Thi Thiên 34 nói về điều gì toàn bộ?

06 December, 2025
15 phút đọc
2,809 từ
Chia sẻ:

Thi Thiên 34: Toàn Bộ Nội Dung Và Ý Nghĩa

Giới thiệu

Thi Thiên 34 là một trong những bài ca tán tụng đẹp đẽ nhất của Đa-vít, được viết trong bối cảnh ông chạy trốn vua Sau-lơ và phải giả điên trước mặt vua A-bi-mê-léc (còn gọi là A-kích, vua Gát) để thoát chết (xem 1 Sa-mu-ên 21:10-15). Sau khi được giải cứu, Đa-vít đã dâng lên Chúa bài ca cảm tạ này. Thi Thiên 34 không chỉ là lời tạ ơn cá nhân mà còn là bài học quý báu về sự ngợi khen, kính sợ Chúa và lối sống công bình.

Cấu trúc và đặc điểm

Thi Thiên 34 gồm 22 câu, được viết theo thể acrostic – mỗi câu bắt đầu bằng một chữ cái Hê-bơ-rơ liên tiếp từ Aleph đến Tav, giúp dễ ghi nhớ và trình bày một cách có hệ thống. Cấu trúc này cũng nhấn mạnh tính toàn vẹn của thông điệp: từ đầu đến cuối, mọi điều đều hướng về Chúa. Ta có thể chia thi thiên thành sáu phân đoạn chính:

  • câu 1-3: Lời mời ngợi khen
  • câu 4-7: Lời chứng về sự giải cứu
  • câu 8-10: Lời mời nếm biết Chúa
  • câu 11-14: Lời dạy về sự kính sợ Chúa và làm lành
  • câu 15-18: Sự chăm sóc và lắng nghe của Chúa
  • câu 19-22: Sự giải cứu cho người công bình
Phân tích chi tiết

1. Lời mời ngợi khen (câu 1-3)

Đa-vít mở đầu với lời hứa nguyện: “Tôi sẽ chúc tụng Đức Giê-hô-va luôn luôn; Sự khen ngợi Ngài hằng ở nơi miệng tôi” (c.1). Ông quyết tâm giữ lòng biết ơn và miệng luôn ca ngợi Chúa trong mọi hoàn cảnh. Sau đó, ông mời gọi cộng đồng: “Hỡi các người hiền từ, hãy vui vẻ nơi Đức Giê-hô-va; Hãy đồng thanh tôn ngợi Ngài. Hãy cùng tôi tôn Đức Giê-hô-va làm lớn, Chúng ta hãy cùng nhau cao danh Ngài lên” (c.2-3). Lời mời này vượt khỏi cá nhân Đa-vít, kêu gọi mọi người cùng tham gia vào sự tôn cao Chúa, vì Ngài xứng đáng được ca ngợi.

2. Lời chứng về sự giải cứu (câu 4-7)

Đa-vít kể lại kinh nghiệm của mình: “Tôi đã tìm cầu Đức Giê-hô-va, Ngài đáp lại tôi, Giải cứu tôi khỏi các điều sợ hãi” (c.4). Ông nhấn mạnh rằng ai nhìn xem Chúa đều được sáng sủa và không bị hổ thẹn (c.5). Câu 6 là trung tâm: “Kẻ khốn cùng nầy có kêu cầu, Đức Giê-hô-va bèn nhậm lời, Giải cứu người khỏi các sự gian truân”. Từ “kẻ khốn cùng” (Hê-bơ-rơ: עני‘ani) chỉ người nghèo khó, bị áp bức, tuyệt vọng. Chúa lắng nghe tiếng kêu của họ và ra tay giải cứu. Câu 7 là một lời hứa an ủi: “Thiên sứ Đức Giê-hô-va đóng trại chung quanh những kẻ kính sợ Ngài, Và giải cứu họ”. Sự hiện diện của thiên sứ bảo vệ người kính sợ Chúa, nhắc nhở chúng ta về sự chở che siêu nhiên của Ngài.

3. Lời mời nếm biết Chúa (câu 8-10)

Đa-vít thốt lên lời mời gọi tha thiết: “Khá nếm thử xem Đức Giê-hô-va tốt lành dường bao! Phước cho người nào nương náu mình nơi Ngài!” (c.8). Động từ “nếm” (Hê-bơ-rơ: טעםta‘am) hàm ý trải nghiệm cá nhân, không chỉ nghe biết mà còn cảm nhận được sự tốt lành của Chúa. Ai nương náu nơi Ngài sẽ được phước. Đa-vít khuyên: “Hỡi các thánh, hãy kính sợ Đức Giê-hô-va, Vì kẻ nào kính sợ Ngài chẳng thiếu thốn gì” (c.9). Để minh họa, ông so sánh: “Sư tử tơ còn bị thiếu thốn đói khát; Nhưng người nào tìm cầu Đức Giê-hô-va sẽ chẳng thiếu của gì tốt” (c.10). Dù loài vật mạnh mẽ cũng có lúc đói, nhưng người tìm cầu Chúa sẽ được Ngài cung ứng mọi điều tốt lành theo ý muốn của Ngài.

4. Lời dạy về sự kính sợ Chúa và làm lành (câu 11-14)

Ở đây Đa-vít đóng vai người thầy dạy dỗ: “Hỡi các con, hãy đến nghe ta; Ta sẽ dạy các con sự kính sợ Đức Giê-hô-va” (c.11). Ông nêu ra những hành động cụ thể biểu lộ lòng kính sợ Chúa:

  • “Người nào ưa thích sự sống, Muốn hưởng phước cho đến ngày già, Khá giữ lưỡi mình khỏi ác, Môi mình khỏi nói những lời gian dối” (c.12-13).
  • “Hãy tránh ác và làm lành, Hãy tìm kiếm sự hòa bình và đuổi theo nó” (c.14).

Kính sợ Chúa không chỉ là cảm xúc, mà còn thể hiện qua việc kiểm soát lời nói, từ bỏ điều ác, tích cực làm lành và theo đuổi hòa thuận. Lời dạy này được sứ đồ Phi-e-rơ trích dẫn trong 1 Phi-e-rơ 3:10-12, áp dụng cho đời sống Cơ Đốc.

5. Sự chăm sóc và lắng nghe của Chúa (câu 15-18)

Đa-vít tuyên bố sự phân biệt của Chúa đối với người công bình và kẻ ác: “Mắt Đức Giê-hô-va đoái xem người công bình, Lỗ tai Ngài nghe tiếng kêu cầu của họ. Mặt Đức Giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Đặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất” (c.15-16). Ngài lắng tai nghe tiếng kêu của người công bình và giải cứu họ khỏi gian truân (c.17). Đặc biệt, “Đức Giê-hô-va ở gần những người có lòng đau thương, Và cứu kẻ nào có tâm hồn thống hối” (c.18). Các cụm từ “lòng đau thương” (Hê-bơ-rơ: נשברי־רוחnishberê-ruach, những người tâm hồn tan vỡ) và “tâm hồn thống hối” (דכאי־רוחdakê-ruach, người có tinh thần bị đè nén) cho thấy Chúa đặc biệt quan tâm đến những ai khiêm nhường, ăn năn và đau buồn.

6. Sự giải cứu cho người công bình (câu 19-22)

Dù người công bình có thể gặp nhiều hoạn nạn, nhưng Chúa sẽ giải cứu: “Người công bình bị nhiều nỗi gian truân, Nhưng Đức Giê-hô-va cứu người khỏi hết” (c.19). Câu 20 mang ý nghĩa tiên tri: “Ngài giữ gìn các xương cốt họ, Chẳng một cái nào bị gãy”. Điều này được ứng nghiệm trong cuộc khổ nạn của Chúa Giê-xu (Giăng 19:36), khi không xương nào của Ngài bị gãy, minh chứng Ngài là Chiên Con vô tội. Tiếp theo, Đa-vít nói về số phận kẻ ác: “Sự dữ sẽ giết kẻ ác; Còn kẻ ghét người công bình sẽ bị định tội” (c.21). Cuối cùng, lời hứa vững chắc: “Đức Giê-hô-va cứu chuộc linh hồn kẻ tôi tớ Ngài; Phàm ai nương náu mình nơi Ngài sẽ chẳng bị định tội” (c.22). Như vậy, ai nương náu nơi Chúa sẽ được cứu chuộc và không bị kết án.

Ứng dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc

Thi Thiên 34 cung cấp nhiều bài học quý giá cho Cơ Đốc nhân ngày nay:

1. Luôn luôn ngợi khen Chúa

Đa-vít quyết tâm chúc tụng Chúa “luôn luôn” (c.1). Dù hoàn cảnh có thể khó khăn, chúng ta hãy tập trung vào sự tốt lành và thành tín của Chúa, vì sự ngợi khen đem đến niềm vui, đẩy lùi sợ hãi và thu hút sự hiện diện của Đức Chúa Trời.

2. Chia sẻ lời chứng về sự giải cứu

Giống như Đa-vít kể lại việc Chúa đáp lời cầu xin và giải cứu ông (c.4-6), chúng ta cũng nên chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về ơn phước của Chúa để khích lệ anh em mình. Lời chứng củng cố đức tin và tôn vinh Chúa.

3. Nếm biết Chúa qua trải nghiệm cá nhân

Đừng chỉ nghe về Chúa, hãy thực sự nếm thử sự tốt lành của Ngài bằng cách nương náu nơi Ngài mỗi ngày. Sự nương cậy đòi hỏi lòng tin và sự vâng phục. Khi làm vậy, chúng ta sẽ kinh nghiệm được sự bình an và sự chu cấp kỳ diệu của Chúa (c.8-10).

4. Sống kính sợ Chúa trong lời nói và việc làm

Lời Đa-vít dạy trong câu 11-14 là kim chỉ nam cho đời sống đạo: giữ lưỡi khỏi điều ác, nói lời chân thật, tránh xa điều ác, làm điều lành, tìm kiếm và theo đuổi hòa thuận. Đây là những biểu hiện thực tế của lòng kính sợ Chúa.

5. Tin cậy vào sự bảo vệ và sự gần gũi của Chúa

Thiên sứ Chúa vẫn vây phủ chúng ta (c.7). Chúa ở gần người có lòng đau thương (c.18). Vì vậy, khi gặp khó khăn, đau buồn hay tội lỗi, hãy chạy đến với Chúa, vì Ngài hứa sẽ giải cứu và nâng đỡ.

6. Nhìn thấy Chúa Giê-xu trong Thi Thiên 34

Chúa Giê-xu Christ là sự ứng nghiệm hoàn hảo của lời tiên tri trong câu 20 (không xương nào bị gãy). Ngài là Đấng Công Bình, đã chịu nhiều đau khổ nhưng được Chúa giải cứu qua sự sống lại. Qua sự hy sinh của Ngài, chúng ta được cứu chuộc (c.22). Vì thế, Thi Thiên 34 cũng dẫn chúng ta đến với Đấng Mê-si và củng cố niềm tin vào sự cứu rỗi.

Kết luận

Thi Thiên 34 là một kho báu quý giá cho đời sống thuộc linh. Từ lời mời ngợi khen, đến lời chứng giải cứu, lời dạy về kính sợ Chúa và lời hứa bảo vệ, tất cả đều dẫn dắt chúng ta đến mối tương giao sâu sắc hơn với Đức Chúa Trời. Hãy để Lời Chúa trong Thi Thiên 34 thấm nhuần tấm lòng và biến đổi cuộc đời chúng ta, để chúng ta luôn biết ngợi khen, tin cậy và sống theo đường lối Ngài. Như Đa-vít kết thúc: “Đức Giê-hô-va cứu chuộc linh hồn kẻ tôi tớ Ngài; Phàm ai nương náu mình nơi Ngài sẽ chẳng bị định tội” (c.22). Đó là lời hứa vĩnh cửu cho mọi người tin cậy Chúa Giê-xu Christ.

Quay Lại Bài Viết