Mê-tu-sê-la: Người Sống Lâu Nhất và Thông Điệp Về Ơn Hầu Cho
Trong bức tranh gia phả đồ sộ của Kinh Thánh, một số tên tuổi nổi bật lên không chỉ vì vai trò của họ mà còn vì những con số đầy ẩn ý gắn liền với cuộc đời họ. Mê-tu-sê-la là một nhân vật như thế. Ông được biết đến nhiều nhất với kỷ lục “người sống lâu nhất” – 969 năm. Tuy nhiên, cuộc đời ông không chỉ là một mốc thời gian thú vị, mà còn là một lời tiên tri sống động, một cây cầu nối giữa sự thánh khiết của Hê-nóc và sự công bình của Nô-ê, đồng thời mang một sứ điệp nghiêm túc về sự nhẫn nại và sự phán xét của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá con người, ý nghĩa tên gọi, bối cảnh lịch sử và những bài học thuộc linh sâu sắc từ Mê-tu-sê-la.
Thông tin chính về Mê-tu-sê-la được tìm thấy trong Sáng-thế Ký chương 5, một chương quan trọng ghi lại dòng dõi của A-đam cho đến Nô-ê. Công thức “A sống được … tuổi, sanh B. Sau khi A sanh B, còn sống … tuổi nữa, sanh con trai con gái. Vậy, A hưởng thọ được … tuổi, rồi qua đời” được lặp lại một cách có chủ đích. Trong dòng chảy đó, câu chuyện về Mê-tu-sê-la được ghi lại:
“Hê-nóc sống được sáu mươi lăm tuổi, sanh Mê-tu-sê-la. Sau khi sanh Mê-tu-sê-la, Hê-nóc đồng đi cùng Đức Chúa Trời trong ba trăm năm, sanh con trai con gái. Hê-nóc hưởng thọ được ba trăm sáu mươi lăm tuổi. Hê-nóc đồng đi cùng Đức Chúa Trời, rồi mất biệt, bởi vì Đức Chúa Trời tiếp người đi. Mê-tu-sê-la sống được một trăm tám mươi bảy tuổi, sanh Lê-méc. Sau khi sanh Lê-méc, Mê-tu-sê-la còn sống bảy trăm tám mươi hai tuổi nữa, sanh con trai con gái. Mê-tu-sê-la hưởng thọ được chín trăm sáu mươi chín tuổi, rồi qua đời.” (Sáng-thế Ký 5:21-27, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Một số điểm nổi bật từ phân đoạn này:
1. Con trai của Hê-nóc: Mê-tu-sê-la được sinh ra khi Hê-nóc 65 tuổi. Điều đặc biệt là ngay sau khi Mê-tu-sê-la ra đời, Kinh Thánh ghi nhận Hê-nóc “đồng đi cùng Đức Chúa Trời” trong 300 năm. Có thể việc sinh con đã đánh dấu một sự thức tỉnh thuộc linh sâu sắc nơi Hê-nóc, thúc đẩy ông bước vào mối tương giao mật thiết với Đức Chúa Trời.
2. Ông nội của Nô-ê: Mê-tu-sê-la sinh Lê-méc, và Lê-méc sinh Nô-ê (câu 28-29). Như vậy, Mê-tu-sê-la là ông nội của Nô-ê, người được chọn để xây dựng tàu và bảo tồn sự sống qua cơn Đại Hồng Thủy.
3. Tuổi thọ kỷ lục: 969 năm là con số duy nhất và cao nhất được ghi lại. Điều này làm nổi bật sự kiên nhẫn lâu dài của Đức Chúa Trời trước khi thi hành sự phán xét.
Tên của các nhân vật trong Kinh Thánh, đặc biệt là tiếng Hê-bơ-rơ, thường mang ý nghĩa thần học sâu sắc. Tên “Mê-tu-sê-la” (מְתוּשֶׁלַח - Methushelach) được các học giả giải nghĩa theo hai cách phổ biến:
1. “Người của cây thương/cây giáo” (Man of the javelin/spear): Từ “מְתוּ” (methu) có thể bắt nguồn từ gốc “מָת” (math) nghĩa là “người đàn ông”. “שֶׁלַח” (shelach) có nghĩa là “cây giáo” hoặc “vật được phóng/sai đi”. Nghĩa này có thể ám chỉ đến sự chết chóc, xung đột.
2. “Khi nó chết, sự đó sẽ được sai đến” (When he dies, it shall be sent): Đây là cách giải nghĩa mang tính tiên tri phổ biến hơn. Nếu phân tích sâu hơn, tên này có thể là sự kết hợp của “מות” (muth - chết) và “שלח” (shalach - sai đi, phái đi). Như vậy, tên Mê-tu-sê-la có thể được hiểu là “khi ông ấy chết, sự đó (sự phán xét) sẽ được sai đến”.
Cách giải nghĩa thứ hai trở nên đặc biệt thuyết phục khi đặt trong toàn bộ bối cảnh. Hê-nóc, cha của Mê-tu-sê-la, là người “đồng đi cùng Đức Chúa Trời” và đã nói tiên tri về sự phán xét:
“Hãy nầy, Chúa đến với muôn vàn đấng thánh, đặng phán xét mọi người, và cáo trách mọi kẻ vô đạo về mọi việc vô đạo họ đã phạm, cùng mọi lời vô đạo mà những kẻ tội lỗi đã nói nghịch cùng Ngài.” (Giu-đe 1:14-15)Có một sự trùng hợp toán học đầy ý nghĩa: Năm Mê-tu-sê-la qua đời chính là năm xảy ra cơn Đại Hồng Thủy. Nếu tính toán từ Sáng-thế Ký chương 5 và 7, chúng ta thấy Mê-tu-sê-la chết vào năm 1656 tính từ khi A-đam được tạo dựng (theo niên đại Masoretic), và cơn lụt xảy ra ngay trong năm đó. Điều này biến tên và tuổi thọ của ông thành một lời cảnh báo từ thiên thượng: Ân điển của Đức Chúa Trời có giới hạn, và sự phán xét chắc chắn sẽ đến khi thời hạn cuối cùng kết thúc. Mê-tu-sê-la chính là “đồng hồ” sống cho sự nhẫn nại của Đức Chúa Trời.
Mê-tu-sê-la đã sống qua gần như toàn bộ thời kỳ trước nạn lụt, một thời đại được mô tả là cực kỳ sa bại:
“Đức Giê-hô-va thấy sự hung ác của loài người trên mặt đất rất nhiều, và các ý tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn... thế gian đầy dẫy sự cường bạo.” (Sáng-thế Ký 6:5, 11)Ông là nhân chứng sống cho:
1. Sự suy đồi đạo đức gia tăng: Từ thời ông nội mình là Gia-rết (cũng sống đến 962 tuổi) cho đến thời cháu mình là Nô-ê, Mê-tu-sê-la chứng kiến sự gia tăng không ngừng của tội lỗi và bạo lực. Tuổi thọ dài của các tổ phụ đảm bảo rằng sự dạy dỗ về Đức Chúa Trời chân thật (từ A-đam, Sết, Hê-nóc) có thể được truyền lại cách trực tiếp, nhưng con người vẫn khước từ.
2. Sự kiên nhẫn rao giảng của Nô-ê: Theo 2 Phi-e-rơ 2:5, Nô-ê là “thầy giảng đạo công bình”. Trong suốt 120 năm đóng tàu (Sáng-thế Ký 6:3), Nô-ê đã rao giảng sự ăn năn. Mê-tu-sê-la, ông nội của Nô-ê, đã sống trong suốt giai đoạn rao giảng này và chính cái chết của ông là dấu hiệu cuối cùng báo trước sự phán xét sắp giáng xuống.
Cuộc đời Mê-tu-sê-la không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn vang vọng những nguyên tắc thuộc linh vượt thời gian cho Hội Thánh ngày nay.
1. Sự Nhẫn Nại Của Đức Chúa Trời Và Sự Chắc Chắn Của Sự Phán Xét: Cuộc đời dài 969 năm của Mê-tu-sê-la là minh chứng sống động cho sự nhẫn nại phi thường của Đức Chúa Trời. Ngài “không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn” (2 Phi-e-rơ 3:9). Tuy nhiên, sự nhẫn nại đó có giới hạn. Cái chết của Mê-tu-sê-la đánh dấu sự kết thúc của thời hạn cuối cùng. Đối với chúng ta ngày nay, thời đại ân điển này cũng có một điểm kết thúc – đó là ngày Chúa Giê-xu Christ trở lại để phán xét thế gian. Chúng ta được kêu gọi sống với nhận thức về sự chờ đợi sốt sắng, biết rằng “Chúa chẳng chậm trễ về lời hứa của Ngài như mấy người kia tưởng đâu, nhưng Ngài lấy lòng nhịn nhục đối với anh em, không muốn cho một người nào chết mất” (2 Phi-e-rơ 3:9).
2. Đời Sống Là Hồi Chuông Cảnh Tỉnh: Mỗi ngày chúng ta sống là một ân huệ từ Đức Chúa Trời, một cơ hội để ăn năn, tin nhận Phúc Âm và sống vì Ngài. Mê-tu-sê-la nhắc chúng ta rằng mạng sống dù dài đến đâu cũng sẽ kết thúc, và sau đó là sự phán xét (Hê-bơ-rơ 9:27). Cơ Đốc nhân được kêu gọi trở thành “mùi thơm của sự sống cho kẻ được cứu, và mùi của sự chết cho kẻ bị hư mất” (2 Cô-rinh-tô 2:16) qua đời sống và lời chứng của mình, giống như Nô-ê đã làm trong thời đại của ông.
3. Gia Tộc Và Di Sản Thuộc Linh: Mê-tu-sê-la nằm trong một dòng dõi đặc biệt: con của Hê-nóc (người đồng đi với Đức Chúa Trời), cha của Lê-méc, và ông nội của Nô-ê (người công bình). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc truyền lại đức tin qua các thế hệ. Dù không có ghi chép trực tiếp về đức tin cá nhân của Mê-tu-sê-la, việc ông ở trong dòng dõi đó và sống đến ngày Nô-ê trưởng thành cho thấy ông ít nhiều là một phần của sự dạy dỗ thuộc linh đó. Chúng ta được thúc giục xây dựng một gia đình tin kính, truyền lại lẽ thật Phúc Âm cho con cháu (Phục-truyền 6:6-7).
Cuối cùng, câu chuyện về Mê-tu-sê-la và cơn Đại Hồng Thủy dẫn chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ, trung tâm của mọi lời tiên tri và lịch sử cứu rỗi. Chúa Giê-xu đã phán:
“Trong ngày Nô-ê thể nào, khi Con người đến cũng thể ấy.” (Ma-thi-ơ 24:37-39)Cơn lụt là hình bóng về sự phán xét cuối cùng. Chiếc tàu mà Nô-ê đóng là hình bóng về sự cứu rỗi duy nhất – đó chính là Chúa Giê-xu Christ. Mê-tu-sê-la chết trước khi nước lụt đến, nhưng gia đình ông – Nô-ê và những người trong tàu – đã được an toàn nhờ tin và vâng lời. Ngày nay, “chiếc tàu” an toàn duy nhất để vượt qua cơn phán xét của Đức Chúa Trời về tội lỗi chính là thập tự giá của Chúa Giê-xu. Ai tin nhận Ngài thì được vào trong sự cứu rỗi ấy.
Mê-tu-sê-la, với tuổi thọ kỷ lục, là một lời nhắc nhở nghiêm túc và đầy yêu thương từ Đức Chúa Trời: Ân điển Ngài vẫn còn, nhưng hãy sống và quyết định ngay hôm nay, vì ngày của Chúa sẽ đến như kẻ trộm (2 Phi-e-rơ 3:10). Ước mong chúng ta không chỉ tò mò về con số 969 năm, mà còn nghe được tiếng chuông cảnh tỉnh từ cuộc đời ông, và chạy đến với nơi ẩn náu an toàn duy nhất – là Chúa Giê-xu Christ, Đấng cứu chúng ta khỏi cơn thạnh nộ sẽ đến.