Hiệp Hội Báp-tít Bảo Thủ
Trong bức tranh đa dạng của Cơ Đốc giáo, các giáo phái và hiệp hội thường được hình thành xung quanh những nhấn mạnh thần học và giáo hội học cụ thể, với mong muốn trung thành với Lời Đức Chúa Trời. Một trong những nhóm như vậy là Hiệp hội Báp-tít Bảo thủ (Conservative Baptist Association - CBA). Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá nguồn gốc, niềm tin căn bản, cấu trúc và đặc điểm của hiệp hội này dưới lăng kính Kinh Thánh, với mục đích không chỉ cung cấp thông tin giáo hội học mà còn rút ra những bài học thiết thực cho đời sống thuộc linh của mọi Cơ Đốc nhân.
Hiệp hội Báp-tít Bảo thủ (HBBT) ra đời chính thức vào giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ (khoảng những năm 1940), nhưng cội rễ của nó ăn sâu vào lịch sử lâu dài của phong trào Báp-tít. Sự hình thành của nó là kết quả trực tiếp của những căng thẳng thần học bên trong các tổ chức Báp-tít lớn hơn, đặc biệt là liên quan đến chủ nghĩa hiện đại (modernism) và chủ nghĩa tự do thần học (theological liberalism). Nhiều mục sư và Hội Thánh Báp-tít cảm thấy rằng các tổ chức giáo phái lớn đang dần xa rời những giáo lý nền tảng của đức tin Cơ Đốc, chẳng hạn như sự đầy đủ, vô ngộ và quyền uy của Kinh Thánh, bản chất chuộc tội thay thế của sự chết của Đấng Christ, và sự cần thiết của sự tái sinh cá nhân.
Động lực thần học này có cơ sở vững chắc từ Kinh Thánh. Sứ đồ Phao-lô đã cảnh báo: “Vì sẽ có một thời kia, người ta không chịu nghe đạo lành; nhưng vì họ ngứa tai, nên theo tình dục mình mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình, và bịt tai không nghe lẽ thật, mà xây hướng về chuyện huyền” (2 Ti-mô-thê 4:3-4). Tương tự, Giu-đe kêu gọi: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, vì tôi đã ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, tôi tưởng phải làm điều đó, mà giục lòng anh em tranh chiến cho đạo mà đã được truyền once for all cho các thánh đồ” (Giu-đe 1:3). Từ “truyền một lần đủ cả” (παραδίδωμι - *paradidōmi*) trong tiếng Hy Lạp nhấn mạnh vào sự mặc khải hoàn thiện và không thể thêm bớt của đức tin. Những người sáng lập HBBT cảm thấy mình đang “tranh chiến cho đạo” trước sự xói mòn của chân lý.
Danh xưng “Bảo thủ” (Conservative) không chỉ là thuật ngữ chính trị, mà trước hết là một tuyên bố thần học: bảo tồn, gìn giữ đức tin nguyên thủy đã được truyền lại từ các sứ đồ. HBBT đứng trên nền tảng của các tín điều lịch sử của Cơ Đốc giáo, được tóm tắt trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ, nhưng với những nhấn mạnh đặc trưng của truyền thống Báp-tít. Chúng ta sẽ cùng phân tích các trụ cột chính:
1. Quyền Uy Tối Thượng và Vô Ngộ của Kinh Thánh: Đây là nguyên tắc nền tảng. HBBT tin rằng toàn bộ Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi (θεόπνευστος - *theopneustos*), vô ngộ trong các bản gốc, và là thẩm quyền tối cao duy nhất cho đức tin và sự thực hành. Kinh Thánh dạy: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Từ “soi dẫn” (hà hơi) chỉ về nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh. Điều này dẫn đến phương pháp giải kinh theo nghĩa đen, lịch sử, văn mạch, và công nhận các phép lạ, sự tạo dựng trong 6 ngày theo nghĩa đen, và sự sống lại thân thể của Chúa Giê-xu.
2. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin: Giáo lý then chốt của Cải Chánh được giữ vững. Sự cứu rỗi là món quà nhưng không của Đức Chúa Trời, nhận được bởi đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự “tái sinh” (γεννάω - *gennaō*, sinh ra một lần nữa) là công việc siêu nhiên của Đức Thánh Linh (Giăng 3:3-8).
3. Chức Vụ Tư Tế của Mọi Tín Đồ & Hội Thánh Tự Trị: HBBT, như hầu hết các nhóm Báp-tít, tin vào chức vụ tư tế của mọi tín đồ (1 Phi-e-rơ 2:9), từ đó dẫn đến giáo hội học đặc trưng: Mỗi Hội Thánh địa phương là tự trị (autonomous) dưới sự lãnh đạo tối cao của Đấng Christ. Không có cơ cấu giáo hội cấp trên có quyền bổ nhiệm mục sư hay can thiệp vào quyết định của Hội Thánh địa phương. Chúa Giê-xu là Đầu duy nhất của Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:23). Các Hội Thánh tự nguyện hiệp lại trong các hiệp hội (như HBBT) vì mục đích hợp tác trong truyền giáo, đào tạo và khích lệ, nhưng hiệp hội không có quyền cai trị.
4. Lễ Báp-têm bằng Nước cho Tín Đồ: Họ giữ lập trường Báp-tít lịch sử: Báp-têm là sự dìm mình trong nước (βαπτίζω - *baptizō*, nghĩa gốc là “nhúng chìm”), chỉ dành cho những người đã tin nhận Chúa Giê-xu Christ cách cá nhân. Đây là một hành động vâng phục, một chứng cớ công khai về đức tin, biểu tượng cho sự chết, chôn và sống lại với Đấng Christ (Rô-ma 6:3-4), chứ không phải phương tiện để được cứu. Báp-têm cho trẻ sơ sinh không được thực hành.
5. Sứ Mạng Truyền Giáo và Đại Mạng Lệnh: HBBT có truyền thống mạnh mẽ về truyền giáo địa phương và toàn cầu, xuất phát từ Đại Mạng Lệnh của Chúa Giê-xu: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ” (Ma-thi-ơ 28:19). Nhiều Hội Thánh trong HBBT dành phần trăm đáng kể ngân sách để hỗ trợ các nhà truyền giáo.
Cấu trúc của HBBT mang tính tự nguyện và hợp tác. Các Hội Thánh địa phương tự trị nhưng tự nguyện kết nối với nhau trong một “hiệp hội” (association) để cùng làm công việc lớn hơn. Quyền lực không tập trung vào một ban lãnh đạo trung ương, mà vào chính các Hội Thánh thành viên. Điều này phản ánh mô hình Tân Ước về sự hiệp nhất giữa các Hội Thánh độc lập (như xem xét các thư tín gửi cho Hội Thánh ở Cô-rinh-tô, Ê-phê-sô, v.v., mỗi Hội Thánh chịu trách nhiệm trực tiếp trước Chúa).
So sánh với các nhóm Báp-tít khác:
Báp-tít Nam Phương (Southern Baptist - SBC): HBBT thường nhỏ hơn, ít tổ chức tập trung hơn SBC. Trong khi cả hai đều bảo thủ về thần học, HBBT được hình thành một phần vì cảm thấy SBC (vào thời điểm đó) chưa đủ quyết liệt trong việc tách rời khỏi chủ nghĩa tự do.
Báp-tít Độc Lập (Independent Fundamentalist Baptist - IFB): HBBT thường có tinh thần hợp tác hơn và ít có khuynh hướng tách biệt cực đoan (một đặc điểm của một số nhóm IFB). Họ tập trung vào việc bảo thủ thần học hơn là tách biệt về văn hóa một cách cứng nhắc.
Các Giáo Phái Chính Thống Khác (Presbyterian, Lutheran...): Khác biệt lớn nhất nằm ở giáo hội học (tự trị so với giáo phẩm), quan điểm về báp-têm (tín đồ so với trẻ sơ sinh), và sự hiểu về giao ước.
Việc nghiên cứu về một hiệp hội không chỉ dừng lại ở kiến thức lịch sử, mà phải đem lại bài học cho mọi tín đồ. Dưới đây là những áp dụng thiết thực:
1. Sự Trung Thành Với Lời Chúa Trong Thời Đại Tương Đối: Tinh thần “bảo thủ” của HBBT nhắc nhở mọi Cơ Đốc nhân về việc phải bám chặt vào chân lý bất biến của Kinh Thánh khi thế giới xung quanh luôn thay đổi giá trị. Chúng ta được kêu gọi: “Chớ làm theo đời nầy, nhưng hãy biến hóa bởi sự đổi mới của tâm thần mình” (Rô-ma 12:2). Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu Kinh Thánh nghiêm túc, cá nhân.
2. Tầm Quan Trọng của Hội Thánh Địa Phương: Nhấn mạnh vào Hội Thánh địa phương của HBBT củng cố cho chúng ta thấy không ai là một ốc đảo thuộc linh. Mỗi tín đồ cần gắn bó, phục vụ và chịu sự dạy dỗ trong một Hội Thánh địa phương. “Chớ bỏ sự nhóm lại như mấy kẻ quen làm, nhưng phải khuyên bảo nhau” (Hê-bơ-rơ 10:25).
3. Sự Cần Thiết Cá Nhân trong Đức Tin: Quan điểm báp-têm cho tín đồ nhấn mạnh rằng đức tin phải là một sự đầu phục cá nhân, có ý thức đối với Chúa Giê-xu. Điều này thách thức chúng ta xem xét lại đức tin của mình: Có phải là đức tin thực sự, cá nhân, hay chỉ là sự kế thừa truyền thống gia đình/văn hóa?
4. Tinh Thần Truyền Giáo và Hiệp Một: Mô hình hợp tác tự nguyện của HBBT dạy chúng ta rằng, dù Hội Thánh địa phương là tự trị, chúng ta vẫn cần hiệp một với các anh em khác trong Đấng Christ để hoàn thành Đại Mạng Lệnh. Sự hiệp nhất này phải dựa trên nền tảng chân lý chung (Ê-phê-sô 4:3-6).
Hiệp hội Báp-tít Bảo thủ đại diện cho một nỗ lực chân thành trong dòng chảy lịch sử của Hội Thánh nhằm bảo tồn và sống theo những giáo lý nền tảng của Kinh Thánh giữa một thế giới đang thay đổi. Dù có những đặc điểm riêng về tổ chức, những trụ cột thần học của họ—quyền uy Kinh Thánh, cứu rỗi bởi ân điển, chức tư tế của tín đồ, Hội Thánh tự trị, và báp-têm cho tín đồ—đều là những chủ đề đáng để mọi Cơ Đốc nhân suy ngẫm dựa trên Lời Chúa.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất không phải là nhãn hiệu giáo phái, mà là việc mỗi chúng ta có đang “cầm giữ sự sống đời đời” (1 Ti-mô-thê 6:12) mà Chúa Giê-xu đã ban cho hay không, và có đang sống trong sự vâng phục và thờ phượng Ngài trong mối tương giao với Hội Thánh của Ngài hay không. Ước mong bài nghiên cứu này không chỉ cung cấp kiến thức, mà còn thúc giục chúng ta trở về với Kinh Thánh, chất vấn niềm tin của mình, và sốt sắng hơn trong việc theo Chúa và phục vụ Ngài.