John Newton Là Ai?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,439 từ
Chia sẻ:

John Newton Là Ai?

Trong lịch sử Hội Thánh, có những cuộc đời được Chúa biến đổi cách ngoạn mục trở thành minh chứng hùng hồn cho ân điển vĩ đại và quyền năng cứu chuộc của Ngài. Một trong những chứng nhân nổi bật nhất là John Newton (1725-1807) – người từng là thuyền trưởng buôn nô lệ trở thành mục sư, tác giả thánh ca bất hủ “Amazing Grace,” và là nhà vận động bãi bỏ chế độ nô lệ. Cuộc đời ông là một bản trường ca về “Ân điển... diệu kỳ, ngọt ngào biết bao, đã cứu một kẻ khốn nạn như tôi!” Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về hành trình thuộc linh của John Newton dưới ánh sáng Kinh Thánh, khám phá sự biến đổi quyền năng từ tội lỗi đến ân điển.

Phần 1: Xuất Thân Và Những Năm Tháng Trong Tối Tăm (1725-1748)

John Newton sinh năm 1725 tại Luân Đôn, trong một gia đình có cha là một nhà hàng hải nghiêm khắc và mẹ là một tín đồ Tin Lành sùng đạo, dạy ông Kinh Thánh và giáo lý từ thuở nhỏ. Tuy nhiên, mẹ ông qua đời khi ông mới lên bảy, và con tàu đức tin non trẻ của Newton bắt đầu trôi dạt. Ông theo cha ra biển từ năm 11 tuổi, và nhanh chóng đánh mất những ảnh hưởng thuộc linh thuở ban đầu. Cuộc đời ông trở nên phóng túng, nổi loạn và sa vào vòng tội lỗi.

Đến tuổi trưởng thành, Newton gia nhập ngành buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương – một nghề kinh khủng và tàn bạo. Ông không chỉ tham gia mà còn thăng tiến, cuối cùng trở thành thuyền trưởng của một tàu buôn nô lệ. Công việc này đã làm cho lương tâm ông ngày càng chai lì. Ông miêu tả chính mình trong thời kỳ này là một con người “vô thần, báng bổ và đồi bại.” Ông thậm chí còn chế giễu đức tin, chối bỏ Đấng Christ, và sống một cuộc đời hoàn toàn trái nghịch với những lời dạy từ mẹ. Điều này làm ứng nghiệm lời Chúa phán trong Ê-sai 53:6: “Chúng ta thảy đều như chiên đi lạc, ai theo đường nấy; Đức Giê-hô-va đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người.” Newton chính là con chiên đi lạc ấy.

Phần 2: Cơn Bão Và Sự Thức Tỉnh: Hành Trình Trở Lại (1748)

Bước ngoặt lớn nhất đời Newton xảy ra vào đêm 10 tháng 3 năm 1748, trên chuyến hành trình từ châu Phi trở về Anh. Một cơn bão dữ dội ập đến, suýt đánh chìm con tàu của ông. Newton, khi ấy đang say xỉn, được gọi lên lái tàu. Khi con tàu bị nước tràn ngập và tưởng chừng như sẽ vỡ tung, ông đã kêu lên: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con!” Đó là lời cầu nguyện đầu tiên sau nhiều năm, xuất phát từ sự tuyệt vọng tột cùng.

Tuy nhiên, cơn bão vật lý đó chỉ là khởi đầu cho cơn động đất thuộc linh trong lòng ông. Trong những ngày tiếp theo, khi con tàu tàn tạ trôi dạt, Newton bắt đầu đọc cuốn “Sự Bắt Chước Đấng Christ” (The Imitation of Christ) của Thomas à Kempis. Lời Chúa từ thuở nhỏ bắt đầu sống dậy trong ông. Ông nhận ra sự đồi bại của chính mình và bắt đầu suy ngẫm về Phúc Âm. Quá trình này không phải là sự hoán cải tức thì, mà là sự thức tỉnh và khao khát dần dần. Ông bắt đầu thấy mình là một “kẻ khốn nạn” (wretch) thực sự, một thuật ngữ mà sau này ông sẽ dùng trong thánh ca. Điều này phản ánh sâu sắc lời của Phao-lô trong Rô-ma 7:24: “Khốn nạn cho tôi! Ai sẽ cứu tôi thoát khỏi thân thể hay chết nầy?” Newton đang ở trong chính tình trạng đó.

Con tàu cuối cùng cũng cập bến an toàn, và Newton xem đó là dấu chỉ của sự nhân từ mà ông không đáng được nhận. Ông gọi ngày 10 tháng 3 là “ngày kỷ niệm” (anniversary) của mình – ngày ông được thức tỉng về ân điển. Tuy vậy, ông vẫn tiếp tục chỉ huy ba chuyến hành trình buôn nô lệ nữa trước khi hoàn toàn từ bỏ, cho thấy sự biến đổi thật sự là một cuộc hành trình dài với những vật lộn nội tâm.

Phần 3: Sự Biến Đổi Toàn Diện: Từ Thuyền Trưởng Đến Mục Sư

Sau khi rời bỏ nghề biển, Newton dần dần bước vào chức vụ. Ông kết hôn với Mary Catlett, người yêu từ thời niên thiếu. Ông nghiên cứu Kinh Thánh, thần học Hy Lạp và Hê-bơ-rơ một cách nghiêm túc. Dù không qua trường lớp chính quy, kiến thức uyên thâm và kinh nghiệm thuộc linh sâu sắc của ông đã được công nhận. Năm 1764, ông được phong chức mục sư tại giáo xứ Olney.

Tại Olney, Newton trở thành một mục sư có sức ảnh hưởng lớn. Bài giảng của ông chân thật, thực tế, đầy ắp trải nghiệm về tội lỗi và ân điển. Ông hiểu sự tuyệt vọng của tội nhân vì chính ông đã từng ở đó. Cùng với nhà thơ William Cowper, ông biên soạn tuyển tập thánh ca “Olney Hymns,” trong đó có bài hát nổi tiếng nhất mọi thời đại: “Amazing Grace.” Mỗi câu trong bài hát là một trang nhật ký từ cuộc đời ông:

  • “Ân điển diệu kỳ, ngọt ngào biết bao!” (Amazing grace, how sweet the sound) – Âm thanh của Phúc Âm thật ngọt ngào đối với một người từng chối bỏ nó.
  • “Đã cứu một kẻ khốn nạn như tôi!” (That saved a wretch like me) – Sự thừa nhận chân thật về bản chất tội lỗi.
  • “Tôi một thời lạc lối, nhưng nay đã được tìm thấy.” (I once was lost, but now am found) – Hình ảnh con chiên lạc trong Lu-ca 15:4-7.
  • “Đã mù lòa, nhưng nay tôi thấy.” (Was blind, but now I see) – Sự mở mắt thuộc linh, như người mù được Chúa Giê-xu chữa lành (Giăng 9:25).

Năm 1780, ông chuyển đến làm mục sư tại Nhà thờ St. Mary Woolnoth ở Luân Đôn, tiếp tục chức vụ có tầm ảnh hưởng rộng lớn hơn, thu hút nhiều người tìm kiếm Chúa.

Phần 4: Nhà Vận Động Bãi Bỏ Chế Độ Nô Lệ Và Di Sản Cuối Đời

Một trong những thành quả vĩ đại nhất từ sự biến đổi của Newton là vai trò của ông trong phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ tại Anh. Là một cựu thuyền trưởng tàu buôn nô lệ, ông hiểu rõ hơn ai hết sự tàn bạo và tội lỗi của việc này. Khi lương tâm được Chúa thanh tẩy, ông không thể im lặng.

Ông viết một tập sách nhỏ có tựa đề “Những Suy Nghĩ về Buôn Bán Nô Lệ Châu Phi” (Thoughts Upon the African Slave Trade, 1788), trong đó ông mô tả chi tiết, sống động và đầy ăn năn về những sự khủng khiếp ông từng chứng kiến và gây ra. Lời chứng từ một cựu chủ tàu buôn nô lệ có sức nặng và tính thuyết phục vô cùng lớn. Ông viết: “Đó là một nghề mà tôi từng hành động, một nghề mà lương tâm tôi bây giờ lên án... Tôi không bao giờ biết đến sự bình an của Đức Chúa Trời cho đến khi tôi học được cách ăn năn vì tội lỗi này.”

Quan trọng hơn, ông trở thành cố vấn thuộc linh và người ủng hộ mạnh mẽ cho William Wilberforce, nghị sĩ trẻ dẫn đầu cuộc chiến tại Quốc hội Anh để bãi bỏ buôn bán nô lệ. Newton khích lệ Wilberforce không từ bỏ chính trường mà hãy dùng vị trí đó để phục vụ Chúa. Ông dạy Wilberforce rằng: “Chúa đã cất công đặt anh vào vị trí này vì lợi ích của Hội Thánh Ngài.” Sự ảnh hưởng của Newton góp phần không nhỏ vào đạo luật bãi bỏ buôn bán nô lệ năm 1807 – đúng năm ông qua đời.

Trên bia mộ của mình, Newton tự viết những dòng ghi nhớ đầy khiêm nhường, tóm tắt cả cuộc đời mình: “John Newton, Mục sư... một người từng là kẻ vô tín và phóng đãng, một đầy tớ của những kẻ buôn nô lệ ở châu Phi, đã được Đấng giàu lòng thương xót, bảo tồn, thứ tha, và bổ nhiệm để rao truyền Đức Tin mà lâu nay ông đã nỗ lực phá hủy.” Đây chính là tuyên ngôn của ân điển.

Phần 5: Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay

Cuộc đời John Newton không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà là một bài học sống động, đầy sức mạnh cho mỗi chúng ta ngày nay.

1. Không Ai Nằm Ngoài Tầm Tay Của Ân Điển: Câu chuyện của Newton là lời xác nhận mạnh mẽ rằng không có tội nhân nào quá tệ, không có quá khứ nào quá đen tối đến nỗi ân điển Chúa không thể với tới. Như 1 Ti-mô-thê 1:15-16 chép: “Đức Chúa Jêsus Christ đã đến trong thế gian để cứu vớt kẻ có tội, ấy là lời chắc chắn, đáng đem lòng tin trọn vẹn mà nhận lấy; trong những kẻ có tội đó ta là đầu. Nhưng ta đã được thương xót... để Đức Chúa Jêsus Christ tỏ mọi sự nhịn nhục của Ngài ra trong ta là kẻ làm đầu...” Chúng ta cần tin cậy và rao truyền Phúc Âm này cho mọi người, kể cả những người có vẻ xa Chúa nhất.

2. Sự Biến Đổi Là Một Hành Trình: Sự thức tỉnh của Newton trên con tàu không làm ông trở nên thánh khiết ngay lập tức. Ông vẫn còn vật lộn, vẫn còn phạm sai lầm (như tiếp tục buôn nô lệ thêm vài năm). Điều này an ủi chúng ta khi thấy sự trưởng thành thuộc linh của mình có lúc chậm chạp. Ân điển cho phép chúng ta lớn lên. Phi-líp 1:6 khẳng định: “Tôi tin chắc rằng Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em, sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ.”

3. Lời Chứng Về Tội Lỗi Và Ân Điển Có Sức Mạnh Cảm Hóa: Newton không bao giờ che giấu quá khứ đen tối của mình. Ngược lại, ông dùng nó để làm vinh hiển ân điển Chúa. Sự chân thật về những yếu đuối và thất bại của chúng ta, khi được kể lại với tâm tình tôn cao sự cứu chuộc của Chúa, có thể trở nên công cụ mạnh mẽ để chạm đến lòng người khác (2 Cô-rinh-tô 12:9).

4. Đức Tin Phải Dẫn Đến Hành Động Công Bình: Đức tin chân chính của Newton không dừng lại ở việc hát thánh ca hay giảng đạo. Nó thúc đẩy ông hành động để sửa chữa những sai trái mà ông từng gây ra, đứng về phía công lý và nhân phẩm. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng đức tin không có việc làm là đức tin chết (Gia-cơ 2:17). Ân điển chúng ta nhận được phải thúc đẩy chúng ta đứng về phía những người bị áp bức, bị tổn thương trong xã hội.

Kết Luận: Một Tượng Đài Của Ân Điển Diệu Kỳ

John Newton qua đời ngày 21 tháng 12 năm 1807, nhưng di sản của ông vẫn sống mãi. Ông không phải là một anh hùng hoàn hảo, mà là một tội nhân được cứu chuộc – và đó chính là sức mạnh trong chứng nhân của ông. Ông là minh chứng sống cho lời của sứ đồ Phao-lô: “Nhưng tôi vốn là người hèn mọn nhất trong các sứ đồ, không đáng gọi là sứ đồ, vì đã bắt bớ Hội thánh của Đức Chúa Trời. Ấy là bởi ơn Đức Chúa Trời mà tôi được như ngày nay, và ơn Ngài ban cho tôi cũng không phải là uổng vậy.” (1 Cô-rinh-tô 15:9-10).

Cuộc đời Newton dạy chúng ta rằng lịch sử đen tối nhất có thể được viết lại bởi ngòi bút của ân điển. Một tấm lòng chai đá nhất có thể được làm mềm bởi tình yêu của Chúa Cứu Thế. Hôm nay, mỗi lần chúng ta cất lên bài “Amazing Grace,” chúng ta không chỉ hát một giai điệu đẹp, mà chúng ta đang tuyên xưng một chân lý vĩ đại: Ân điển dạy chúng ta biết sợ, và ân điển cũng giải tỏa nỗi sợ ấy. (Amazing grace, how sweet the sound, that saved a wretch like me!).

Ước gì câu chuyện của John Newton tiếp tục khích lệ chúng ta sống trong sự tự do của ân điển, dạn dĩ trong chứng nhân, và không ngừng kinh ngạc trước tình yêu diệu kỳ đã cứu chuộc chúng ta.

Quay Lại Bài Viết