Thời kỳ Byzantine là gì?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,678 từ
Chia sẻ:

Thời Kỳ Byzantine Trong Lịch Sử Và Sự Quan Phòng Của Đức Chúa Trời Cho Hội Thánh

Khi nghiên cứu lịch sử Hội Thánh, chúng ta không chỉ nhìn vào các biến cố thuần túy của con người, mà còn nhận ra bàn tay quan phòng của Đức Chúa Trời trong việc bảo tồn, thử thách và phát triển dân Ngài. Thời kỳ Byzantine, kéo dài hơn một thiên niên kỷ, là một chương phức tạp nhưng quan trọng, nơi ánh sáng Phúc Âm và bóng tối của sự thỏa hiệp thế tục đan xen nhau. Bài viết này sẽ khảo sát thời kỳ này dưới ánh sáng của Kinh Thánh, rút ra những bài học thuộc linh cho Cơ Đốc nhân ngày nay.

I. Định Nghĩa và Bối Cảnh Lịch Sử: Từ La Mã Đến “Thành Phố Của Constantine”

Thời kỳ Byzantine (khoảng 330 – 1453 SCN) thực chất là sự tiếp nối của Đế quốc La Mã ở phương Đông, sau khi thủ đô được Hoàng đế Constantine I dời từ Rome về thành phố Byzantium cũ, đổi tên thành Constantinopolis (Thành phố của Constantine) – nay là Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Sự kiện này mang tính bước ngoặt. Trong khi Đế quốc Tây La Mã sụp đổ vào thế kỷ thứ 5, phần phía Đông – hay còn gọi là Đế quốc Byzantine – tiếp tục tồn tại như một pháo đài của văn minh Hy-La và Cơ Đốc giáo chính thống.

Khải Huyền 2:13 có nhắc đến một địa danh có thể gợi liên tưởng: “Ta biết nơi ngươi ở, đó là nơi ngai của quỉ Satan; ngươi vẫn giữ danh ta, chẳng chối đạo ta trong những ngày Antipas, là kẻ làm chứng trung tín của ta, đã bị giết trong vòng các ngươi, là nơi Satan ở.” Thành phố Pergamos được mô tả là “nơi ngai của quỉ Satan” vì nó là trung tâm của quyền lực thế tục (vương quyền) và tôn giáo ngoại giáo. Trong suốt thời Byzantine, Constantinople cũng trở thành một trung tâm quyền lực nơi ngai vua và bàn thờ (giáo hội) có mối quan hệ phức tạp, đôi khi thuận lợi nhưng cũng đầy cạm bẫy thuộc linh.

II. Những Đóng Góp then chốt dưới Góc Nhìn Kinh Thánh

Dưới sự bảo trợ của các Hoàng đế Byzantine, nhiều Công đồng Đại kết được tổ chức để đối phó với các tà giáo. Các giáo lý nền tảng về thần tính của Đấng Christ và Đức Chúa Trời Ba Ngôi được bảo vệ.

1. Bảo Vệ Chân Lý Trọng Tâm: Công đồng Nicaea (325) lên án thuyết Arian (chối bỏ thần tính đời đời của Đấng Christ) và xác lập tín điều “đồng bản thể với Đức Chúa Cha”. Điều này trực tiếp bảo vệ lẽ thật trong Giăng 1:1: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” Từ “Ngôi Lời” (λόγος – *Logos*) chính là Chúa Giê-xu Christ. Công đồng Chalcedon (451) tuyên bố Đấng Christ có hai bản thể (thần và người) trọn vẹn trong một Ngôi vị. Điều này phản ánh sự mầu nhiệm được bày tỏ trong Phi-líp 2:6-7: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời… song đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người.” Dù các hoàng đế can thiệp đôi khi vì động cơ chính trị, Đức Chúa Trời vẫn dùng những diễn biến ấy để bảo toàn chân lý cứu rỗi căn cốt cho Hội Thánh.

2. Bảo Tồn và Truyền Bá Văn Bản Kinh Thánh: Các tu viện Byzantine là những trung tâm sao chép thủ công Kinh Thánh và các tác phẩm cổ điển. Họ đã bảo tồn hàng ngàn bản thảo Kinh Thánh bằng tiếng Hy Lạp Koine – ngôn ngữ nguyên thủy của Tân Ước. Bản văn phổ biến nhất được truyền lại là Textus Receptus (Bản Văn Được Tiếp Nhận), chính là nền tảng cho bản Kinh Thánh Truyền Thống 1925 mà chúng ta sử dụng ngày nay. Điều này ứng nghiệm lời hứa của Chúa trong Ê-sai 40:8: “Cỏ khô, hoa rụng; nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời.” Sự chăm sóc tỉ mỉ của các thầy sao chép (dù thuộc hệ phái Chính Thống giáo) là một công cụ trong tay Chúa để Lời Ngài không bị thất truyền.

III. Những Bài Học Từ Sự Suy Thoái và Thỏa Hiệp

Tuy nhiên, thời kỳ Byzantine cũng để lại những cảnh báo nghiêm trọng về sự thỏa hiệp giữa Hội Thánh và quyền lực thế gian.

1. Sự Hợp Nhất Nguy Hiểm Giữa “Ngai Vàng” và “Bàn Thờ” (Caesaropapism): Hoàng đế Byzantine thường đứng đầu cả đế quốc lẫn giáo hội, bổ nhiệm giáo trưởng và can thiệp sâu vào thần học. Mô hình này trái ngược với nguyên tắc Kinh Thánh về sự tách biệt tương đối giữa trách nhiệm thuộc linh và thế tục. Chúa Giê-xu phán: “Hãy trả cho Sê-sa vật gì của Sê-sa, và trả cho Đức Chúa Trời vật gì của Đức Chúa Trời.” (Mác 12:17). Khi Hội Thánh trở thành công cụ cho quyền lực chính trị, sự thuần khiết thuộc linh và tiếng nói tiên tri bị lu mờ.

2. Nghi Lễ Hóa và Xa Rời Đức Tin Cá Nhân: Nghệ thuật, kiến trúc tráng lệ (như Hagia Sophia) và nghi lễ ngày càng trở nên phức tạp. Dù có thể phản ánh lòng tôn kính, chúng dần thay thế sự nhấn mạnh của Tân Ước vào đức tin cá nhân nơi Chúa Cứu Thế và mối tương giao trực tiếp với Đức Chúa Trời qua Đấng Christ. Hê-bơ-rơ 4:16 khuyên: “Vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngôi ơn phước… để được thương xót và tìm ơn giúp chỗi kịp.” Con đường đến với Chúa không qua một hàng ngũ trung gian hay nghi lễ phức tạp, mà qua chính Chúa Giê-xu (Giăng 14:6).

3. Sự Bách Hại Những Người Theo “Đạo Thật”: Đáng buồn thay, nhà nước Byzantine cũng bách hại những nhóm mà họ xem là “giáo phái lạc đạo”, như người Paulicians và Bogomils – những người nhấn mạnh đến Kinh Thánh, phản đối nghi lễ hình thức và sự thờ lạy hình tượng. Điều này đi ngược lại tinh thần của Ga-la-ti 5:1: “Ấy là để được tự do mà Đấng Christ đã buông tha chúng ta. Vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.” Lịch sử nhắc nhở chúng ta rằng một giáo hội quyền lực có thể trở thành kẻ bách hại, xa rời tình yêu và lẽ thật.

IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ những phân tích trên, chúng ta rút ra được những bài học thiết thực:

1. Trân Quý và Gìn Giữ Lẽ Thật Cốt Lõi của Phúc Âm: Giống như các giáo phụ đã chiến đấu để bảo vệ thần tính của Đấng Christ, chúng ta ngày nay cần nắm vững và bảo vệ các giáo lý căn bản: sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi công lao duy nhất của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá (Ê-phê-sô 2:8-9). Đây là viên đá góc không thể thương lượng.

2. Cảnh Giác Với Sự Thỏa Hiệp Giữa Đức Tin và Quyền Lực Thế Gian: Cơ Đốc nhân được kêu gọi làm muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16) trong mọi lĩnh vực xã hội, nhưng không được để thế gian đồng hóa hay sử dụng đức tin cho các mục tiêu chính trị thuần túy. Chúng ta thuộc về Vương Quốc Đức Chúa Trời trước nhất.

3. Sống Đức Tin Cá Nhân và Cộng Đồng Cân Bằng: Tránh xu hướng biến đức tin thành những nghi thức thuần túy bề ngoài hoặc sự phụ thuộc vào các hình thức tôn giáo. Hãy nuôi dưỡng mối tương giao cá nhân chân thật với Chúa qua sự cầu nguyện, học hỏi Lời Chúa và vâng lời. Đồng thời, gây dựng sự hiệp một trong Hội Thánh địa phương – thân thể của Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:27).

4. Kiên Trì và Trung Tín Bất Chấp Nghịch Cảnh: Sự sụp đổ cuối cùng của Constantinople vào tay Đế quốc Ottoman (Hồi giáo) năm 1453 là một cú sốc lớn. Tuy nhiên, nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi vương quốc trần gian đều qua đi. Lời Chúa và Hội Thánh vô hình của Ngài – gồm những người được cứu chuộc bằng huyết Chiên Con – sẽ tồn tại đời đời. “Nhưng nền của Đức Chúa Trời đã đặt vững chắc…” (2 Ti-mô-thê 2:19).

Kết Luận

Thời kỳ Byzantine không đơn thuần là một chương sử cũ. Đó là một phòng thí nghiệm sống động về cách Đức Chúa Trời vẫn hành động và giữ gìn dân sự Ngài giữa những thăng trầm của lịch sử loài người, với những thành tựu và thất bại của nó. Qua đó, Ngài bảo tồn Lời Hằng Sống, cảnh báo về sự nguy hiểm của quyền lực thế tục và nghi lễ hóa, và cuối cùng nhắc nhở chúng ta rằng hy vọng duy nhất của Hội Thánh không nằm ở các đế chế, mà ở chính Vua Giê-xu Christ. Hãy sống với lòng biết ơn về Lời Chúa được bảo tồn, với sự khôn ngoan tránh xa sự thỏa hiệp, và với đôi mắt hướng về Ngôi Vua đời đời, là nơi chúng ta đặt trọn niềm tin và hi vọng. “Đức Chúa Giê-xu Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi.” (Hê-bơ-rơ 13:8).

Quay Lại Bài Viết