Làm thế nào để khái niệm "ánh sáng" trong Giăng 1 giúp chúng ta hiểu về bản chất của tội lỗi và sự cứu rỗi?
Trong Tân Ước, sách Giăng được biết đến với những tuyên bố thần học sâu sắc về Chúa Giê-xu Christ. Ngay từ chương đầu, tác giả đã giới thiệu Ngài là Ngôi Lời (λόγος – logos), Đấng hiện hữu từ ban đầu, đồng sáng tạo với Đức Chúa Trời và chính là Đức Chúa Trời (Giăng 1:1-3). Một hình ảnh nổi bật trong phân đoạn này là “ánh sáng” (φῶς – phōs). Khái niệm ánh sáng không chỉ mô tả bản chất của Chúa Giê-xu mà còn hé lộ bản chất của tội lỗi (được biểu trưng bởi tối tăm) và con đường cứu rỗi mà Ngài mang đến. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá cách sử dụng hình ảnh ánh sáng trong Giăng 1, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tội lỗi và sự cứu rỗi theo Kinh Thánh.
I. Ánh Sáng Trong Giăng 1: Bối Cảnh và Ý Nghĩa
Giăng 1:4-5 viết: “Trong Ngài có sự sống, sự sống là ánh sáng cho loài người. Ánh sáng chiếu trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy ánh sáng.”
Từ “ánh sáng” (φῶς) xuất hiện trong mối liên hệ mật thiết với “sự sống” (ζωή – zōē). Tại đây, ánh sáng không chỉ là một ẩn dụ về tri thức hay sự hiểu biết, mà còn là biểu tượng của sự sống thuộc linh phát xuất từ chính Đức Chúa Trời. Trong bối cảnh Cựu Ước, ánh sáng thường gắn liền với sự hiện diện và hành động của Đức Chúa Trời. Ngay từ sáng thế, Đức Chúa Trời đã phán: “Hãy có sự sáng; thì có sự sáng” (Sáng Thế Ký 1:3). Ánh sáng chiến thắng sự hỗn độn tối tăm, báo hiệu một trật tự mới. Giăng mô tả Chúa Giê-xu là nguồn ánh sáng nguyên thủy ấy, Đấng tham dự vào công cuộc sáng tạo và là nguồn sống cho muôn loài.
Trong văn hóa Hy Lạp, ánh sáng tượng trưng cho lý trí, chân lý và sự khai sáng; tối tăm (σκοτία – skotia) biểu thị sự ngu dốt và sai lầm. Trong Do Thái giáo, ánh sáng biểu trưng cho sự hiện diện của Đức Chúa Trời (Thi thiên 27:1; Ê-sai 9:2). Giăng kết hợp cả hai truyền thống: Đấng Mê-si chính là “sự sáng thật, soi mọi người” (Giăng 1:9). Như vậy, ánh sáng trong Giăng 1 mang các ý nghĩa: nguồn sự sống, sự mặc khải chân lý, sự hiện diện của Đức Chúa Trời, và là sức mạnh chiến thắng tối tăm.
II. Bản Chất Của Tội Lỗi Qua Hình Ảnh Tối Tăm
Trong Giăng 1, tối tăm được đặt đối lập với ánh sáng. Tối tăm (σκοτία) biểu trưng cho thế giới sa ngã, xa cách Đức Chúa Trời, nơi tội lỗi và sự chết ngự trị. Kinh Thánh nhiều lần mô tả tối tăm là hiện trạng tự nhiên của con người chưa được cứu: “Vả, xưa kia anh em đương còn tối tăm, nhưng bây giờ đã nên người sáng láng trong Chúa” (Ê-phê-sô 5:8). Sống trong tối tăm có nghĩa là sống dưới quyền lực của tội lỗi, không nhận biết Đức Chúa Trời và không tuân theo ý muốn Ngài.
Giăng 3:19-20 giải thích rõ hơn: “Vì cớ lý đo này: sự sáng đã đến thế gian, mà người ta ưa sự tối tăm hơn sự sáng, vì việc làm của họ là xấu xa. Bởi vì phàm ai làm ác thì ghét sự sáng và không đến cùng sự sáng, e rằng việc làm của mình phải bị trách móc chăng.”
Tội lỗi khiến con người yêu tối tăm, vì tối tăm che đậy những hành vi xấu xa. Tối tăm gắn liền với sự dối trá, sự chết, và sự lừa dối (1 Giăng 2:11). Như vậy, bản chất của tội lỗi được mô tả qua hình ảnh tối tăm: đó là sự chống nghịch lại Đức Chúa Trời, tình trạng mù thuộc linh khiến con người không thể nhận biết chân lý, và là nguyên nhân dẫn đến sự chết đời đời (Rô-ma 6:23).
III. Ánh Sáng Nhập Thể: Sự Mặc Khải Của Đức Chúa Trời
Giăng 1:14 tuyên bố: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật.”
Ánh sáng vĩnh cửu đã bước vào thế gian tối tăm qua sự nhập thể của Chúa Giê-xu Christ. Đây là đỉnh cao của sự mặc khải: Đức Chúa Trời bày tỏ chính mình cách trọn vẹn nơi con người Giê-xu (Giăng 1:18). Khi Chúa Giê-xu đến, Ngài là “sự sáng thật” (τὸ φῶς τὸ ἀληθινόν – to phōs to alēthinon) soi mọi người (câu 9). Ánh sáng ấy không chỉ là lời dạy hay nguyên tắc đạo đức, mà là một con người sống động, đầy ân điển và chân lý.
Qua sự nhập thể, ánh sáng chiếu rọi vào mọi góc khuất của thế giới tội lỗi. Nó vạch trần tình trạng tội lỗi của con người và đồng thời mang đến giải pháp cứu rỗi. Chẳng hạn, trong Giăng 3, Chúa Giê-xu gặp Ni-cô-đem và phán rằng người phải được tái sinh mới thấy được nước Đức Chúa Trời. Trong Giăng 4, Ngài tiếp xúc với người phụ nữ Sa-ma-ri, phơi bày tội lỗi và ban cho bà nước hằng sống. Trong Giăng 9, Ngài chữa lành người mù từ thuở sanh, minh họa rằng Ngài là ánh sáng cho thế gian (Giăng 9:5). Mỗi câu chuyện cho thấy ánh sáng của Đấng Christ xuyên thấu tối tăm, bày tỏ nhu cầu thuộc linh và đem đến sự biến đổi.
IV. Phản Ứng Của Con Người Đối Với Ánh Sáng
Giăng 1:10-12 mô tả hai loại phản ứng trước ánh sáng: “Ngài ở trong thế gian, và thế gian bởi Ngài đã làm nên, nhưng thế gian chẳng từng nhìn biết Ngài. Ngài đã đến trong xứ mình, mà dân mình chẳng hề nhận lấy. Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là kẻ tin danh Ngài.”
Động từ “nhận” (λαμβάνω – lambanō) có nghĩa đón nhận, tiếp nhận. Sự tiếp nhận này gắn liền với đức tin (“kẻ tin danh Ngài”).
Tại sao nhiều người từ chối ánh sáng? Giăng 3:19-20 đã giải thích: vì họ yêu tối tăm hơn ánh sáng, do việc làm của họ là xấu xa. Những ai làm điều ác ghét ánh sáng, sợ rằng việc làm của mình sẽ bị bại lộ. Ngược lại, những ai làm theo lẽ thật thì đến cùng ánh sáng (Giăng 3:21). Sự từ chối ánh sáng là biểu hiện của tội lỗi chưa được giải quyết, của tấm lòng cứng cỏi không muốn ăn năn.
Ngược lại, những ai tiếp nhận ánh sáng thì được ban cho quyền làm con Đức Chúa Trời. Đây không phải là quyền tự nhiên, nhưng là đặc ân đến từ ân điển, thông qua đức tin nơi Đấng Christ. Họ được tái sinh (Giăng 3:3-8) và bước vào mối quan hệ mới với Đức Chúa Trời.
V. Sự Cứu Rỗi: Được Đưa Từ Tối Tăm Vào Ánh Sáng
Hình ảnh ánh sáng và tối tăm trong Giăng 1 giúp chúng ta hiểu sâu sắc về sự cứu rỗi. Giăng 1:5 có một sắc thái đặc biệt: “Ánh sáng chiếu trong tối tăm, tối tăm chẳng hề nhận lấy ánh sáng.”
Trong nguyên văn Hy Lạp, động từ “nhận lấy” là κατέλαβεν (katalambanō), có thể hiểu là “hiểu” (comprehend) hoặc “chế ngự, khắc phục” (overcome). Nhiều bản dịch hiện đại chọn ý “tối tăm không hiểu ánh sáng” hoặc “tối tăm không khắc phục được ánh sáng”. Cả hai ý đều phù hợp: tối tăm (thế lực tội lỗi) không thể nào thấu hiểu ánh sáng (vì ánh sáng thuộc về Đức Chúa Trời, còn tối tăm thuộc về thế gian), đồng thời tối tăm cũng không thể dập tắt được ánh sáng. Dù con người từ chối, ánh sáng vẫn chiếu sáng và cuối cùng chiến thắng qua sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu.
Sự cứu rỗi, vì thế, được mô tả như việc được đưa “ra khỏi quyền của sự tối tăm, mà vào nước của Con rất yêu dấu của Ngài” (Cô-lô-se 1:13). Người tin Chúa Giê-xu được chuyển từ vương quốc tối tăm sang vương quốc ánh sáng. Quá trình này bao gồm sự tha tội, tái sinh và được biến đổi.
Trong 1 Giăng 1:5-7, sứ đồ Giăng viết: “Đức Chúa Trời là sự sáng, trong Ngài chẳng có sự tối tăm đâu... Nếu chúng ta đi trong sự sáng cũng như chính mình Ngài ở trong sự sáng, thì chúng ta giao thông với nhau; và huyết của Đức Chúa Giê-xu, Con Ngài, làm sạch mọi tội chúng ta.”
Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ánh sáng, sự thánh khiết, và sự tha tội. Huyết Chúa Giê-xu thanh tẩy chúng ta khỏi mọi tội lỗi khi chúng ta sống trong ánh sáng, tức là sống theo lẽ thật, trong sự vâng phục và thông công với Đức Chúa Trời.
Hơn nữa, ánh sáng còn hứa ban sự sống đời đời: “Ai tin Con thì được sự sống đời đời; ai không chịu tin Con thì chẳng thấy sự sống đâu, nhưng cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời vẫn ở trên người đó.”
(Giăng 3:36).
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Khái niệm ánh sáng không chỉ là giáo lý trừu tượng mà cần được áp dụng vào đời sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân. Dưới đây là một số gợi ý thiết thực:
- Nhận biết tình trạng tội lỗi: Ánh sáng Lời Chúa như “thanh gươm hai lưỡi” (Hê-bơ-rơ 4:12) soi rọi tấm lòng chúng ta. Hãy để Thánh Linh phơi bày những khu vực tối tăm còn tồn tại trong đời sống. Sự nhận biết tội lỗi là bước đầu tiên dẫn đến sự ăn năn và nhận lãnh sự tha thứ.
- Tiếp nhận Chúa Giê-xu: Nếu bạn chưa tin nhận Chúa, hãy mở lòng đón nhận ánh sáng của Ngài. Tin Chúa Giê-xu là Con Đức Chúa Trời, chịu chết thay cho tội lỗi của bạn và sống lại, bạn sẽ được trở nên con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12). Nếu đã tin, hãy luôn sống trong sự nhận biết rằng bạn đã được cứu khỏi tối tăm và thuộc về ánh sáng.
- Đi trong ánh sáng: Theo 1 Giăng 1:7, đi trong ánh sáng bao gồm việc sống theo lẽ thật, thú nhận tội lỗi, vâng phục Chúa, và duy trì mối thông công với Ngài và với anh em. Điều này đòi hỏi sự chân thật và khiêm nhường trước mặt Chúa.
- Yêu mến ánh sáng: Chúng ta được kêu gọi “hãy lột bỏ những việc tối tăm và mặc lấy khí giới của sự sáng” (Rô-ma 13:12). Hãy từ bỏ những thói quen, suy nghĩ, hành vi thuộc về tối tăm, và theo đuổi sự thánh khiết.
- Phản chiếu ánh sáng: Chúa Giê-xu phán: “Các ngươi là sự sáng của thế gian... Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi và ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời” (Ma-thi-ơ 5:14-16). Đời sống chúng ta phải tỏa ra ánh sáng của Chúa qua lời nói, hành động và thái độ, dẫn đưa người khác đến với sự cứu rỗi.
- Nuôi dưỡng mối tương giao với Nguồn Sáng: Ánh sáng của chúng ta chỉ duy trì khi chúng ta ở gần Chúa. Qua sự cầu nguyện, học Kinh Thánh, thờ phượng và vâng lời, chúng ta được biến đổi ngày càng giống Chúa (2 Cô-rinh-tô 3:18).
Kết Luận
Khái niệm ánh sáng trong Giăng 1 là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu bản chất của tội lỗi (tối tăm) và sự cứu rỗi (được đưa vào ánh sáng). Chúa Giê-xu, Ngôi Lời nhập thể, chính là ánh sáng thật chiếu vào thế gian tối tăm. Mặc dù thế gian từ chối Ngài, ánh sáng ấy không bị dập tắt; trái lại, Ngài ban quyền làm con Đức Chúa Trời cho những ai tiếp nhận Ngài. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi đi trong ánh sáng, sống thánh khiết, và phản chiếu ánh sáng của Chúa cho mọi người. Ước mong mỗi chúng ta luôn bước đi trong ánh sáng của Chúa Giê-xu Christ, hưởng mối thông công với Ngài và với nhau, và nhìn thấy huyết Ngài thanh tẩy mọi tội lỗi chúng ta mỗi ngày.