Vua A-bi-gia
Trong dòng chảy lịch sử của các vị vua Giu-đa, tên của A-bi-gia (אֲבִיָּה, `Ăḇîyāh) có thể không nổi bật như Đa-vít hay Sa-lô-môn, nhưng đời sống và triều đại ngắn ngủi của ông lại chứa đựng những bài học thuộc linh sâu sắc về ân điển, giao ước và sự nguy hiểm của một đức tin nửa vời. Thông qua lăng kính kép của sách Các Vua và sách Sử Ký, chúng ta được nhìn thấy một bức chân dung phức tạp: một vị vua vừa tuyên xưng đức tin mạnh mẽ vào Đức Giê-hô-va, vừa bị ràng buộc bởi những tội lỗi của tổ phụ mình. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai phá cuộc đời Vua A-bi-gia dựa trên bản văn Kinh Thánh, phân tích ý nghĩa tên gọi, bối cảnh lịch sử, những biến cố chính và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Theo sử liệu Kinh Thánh, A-bi-gia là vị vua thứ hai của Vương quốc Giu-đa sau khi vương quốc thống nhất bị phân chia. Ông là con trai của Rô-bô-am và cháu nội của Vua Sa-lô-môn (1 Các Vua 14:31). Một điểm thú vị trong nghiên cứu văn bản là tên của ông được ghi khác nhau giữa hai sách. Sách 1 Các Vua 14:31; 15:1, 7-8 (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925) gọi ông là A-bi-giam (אֲבִיָּם, `Ăḇîyām), trong khi sách 2 Sử Ký 12:16; 13:1, 21 nhất quán gọi là A-bi-gia.
Việc nghiên cứu ngữ nguyên tiếng Hê-bơ-rơ mang đến ánh sáng quan trọng:
- A-bi-gia (אֲבִיָּה) là sự kết hợp của “Avi” (cha tôi) và “Yah” (viết tắt của Danh Đức Giê-hô-va - Yahweh), mang nghĩa **“Cha tôi là Đức Giê-hô-va”** hoặc **“Đức Giê-hô-va là Cha tôi”**. Đây là một cái tên tuyên xưng đức tin mạnh mẽ.
- A-bi-giam (אֲבִיָּם) kết hợp “Avi” với “Yam” (biển), có thể mang nghĩa “Cha tôi là biển” – một cách nói biểu trưng cho quyền năng hoặc sự mênh mông. Một số học giả cho rằng đây có thể là hai biến thể của cùng một tên, hoặc một tên được sửa đổi có chủ ý trong biên niên sử để phản ánh bản chất đời sống của ông.
Mẹ của A-bi-gia là Mi-ca-gia, con gái của U-ri-ên tại Ghi-bê-a (2 Sử-ký 13:2), còn được gọi là Ma-a-ca (2 Sa-mu-ên 3:3, 1 Các Vua 15:2). Ông trị vì được 3 năm tại Giê-ru-sa-lem (khoảng 913-911 TCN) và có 14 người vợ, 22 con trai và 16 con gái (2 Sử-ký 13:21). Sự phồn thịnh về con cái này được Sử-ký ghi nhận như một dấu chỉ phước hạnh của Đức Chúa Trời dành cho nhà Đa-vít.
A-bi-gia lên ngôi trong một bối cảnh cực kỳ hỗn loạn. Vương quốc Y-sơ-ra-ên thống nhất dưới thời Sa-lô-môn đã bị xé làm hai do tội lỗi của ông và sự cứng lòng của Rô-bô-am (1 Các Vua 11-12). Phía Bắc là Vương quốc Y-sơ-ra-ên (10 chi phái) dưới quyền Giê-rô-bô-am, người đã thiết lập hệ thống thờ phượng sai lầm với hai con bò vàng tại Đan và Bê-tên, lập nên những thầy tế lễ không thuộc dòng Lê-vi, và tự ý lập ra những ngày lễ (1 Các Vua 12:26-33). Phía Nam là Vương quốc Giu-đa (2 chi phái) gồm Giu-đa và Bên-gia-min, vẫn giữ đền thờ, chức tế lễ theo luật Môi-se và kinh đô Giê-ru-sa-lem. A-bi-gia kế vị cha là Rô-bô-am, một vị vua cũng “làm điều ác… vì không rắp lòng tìm kiếm Đức Giê-hô-va” (2 Sử-ký 12:14).
Phần lớn thông tin chi tiết về A-bi-gia được tìm thấy trong 2 Sử-ký đoạn 13, mô tả một cuộc chiến then chốt giữa ông và Giê-rô-bô-am. Quân số của Giê-rô-bô-am đông gấp đôi (800,000 so với 400,000 của A-bi-gia) và áp đảo về thế trận (2 Sử-ký 13:3). Trong tình thế nguy cấp đó, A-bi-gia đã đứng trên núi Xê-mê-ra-im thuộc chi phái Ép-ra-im và có một bài tuyên ngôn đức tin đầy uy quyền (2 Sử-ký 13:4-12). Bài giảng này là then chốt để hiểu con người thuộc linh của ông:
1. Ông khẳng định Giao Ước Vĩnh Cửu với Nhà Đa-vít: “Đức Giê-hô-va Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên đã ban nước của Y-sơ-ra-ên cho Đa-vít và cho dòng dõi người đến đời đời bởi sự giao ước bằng muối” (câu 5). Từ “giao ước bằng muối” (בְּרִית מֶלַח, berit melach) trong tiếng Hê-bơ-rơ biểu thị một giao ước không thể hủy bỏ, vĩnh cửu (xem thêm Dân-số-ký 18:19).
2. Ông tố cáo tội lỗi thờ hình tượng của Giê-rô-bô-am: “Còn các ngươi, là đoàn dân đông đúc, đã theo Giê-rô-bô-am… đã lập làm thầy tế lễ… những kẻ chẳng phải là thần” (câu 8-9).
3. Ôu khẳng định sự trung tín của Giu-đa trong việc thờ phượng: “Nhưng phần chúng ta, Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời chúng ta, chúng ta không lìa bỏ Ngài… chúng ta gìn giữ mạng lịnh của Đức Giê-hô-va” (câu 10-11).
Sau lời tuyên bố đó, quân của Giê-rô-bôâm vẫn tấn công. Kinh Thánh ghi lại một phép lạ: “Đức Chúa Trời đánh bại Giê-rô-bô-am và cả Y-sơ-ra-ên trước mặt A-bi-gia và dân Giu-đa” (2 Sử-ký 13:15). Dân Giu-đa “nương cậy nơi Đức Giê-hô-va” (הִשָּׁעֲנוּ עַל־יְהוָה, hisha`anu `al-Yahweh) và Đức Chúa Trời đã hành động thay cho họ. Kết quả là một chiến thắng vang dội, Giu-đa giết 500,000 quân tinh nhuệ của Y-sơ-ra-ên và chiếm lại một số thành (câu 16-19). Câu kết luận thật đáng chú ý: “A-bi-gia được cường thạnh… bởi vì người nhờ cậy Đức Giê-hô-va” (2 Sử-ký 13:20-21).
Đây là điểm đáng suy ngẫm nhất trong nghiên cứu về A-bi-gia. Sách Sử Ký, được viết với góc nhìn thần học nhấn mạnh đến sự thành tín của Đức Chúa Trời với giao ước Đa-vít và sự thờ phượng trong đền thờ, đã miêu tả A-bi-gia rất tích cực như một vị vua đức tin. Trong khi đó, sách 1 Các Vua 15:1-8 lại đưa ra một đánh giá khắc nghiệt:
“Người đi trong các tội lỗi của cha người đã phạm trước người; lòng người chẳng trọn lành với Giê-hô-va Đức Chúa Trời người như lòng Đa-vít, tổ phụ người… song vì cớ Đa-vít, Giê-hô-va Đức Chúa Trời người dành cho người một ngọn đèn trong Giê-ru-sa-lem…” (1 Các Vua 15:3-4).
Cụm từ then chốt trong tiếng Hê-bơ-rơ là “lòng chẳng trọn lành” (לֹא־הָיָה לְבָבוֹ שָׁלֵם, lo-hayah lebabo shalem). Từ “shalem” (שָׁלֵם) mang nghĩa trọn vẹn, hoàn toàn, nguyên vẹn. Lòng của A-bi-gia không trọn vẹn với Đức Giê-hô-va; đó là một đức tin lai tạp, nửa vời. Ông vẫn duy trì các thực hành tôn giáo sai trái từ thời cha mình, như để cho các nơi cao tồn tại và có lẽ tham gia vào các nghi thức ngoại lai (1 Các Vua 15:14, 2 Sử-ký 14:3).
Sự mâu thuẫn này thực chất là một bài học thần học sâu sắc:
- Ân điển và Sự Thành tín của Đức Chúa Trời: Chiến thắng của A-bi-gia không dựa trên sự trọn lành của ông, mà dựa trên giao ước của Đức Chúa Trời với Đa-vít và trên đức tin mà ông đã bày tỏ trong giây phút then chốt. Đức Chúa Trời nhậm lời kêu cầu và cứu giúp dân sự Ngài vì Danh Ngài, chứ không phải vì công đức của vị vua (2 Sử-ký 13:18). Đây là hình ảnh tuyệt vời của ân điển.
- Sự Nguy hiểm của Đức Tin Nửa Vời: Một người có thể có những kiến thức thần học đúng đắn, có thể tuyên xưng đức tin cách mạnh mẽ trước mặt kẻ thù (như A-bi-gia), thậm chí kinh nghiệm được quyền năng giải cứu của Đức Chúa Trời, nhưng trong đời sống riêng tư và thực hành hằng ngày vẫn còn những góc khuất không trọn lành với Chúa. Điều này cảnh báo chúng ta về sự giả hình và sự tự mãn thuộc linh.
Cuộc đời Vua A-bi-gia để lại nhiều bài học sống động:
1. Bài Học Về Sự Nương Cậy Tuyệt Đối Vào Đức Chúa Trời Trong “Trận Chiến”: Khi đối diện với những thế lực áp đảo (khó khăn, cám dỗ, bệnh tật, nghịch cảnh), bài giảng của A-bi-gia nhắc chúng ta phải công bố lại những lẽ thật về Đức Chúa Trời: Ngài là Đấng thành tín với giao ước (trong Tân Ước là giao ước bằng huyết Chúa Giê-xu), Ngài là Đấng chúng ta thờ phượng trong tâm thần và lẽ thật. Chiến thắng không đến từ số lượng hay sức mạnh tự nhiên, mà đến từ hành động “nương cậy nơi Đức Giê-hô-va” (2 Sử-ký 13:18).
2. Bài Học Cảnh Tỉnh Về Tấm Lòng “Không Trọn Lành”: Chúa Giê-xu phán: “Phước cho những kẻ có lòng trong sạch, vì sẽ thấy Đức Chúa Trời!” (Ma-thi-ơ 5:8). Câu chuyện A-bi-gia cảnh báo chúng ta đừng thỏa hiệp. Có thể chúng ta vẫn giữ những sinh hoạt nhà thờ, kiến thức Kinh Thánh, nhưng trong lòng vẫn còn những “nơi cao” – những sự thờ phượng thầm kín dành cho tiền bạc, danh vọng, tình cảm trần tục, hay những thói quen tội lỗi không chịu từ bỏ. Đức Chúa Trời muốn một tấm lòng trọn vẹn (shalem) dành cho Ngài.
3. Bài Học Về Ân Điển và Giao Ước: Dù A-bi-gia không trọn lành, Đức Chúa Trời vẫn giữ lời hứa với nhà Đa-vít và ban cho ông chiến thắng, con cái, và sự cường thịnh. Điều này báo trước về Đấng Christ, là Con Vua Đa-vít, Đấng đã hoàn toàn vâng phục và trọn lành. Ngày nay, chúng ta đứng vững không phải bởi sự trọn lành của mình, mà bởi sự trọn lành của Chúa Giê-xu Christ và giao ước mới trong huyết Ngài. Ân điển đó không cho phép chúng ta tiếp tục sống trong tội, nhưng thúc giục chúng ta sống thánh sạch (Tít 2:11-12).
4. Bài Học Về Di Sản Thuộc Linh: A-bi-gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi “các tội lỗi của cha người” (1 Các Vua 15:3). Điều này nhắc nhở các bậc phụ huynh Cơ Đốc về trách nhiệm để lại một di sản đức tin trọn vẹn cho con cháu. Đồng thời, mỗi cá nhân cũng phải có trách nhiệm với chính lựa chọn thuộc linh của mình, không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay tổ phụ.
Vua A-bi-gia là một nhân vật đầy nghịch lý, một tấm gương phản chiếu cả vinh quang của đức tin lẫn bóng tối của sự thỏa hiệp. Triều đại ngắn ngủi của ông dạy chúng ta rằng Đức Chúa Trời có thể sử dụng những công cụ không trọn vẹn để thực hiện ý định toàn hảo của Ngài, nhưng lòng khao khát của Ngài dành cho mỗi con cái là một tấm lòng trọn vẹn yêu mến Ngài. Lời tuyên xưng đức tin trên chiến trường của A-bi-gia thật đáng ngợi khen, nhưng lời phán xét về tấm lòng không trọn lành của ông cũng là hồi chuông cảnh tỉnh cho mọi thế hệ. Ước gì chúng ta, là những thầy tế lễ nhà vua dưới giao ước mới, học tập để không chỉ tuyên xưng đức tin cách mạnh mẽ trước thế gian, mà còn sống một đời sống thánh sạch, trọn vẹn dâng lên cho Đức Chúa Trời, Đấng là Cha chúng ta – đúng như ý nghĩa tên gọi A-bi-gia: “Đức Giê-hô-va là Cha tôi”.