này củng cố đức tin và lòng biết ơn của chúng ta về ân điển Chúa.
3. Chia Sẻ Phúc Âm Cách Khôn Ngoan: Khi đối thoại, thay vì chỉ phê phán, chúng ta có thể bắt đầu từ những điểm chung (như nhận thức về khổ đau, mong ước về sự an bình nội tâm), rồi dẫn dắt đến câu hỏi về nguồn gốc và giải pháp tối hậu. Hãy giới thiệu Chúa Giê-xu như là Đấng không chỉ dạy con đường, mà chính Ngài là Con Đường; không chỉ dạy về lẽ thật, mà Ngài là Lẽ Thật; không chỉ hứa về sự sống, mà Ngài là Sự Sống (Giăng 14:6). Chia sẻ về sự bình an từ nơi Chúa (Phi-líp 4:7) và sự tự do khỏi ách tội lỗi (Giăng 8:36).
4. Sống Đời Sống Biệt Riêng Và Đầy Dẫy Thánh Linh: Đời sống được biến đổi bởi Thánh Linh, thể hiện tình yêu thương, niềm vui, bình an, nhịn nhục... (Ga-la-ti 5:22-23) chính là bằng chứng hùng hồn nhất về quyền năng cứu rỗi của Đấng Christ. Sự thánh khiết trong nếp sống, sự phục vụ khiêm nhường và tình yêu thương vô điều kiện của chúng ta sẽ có sức thuyết phục lớn hơn nhiều lời tranh luận.
Đức Phật Gautama là một nhà tư tưởng vĩ đại, một nhà cải cách đạo đức đã tìm cách giải quyết vấn đề khổ đau của nhân sinh bằng trí tuệ và nỗ lực tự thân. Tuy nhiên, ánh sáng Kinh Thánh cho chúng ta thấy rằng vấn đề của con người sâu xa hơn "vô minh" - đó là tội lỗi chống nghịch lại Đức Chúa Trời thánh khiết; và giải pháp không nằm ở sự "tự giác ngộ" của con người hữu hạn, mà ở sự "mặc khải" và "cứu chuộc" từ Đức Chúa Trời vô hạn qua Chúa Giê-xu Christ.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không ngừng học hỏi để hiểu biết thế giới xung quanh, nhưng luôn giữ vững và rao truyền lẽ thật nền tảng: "Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu" (Công vụ 4:12).
Danh đó là Danh Giê-xu Christ. Trong mọi cuộc đối thoại, hãy lấy tình yêu thương làm động cơ, lấy sự hiểu biết làm công cụ, và lấy Danh Chúa Giê-xu là cứu cánh.
Bài nghiên cứu này được soạn dựa trên Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống) và các nguồn tư liệu lịch sử về Phật giáo, với tinh thần tôn trọng và tìm kiếm chân lý.