Các Giáo Phái Trong Do Thái Giáo Thời Kỳ Đền Thờ Thứ Hai Và Ý Nghĩa Đối Với Sự Hiểu Biết Tân Ước
Khi đọc Tân Ước, đặc biệt là các sách Phúc Âm và sách Công Vụ, chúng ta thường xuyên bắt gặp những nhóm người như người Pha-ri-si, người Sa-đu-sê, người Xa-đốt. Để hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh chức vụ của Chúa Giê-xu Christ và Hội Thánh đầu tiên, việc nghiên cứu về các giáo phái (hay trào lưu) chính trong Do Thái giáo thời kỳ Đền Thờ Thứ Hai (khoảng 515 TCN – 70 SCN) là vô cùng quan trọng. Kiến thức này không chỉ làm sáng tỏ các cuộc tranh luận trong Kinh Thánh mà còn giúp chúng ta nhận ra những bài học cảnh tỉnh cho đời sống thuộc linh của chính mình ngày nay.
Sau thời kỳ lưu đày ở Ba-by-lôn, dân Y-sơ-ra-ên trở về và tái lập quốc gia dưới sự cai trị liên tiếp của các đế quốc: Ba Tư, Hy Lạp (thời kỳ Hy Lạp hóa dưới vua An-ti-ốt IV Ê-phíp-pha-nes), và sau cùng là Đế quốc La Mã. Sự đàn áp tôn giáo, đặc biệt dưới thời Hy Lạp (dẫn đến cuộc khởi nghĩa Ma-ca-bê), cùng với ảnh hưởng của văn hóa ngoại bang, đã khiến người Do Thái phản ứng theo nhiều cách khác nhau để bảo tồn căn tính và đức tin của mình. Từ đó, nhiều trào lưu tư tưởng và giáo phái đã hình thành, mỗi nhóm có cách giải thích riêng về Kinh Thánh (Cựu Ước), Luật Pháp (Torah), và vai trò của Đền Thờ.
Tên gọi "Pha-ri-si" bắt nguồn từ tiếng Hê-bơ-rơ “Perushim” (פְּרוּשִׁים), có nghĩa là "những người được biệt riêng". Họ xuất hiện như một phong trào của giới trí thức và tầng lớp trung lưu, chú trọng vào việc giữ gìn sự tinh sạch theo nghi lễ và tuân thủ chặt chẽ Luật Pháp không chỉ trong Đền Thờ mà trong mọi khía cạnh đời sống hàng ngày.
Niềm Tin Chính:
- Thẩm Quyền Kép: Họ tin vào thẩm quyền của Torah viết (Ngũ Kinh) và Torah truyền khẩu – những truyền thống giải thích của các rabbi (tiền thân của Talmud sau này). Họ xem truyền thống này có thẩm quyền ngang bằng với Kinh Thánh (Mác 7:1-13).
- Sự Sống Lại Và Thiên Sứ: Họ tin vào sự sống lại của thân thể, sự tồn tại của thiên sứ và linh hồn (Công Vụ 23:8). Đây là điểm tranh cãi lớn với người Sa-đu-sê.
- Số Phận Và Ý Chí Tự Do: Họ có quan điểm cân bằng giữa sự tiền định của Đức Chúa Trời và ý chí tự do của con người.
- Đấng Mê-si: Họ trông đợi một Đấng Mê-si thuộc dòng dõi vua Đa-vít, đến để giải phóng dân tộc về mặt chính trị và tôn giáo, đồng thời tái lập vương quốc Y-sơ-ra-ên.
Tương Tác Với Chúa Giê-xu Trong Kinh Thánh: Chúa Giê-xu thường xuyên tranh luận với họ, nhất là về việc giữ ngày Sa-bát (Mác 2:23-28), sự tinh sạch (Mác 7:1-23), và sự giả hình. Ngài quở trách họ vì đã "bỏ qua các điều quan trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, thương xót và thành tín" (Ma-thi-ơ 23:23). Tuy nhiên, cũng có những người Pha-ri-si chân thành như Ni-cô-đem (Giăng 3) hay Gia-mã-li-ên, thầy dạy luật của Phao-lô (Công Vụ 5:34-39; 22:3).
Nhóm này chủ yếu gồm giới tư tế thượng lưu, quý tộc giàu có, và giới thương gia. Tên gọi có thể bắt nguồn từ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đầu tiên thời Đền Thờ thứ nhất là Sa-đốc (1 Các Vua 1:32-35). Họ là những người hợp tác chặt chẽ với chính quyền La Mã để duy trì địa vị, của cải và sự ổn định chính trị.
Niềm Tin Chính:
- Thẩm Quyền Độc Nhất: Họ chỉ chấp nhận thẩm quyền của Torah viết (Ngũ Kinh) và bác bỏ thẩm quyền của truyền thống truyền khẩu.
- Phủ Nhận Sự Siêu Nhiên: Họ không tin vào sự sống lại của thân thể (Ma-thi-ơ 22:23), sự tồn tại của thiên sứ, linh hồn, hay bất kỳ thế giới tương lai nào (Công Vụ 23:8). Thần học của họ mang tính duy lý và thế tục.
- Nhấn Mạnh Ý Chí Tự Do Tuyệt Đối: Họ tin con người hoàn toàn tự quyết định số phận, phủ nhận sự can thiệp thần thánh hay tiền định.
- Trung Tâm Là Đền Thờ: Quyền lực và lợi ích kinh tế của họ gắn chặt với hệ thống tế lễ tại Đền Thờ. Sự sụp đổ của Đền Thờ năm 70 SCN cũng chính là dấu chấm hết cho ảnh hưởng của họ.
Tương Tác Với Chúa Giê-Xu: Họ ít xuất hiện trong các Phúc Âm hơn người Pha-ri-si, nhưng mỗi lần xuất hiện đều với những câu hỏi gài bẫy về thần học, như câu hỏi về sự sống lại (Ma-thi-ơ 22:23-33). Chúa Giê-xu đã cảnh báo môn đồ về "men" (tức là học thuyết) của người Pha-ri-si và người Sa-đu-sê (Ma-thi-ơ 16:6-12).
Nhóm này không được nhắc đến trực tiếp trong Tân Ước, nhưng được các sử gia đương thời (như Josephus, Philo) mô tả và được khám phá rõ ràng qua các Cuộn Sách Biển Chết ở Qumran. Họ là một giáo phái khổ hạnh, sống trong các cộng đồng biệt lập, chờ đợi ngày phán xét.
Niềm Tin Và Sinh Hoạt:
- Chống Đối Chế Độ Đền Thờ: Họ tin rằng chế độ tư tế ở Giê-ru-sa-lem đã bị bại hoại và ô uế. Họ tự xem mình là "giao ước mới" thật sự, là phần còn lại trung tín của Y-sơ-ra-ên.
- Đời Sống Cộng Đồng Khổ Huyết: Sống chung, có của cải chung, giữ sự tinh sạch nghiêm ngặt, và dành nhiều thời gian để sao chép, nghiên cứu Kinh Thánh.
- Chờ Đợi Cuộc Chiến Cuối Cùng: Họ tin vào một cuộc chiến giữa "Con Cái Sự Sáng" và "Con Cái Sự Tối Tăm", và Đức Chúa Trời sẽ can thiệp để thiết lập vương quốc của Ngài.
- Phép Báp-têm: Họ thực hành các nghi lễ tẩy rửa bằng nước thường xuyên như dấu hiệu của sự thanh tẩy thuộc linh.
Một số học giả cho rằng Giăng Báp-tít có thể đã chịu ảnh hưởng từ nhóm này hoặc từ một nhóm tương tự, dù ông không hoàn toàn biệt lập mà rao giảng công khai.
Từ "Xa-đốt" (Zealot) bắt nguồn từ chữ Hy Lạp “zēlōtēs” (ζηλωτής), có nghĩa là "người nhiệt thành". Họ là một phong trào chính trị - tôn giáo cực đoan, nhiệt thành với luật pháp Môi-se và khao khát giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ La Mã bằng bạo lực.
Đặc Điểm:
- Chủ Nghĩa Dân Tộc Cực Đoan: Họ tin rằng chỉ có Đức Chúa Trời mới là Vua của Y-sơ-ra-ên, và việc nộp thuế cho Sê-sa (La Mã) là một sự phản bội (xem Ma-thi-ơ 22:15-22, Mác 12:13-17).
- Phương Pháp Bạo Lực: Họ chủ trương khởi nghĩa vũ trang, thường ám sát các quan chức La Mã và những người Do Thái hợp tác.
- Liên Hệ Với Tân Ước: Một trong mười hai sứ đồ của Chúa Giê-xu là Si-môn, được gọi là "Si-môn Xa-đốt" (Xa-đốt là biệt danh, Lu-ca 6:15; Công Vụ 1:13). Sự hiện diện của ông trong nhóm Mười Hai cho thấy Chúa Giê-xu thu hút cả những người mang tư tưởng nhiệt thành dân tộc, nhưng Ngài đã dạy họ về vương quốc thuộc linh khác biệt.
Chính những người Xa-đốt đã châm ngòi cho cuộc Khởi Nghĩa Lớn chống La Mã (66-73 SCN), dẫn đến thảm họa thành Giê-ru-sa-lem và Đền Thờ bị phá hủy năm 70 SCN.
Việc nghiên cứu các giáo phái Do Thái không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn là tấm gương phản chiếu những khuynh hướng tâm linh mà mỗi Cơ đốc nhân và cả Hội Thánh cần phải cảnh giác.
1. Cảnh Giác Với "Tinh Thần Pha-ri-si": Đây là nguy cơ lớn nhất trong cộng đồng đạo. Đó là sự tự công bố về sự công bình của mình, đặt nặng hình thức bên ngoài, truyền thống con người, và xét đoán người khác (Lu-ca 18:9-14). Ứng dụng: Chúng ta cần liên tục kiểm tra lòng mình, xem mình có đang phục vụ Chúa bằng lòng yêu mến hay bằng sự tuân giữ luật lệ hình thức. Ân điển phải luôn là nền tảng, và tình yêu thương là sự làm trọn luật pháp (Rô-ma 13:10).
2. Cảnh Giác Với "Tinh Thần Sa-đu-sê": Đó là thái độ thế tục hóa đức tin, hợp tác quá mức với thế gian đến mức làm tổn hại chân lý, và phủ nhận những lẽ thật siêu nhiên như phép lạ, quyền năng Đức Thánh Linh, hay sự sống lại. Ứng dụng: Đức tin của chúng ta phải vẹn toàn, tin vào cả Lời Chúa viết ra và quyền năng siêu nhiên của Chúa trong đời sống. Chúng ta được kêu gọi ra khỏi thế gian, dù sống trong thế gian (Giăng 17:14-16).
3. Học Tập Tinh Thần Nghiên Cứu Như Người Ê-sê-ni, Nhưng Tránh Sự Biệt Lập Cực Đoan: Lòng nhiệt thành với Lời Chúa, kỷ luật thuộc linh, và sự thánh khiết cá nhân là điều đáng quý. Tuy nhiên, Chúa Giê-xu đã cầu nguyện để chúng ta được hiệp một (Giăng 17:21) và sai chúng ta đi vào thế gian làm chứng (Ma-thi-ơ 28:19). Ứng dụng: Phát triển đời sống nghiên cứu Kinh Thánh sâu sắc, nhưng đồng thời tích cực tham gia vào thân thể Đấng Christ và rao truyền Phúc Âm.
4. Nhiệt Thành Đúng Cách, Không Theo Chủ Nghĩa Cực Đoan: Lòng nhiệt thành cho Chúa và công lý là tốt (Rô-ma 12:11), nhưng nó phải được kiểm soát bởi tình yêu thương và sự khôn ngoan từ trên (Gia-cơ 3:17). Chúa Giê-xu dạy cách yêu kẻ thù và cầu nguyện cho họ (Ma-thi-ơ 5:44). Ứng dụng: Nhiệt thành của chúng ta phải hướng vào việc xây dựng Vương Quốc Đức Chúa Trời bằng những phương cách yêu thương và hòa bình, chứ không phải bằng tinh thần tranh cạnh, chia rẽ hay thù ghét.
Các giáo phái Do Thái thời Chúa Giê-xu cho chúng ta thấy những cách phản ứng khác nhau của con người trước áp lực văn hóa, chính trị và khát vọng thuộc linh. Chúa Giê-xu Christ đã vượt lên trên tất cả những khuôn mẫu này. Ngài không thuộc về giáo phái nào. Ngài là sự ứng nghiệm của mọi lời tiên tri, là Đấng Mê-si thật, là Con Đường, Lẽ Thật và Sự Sống (Giăng 14:6). Hội Thánh của Ngài được xây dựng trên chính Ngài, chứ không trên bất kỳ hệ tư tưởng tôn giáo hay chính trị nào của con người.
Là Cơ đốc nhân ngày nay, chúng ta được kêu gọi để có đức tin sống động trong Chúa Giê-xu Christ, một đức tin cân bằng giữa chân lý tuyệt đối và ân điển, giữa sự thánh khiết và tình yêu thương, giữa niềm hy vọng thiên quốc và trách nhiệm trần thế. Hãy để Lời Chúa là tiêu chuẩn tối cao, và Đức Thánh Linh là Đấng dẫn dắt chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13), để chúng ta không rơi vào những sai lầm của quá khứ, nhưng bước đi trong sự tự do và sự đầy trọn của Đấng Christ.