Si-môn người Pha-ri-sêu là ai?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,356 từ
Chia sẻ:

Si-môn Người Pha-ri-sêu: Một Cuộc Gặp Gỡ Biến Đổi

Trong số nhiều nhân vật được Chúa Giê-xu tiếp xúc và biến đổi, Si-môn người Pha-ri-sêu là một hình tượng đầy phức tạp và giàu tính giáo huấn. Ông không phải là một môn đồ, cũng không phải là kẻ thù công khai, mà là một người đứng ở vị thế trung gian – tò mò, hoài nghi, nhưng cũng có phần mở lòng. Cuộc gặp gỡ giữa ông và Chúa Giê-xu, được ghi lại một cách sinh động và đầy kịch tính trong sách Phúc Âm Lu-ca, không chỉ phơi bày tấm lòng con người mà còn tỏ rõ bản chất của ân điển và sự tha thứ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá con người, bối cảnh, diễn biến và những bài học vượt thời gian từ câu chuyện về Si-môn.

Bối Cảnh & Nhận Diện: Si-môn Là Ai?

Câu chuyện về Si-môn người Pha-ri-sêu chỉ được tìm thấy trong Lu-ca 7:36-50. Điều quan trọng đầu tiên là phân biệt ông với các Si-môn khác trong Tân Ước (như Si-môn Phi-e-rơ, Si-môn người Ca-na-an, hay Si-môn người thành Sy-ren). Tên “Si-môn” (Σίμων, *Simōn*) là một tên rất phổ biến thời bấy giờ, có gốc từ tiếng Hê-bơ-rơ “Shim’on” (שִׁמְעוֹן) nghĩa là “lắng nghe”.

Ông được xác định rõ là “người Pha-ri-sêu”. Nhóm Pha-ri-sêu (Φαρισαῖοι, *Pharisaios*, bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ “Perushim” פְּרוּשִׁים, nghĩa là “những kẻ biệt riêng”) là một nhóm tôn giáo có ảnh hưởng lớn trong xã hội Do Thái. Họ nhiệt thành giữ Luật pháp Môi-se và các truyền thống truyền khẩu, đề cao sự tinh sạch nghi lễ, sự công bình cá nhân và niềm hy vọng về sự sống lại. Tuy nhiên, Chúa Giê-xu thường quở trách họ vì sự giả hình, nặng về hình thức bề ngoài mà bỏ qua cốt lõi của Luật pháp là công lý, lòng thương xót và đức tin (Ma-thi-ơ 23:23).

Việc Si-môn mời Chúa Giê-xu dùng bữa tại nhà mình (Lu-ca 7:36) cho thấy một vài khả năng về động cơ của ông:

  • Sự tò mò mang tính trí thức: Ông muốn quan sát và đánh giá vị giáo sư đang gây tiếng vang này.
  • Một cử chỉ xã giao: Có thể là để thể hiện sự hiếu khách hoặc địa vị của mình.
  • Thiếu sự tôn trọng trọn vẹn: Những thiếu sót trong cách tiếp đón (không rửa chân, không hôn chào, không xức dầu – câu 44-46) cho thấy ông không xem Chúa Giê-xu là một khách quý trọng thực sự theo tiêu chuẩn văn hóa thời đó.
Ông đại diện cho một tầng lớp tôn giáo lịch lãm, tự tin vào sự công bình của mình, nhưng trong thâm tâm vẫn có chỗ cho sự nghi ngờ và một chút mở lòng.

Phân Tích Cuộc Gặp Gỡ: Một Bữa Tiệc Đầy Kịch Tính

Toàn bộ phân đoạn Kinh Thánh này là một kiệt tác thuật chuyện, phơi bày sự tương phản sắc nét giữa luật pháp bên ngoài và ân điển bên trong.

1. Sự Xuất Hiện Của Người Đàn Bà “Tội Lỗi” (câu 37-38): Người phụ nữ này, không được nêu tên, được miêu tả bằng cụm từ “vốn là người tội lỗi trong thành” (ἥτις ἦν ἐν τῇ πόλει ἁμαρτωλός, *hētis ēn en tē polei hamartōlos*). Trong ngữ cảnh, điều này thường được hiểu bà có thể là một gái mại dâm hoặc một người có đời sống đạo đức suy đồi công khai. Bà mang theo một bình bằng ngọc đựng dầu thơm (μύρον, *myron* – một loại dầu quý, đắt tiền). Hành động của bà thật đáng chú ý:

  • “Đứng đằng sau, nơi chân Ngài mà khóc”: Tư thế này thể hiện sự khiêm nhường sâu sắc, ý thức về tội lỗi và sự không xứng đáng. Bà không dám đối diện.
  • “Lấy nước mắt mà thấm chân Ngài”: Nước mắt là biểu hiện của sự ăn năn thống thiết, một sự rửa sạch bằng lòng sám hối.
  • “Lấy tóc mình mà chùi”: Ở văn hóa phương Đông, đây có thể là hành động hạ mình tột cùng, vì mái tóc là vẻ đẹp và niềm kiêu hãnh của người phụ nữ.
  • “Hôn chân Ngài”: Cử chỉ của lòng tôn kính và yêu mến mãnh liệt.
  • “Xức dầu thơm”: Sự dâng hiến quý giá nhất, một hành động thờ phượng.
Tất cả diễn ra trong im lặng, nhưng đầy sức mạnh của một tấm lòng tan vỡ.

2. Phản Ứng Và Suy Nghĩ Thầm Kín Của Si-môn (câu 39): Phản ứng của Si-môn được bày tỏ qua “suy nghĩ trong lòng” (εἶπεν ἐν ἑαυτῷ, *eipen en heautō*). Ông không nói ra, nhưng Chúa Giê-xu, là Đấng biết lòng người (Giăng 2:25), đã thấu rõ. Lời suy nghĩ đó phản ánh đúng tâm lý của một người Pha-ri-sêu: “Nếu người nầy là đấng tiên tri, ắt biết người đàn bà rờ đến mình là ai, là thứ người nào; vì người nầy vốn là kẻ tội lỗi.” Si-môn đã vạch ra một ranh giới rõ rệt: một bên là “đấng tiên tri” thánh khiết, một bên là “kẻ tội lỗi” ô uế. Theo quan niệm về sự tinh sạch nghi lễ, việc chạm vào người tội lỗi sẽ bị ô uế. Suy nghĩ của ông vừa là một phép thử đối với Chúa Giê-xu (“nếu là đấng tiên tri”), vừa là một bản án đối với người phụ nữ (“vốn là kẻ tội lỗi”). Ông không thấy được sự ăn năn, chỉ thấy tội lỗi; không thấy được con người, chỉ thấy hạng người.

3. Dụ Ngôn Hai Con Nợ Và Câu Hỏi Sắc Bén (câu 40-43): Chúa Giê-xu không trực tiếp trả lời suy nghĩ của Si-môn, nhưng Ngài dùng một phương pháp sư phạm tuyệt vời: kể một dụ ngôn. Dụ ngôn về hai con nợ, một người nợ 500 đơ-ni-ê (δηνάρια, *dēnaria* – một số tiền rất lớn, tương đương tiền công 500 ngày lao động), một người nợ 50. Cả hai đều được chủ nợ tha hết. Câu hỏi then chốt: “Trong hai người đó, ai sẽ yêu chủ nợ hơn?” (câu 42). Câu trả lời của Si-môn là đương nhiên: “Tôi tưởng là người mà chủ nợ đã tha nhiều hơn.” Ông đã trả lời đúng về mặt lý thuyết, nhưng hoàn toàn chưa áp dụng vào tình huống thực tế trước mắt. Chúa Giê-xu đã dẫn dắt ông tự phán xét chính mình.

4. Sự Áp Dụng Trực Tiếp Và Lời Tuyên Bố Tha Thứ (câu 44-50): Đây là cao trào của câu chuyện. Chúa Giê-xu quay sang người phụ nữ, nhưng nói với Si-môn, chỉ ra sự tương phản rõ ràng giữa thái độ của Si-môn và của bà:

  • Nước rửa chân: Si-môn không cho – Người phụ nữ dùng nước mắt.
  • Cái hôn chào: Si-môn không hôn – Người phụ nữ không ngừng hôn chân Chúa.
  • Dầu xức đầu: Si-môn không xức – Người phụ nữ xức dầu thơm quý giá lên chân Ngài.
Lời giải thích của Chúa thật rõ ràng: “Tội lỗi người đã được tha nhiều lắm, vì người đã yêu mến nhiều; nhưng kẻ được tha ít thì yêu mến ít.” (câu 47). Cần hiểu đúng trật tự thần học ở đây: Không phải vì yêu nhiều nên được tha nhiều, mà vì đã nhận biết mình được tha nhiều (dù chưa được tuyên bố) nên yêu nhiều. Tình yêu và lòng biết ơn là kết quả chứ không phải điều kiện của sự tha thứ. Sự tha thứ đến từ ân điển Chúa, qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8). Cuối cùng, Chúa trực tiếp tuyên bố với người phụ nữ: “Tội lỗi ngươi đã được tha... Đức tin ngươi đã cứu ngươi; hãy đi cho bình an.” (câu 48, 50). Đây là lời xác nhận quyền năng và thẩm quyền thiêng liêng của Con Đức Chúa Trời.

Những Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện về Si-môn người Pha-ri-sêu không chỉ là một ghi chép lịch sử, mà là một tấm gương phản chiếu tấm lòng mỗi chúng ta. Dưới đây là những ứng dụng thực tế:

1. Bài Học Về Sự Tự Xét Và Thoát Khỏi Tinh Thần Pha-ri-sêu: Mỗi Cơ đốc nhân đều có nguy cơ mang “tinh thần Pha-ri-sêu” – tự cho mình là công bình, xét đoán người khác dựa trên vẻ bề ngoài hoặc quá khứ, và đặt nặng hình thức tôn giáo. Chúng ta cần thường xuyên xin Chúa soi sáng để thấy những “suy nghĩ thầm kín” của lòng mình, như Ngài đã thấy lòng Si-môn. Hãy tự hỏi: Tôi có đang dựng lên những hàng rào phân biệt trong Hội Thánh? Tôi có âm thầm khinh khi ai đó vì lỗi lầm quá khứ hay hiện tại của họ không?

2. Bài Học Về Lòng Biết Ơn Và Tình Yêu Đáp Đáp: Thước đo tình yêu chúng ta dành cho Chúa thường tỷ lệ thuận với mức độ chúng ta nhận biết mình đã được tha thứ nhiều đến đâu. Người nhận biết mình là “con nợ 500 đơ-ni-ê” sẽ có một đời sống dâng hiến, tôn thờ và yêu mến cách cuồng nhiệt, không ngại ngùng, giống như người đàn bà tội lỗi. Chúng ta có thường xuyên hồi tưởng lại ơn tha thứ khôn lượng Chúa dành cho mình, để từ đó tình yêu và sự phục vụ Ngài trở nên nồng nhiệt và tự nguyện hơn không?

3. Bài Học Về Cái Nhìn Của Đấng Christ Đối Với Con Người: Chúa Giê-xu nhìn thấy nơi người phụ nữ không chỉ là một “kẻ tội lỗi”, mà là một tấm lòng đang khao khát sự tha thứ và biến đổi. Ngài không bị ô uế bởi tội lỗi của bà; thay vào đó, sự thánh khiết của Ngài đã tẩy sạch và phục hồi bà. Trong cuộc sống, chúng ta được kêu gọi để có cái nhìn của Đấng Christ: nhìn thấy tiềm năng, thấy sự ăn năn, thấy nhu cầu, chứ không dừng lại ở tội lỗi và thất bại của người khác. Hãy trở thành công cụ của ân điển, chứ không phải thẩm phán của luật pháp.

4. Bài Học Về Sự Tiếp Đón Chân Thành: Si-môn đã mời Chúa vào nhà nhưng không thực sự tiếp đón Ngài bằng cả tấm lòng. Còn người phụ nữ, dù không được mời, lại dâng lên sự tiếp đón trọn vẹn nhất. Chúa Giê-xu có thực sự được “tiếp đón” vào mọi ngóc ngách đời sống chúng ta không? Hay Ngài chỉ được mời vào “phòng khách” trang trọng, trong khi những “góc tối” của sự kiêu ngạo, phán xét và nguội lạnh vẫn bị khóa kín?

Kết Luận

Si-môn người Pha-ri-sêu cuối cùng đã im lặng. Chúng ta không biết ông có tin nhận Chúa Giê-xu sau đó hay không. Nhưng câu chuyện của ông mãi mãi là một lời cảnh tỉnh và mời gọi. Nó cảnh tỉnh chúng ta về sự nguy hiểm của lòng tự công bình và sự xét đoán hời hợt. Đồng thời, nó mời gọi chúng ta bước ra khỏi vị thế của một chủ nhà “Si-môn” đầy tính toán, để đến với vị thế của một “con nợ” khiêm nhường, ý thức sâu sắc về ơn tha thứ khôn kể của mình, và từ đó yêu mến Chúa cách cuồng nhiệt, không giữ lại điều gì.

Hơn hết, câu chuyện này tôn cao Chúa Giê-xu Christ – Đấng vừa là vị khách đáng kính, vừa là Đấng chủ động bày tỏ lòng thương xót; Đấng biết rõ lòng người, Đấng dùng lời khôn ngoan để dạy dỗ, và là Đấng duy nhất có thẩm quyền tuyên bố: “Tội lỗi ngươi đã được tha... Đức tin ngươi đã cứu ngươi.” Ước mong mỗi chúng ta, khi đọc lại câu chuyện này, không chỉ thấy bóng dáng Si-môn hay người đàn bà, mà còn thấy được chính Chúa Giê-xu, Đấng vẫn đang sẵn sàng tha thứ và biến đổi những ai đến với Ngài bằng đức tin và tấm lòng tan vỡ.

Quay Lại Bài Viết