Maimonides: Học Giả Do Thái Và Những Gợi Ý Cho Sự Hiểu Biết Kinh Thánh Của Cơ Đốc Nhân
Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, chúng ta không chỉ khám phá trực tiếp Kinh Thánh mà đôi khi cũng tìm hiểu về các học giả, triết gia tôn giáo khác để mở rộng tầm nhìn, rèn luyện tư duy và củng cố đức tin riêng của mình. Maimonides (hay Rambam) là một nhân vật khổng lồ như vậy trong lịch sử Do Thái giáo. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, việc tìm hiểu về ông không phải để tán đồng mọi quan điểm, mà để hiểu bối cảnh diễn giải Kinh Thánh Hê-bơ-rơ, thấy được sự tương phản rõ rệt với giáo lý ân điển qua đức tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu, và rút ra những bài học quý giá cho đời sống đức tin của chúng ta.
Moses ben Maimon (1138–1204), thường được biết đến với tên Maimonides hoặc Rambam (viết tắt của Rabbi Moshe ben Maimon), sinh tại Córdoba, Tây Ban Nha, trong thời kỳ Hồi giáo cai trị. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, phải di cư để tránh sự bức hại, cuối cùng định cư tại Ai Cập, nơi ông trở thành một thầy thuốc lỗi lạc cho tầng lớp quý tộc và là lãnh đạo tinh thần cho cộng đồng Do Thái. Ông được tôn vinh là một trong những nhà triết học, luật học và thần học Do Thái vĩ đại nhất thời Trung Cổ.
Hai tác phẩm đồ sộ định hình di sản của ông là:
Mishneh Torah: Một bộ luật toàn diện hệ thống hóa toàn bộ luật Do Thái (Halakha), viết bằng tiếng Hê-bơ-rơ rõ ràng, nhằm giúp mọi người dễ tiếp cận mà không cần phải mò mẫm qua kinh Talmud phức tạp.
Moreh Nevukhim (Dẫn Dắt Những Kẻ Bối Rối): Một kiệt tác triết học, viết bằng tiếng Ả Rập, tìm cách hài hòa đức tin Do Thái với triết học duy lý của Aristotle, giải quyết những mâu thuẫn giữa khoa học, triết học và mặc khải trong Kinh Thánh.
Maimonides đã hệ thống hóa niềm tin Do Thái giáo thành 13 nguyên lý căn bản, bao gồm: sự hiện hữu, duy nhất và phi vật chất của Đức Chúa Trời; sự tiên tri của Môi-se; tính bất biến của Luật Pháp (Torah); và sự phục sinh của kẻ chết. Từ góc độ Tin Lành, chúng ta nhận thấy cả sự tương đồng và khác biệt sâu sắc.
Tương đồng: Niềm tin vào Đức Chúa Trời Toàn Năng, Đấng Sáng Tạo là nền tảng chung (Sáng-thế Ký 1:1). Sự nhấn mạnh vào tính duy nhất của Đức Chúa Trời (Shema Yisrael – Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:4) cũng được Cơ Đốc giáo tán thành, dù chúng ta hiểu về sự mầu nhiệm Ba Ngôi.
Khác biệt căn bản: Nguyên lý thứ 12 của Maimonides tuyên bố niềm tin vào Đấng Mết-si (Mashiach) sẽ đến, nhưng hoàn toàn bác bỏ việc Chúa Giê-xu là Đấng Mết-si. Đây là điểm then chốt. Kinh Thánh Tân Ước làm chứng rõ ràng rằng Chúa Giê-xu chính là Đấng Christ (Χριστός – Christos, dịch từ "Mashiach" trong Hê-bơ-rơ), Đấng đã ứng nghiệm hàng trăm lời tiên tri (Lu-ca 24:44). Sự cứu rỗi không còn dựa trên việc tuân giữ luật pháp cách trọn vẹn – một điều bất khả (Rô-ma 3:20) – mà nhờ ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 2:8-9).
Maimonides đề cao lý trí và việc nghiên cứu triết học như một con đường dẫn đến hiểu biết về Đức Chúa Trời. Ông cho rằng càng hiểu biết về thế giới, con người càng đến gần Đấng Tạo Hóa. Ông giải nghĩa nhiều thuật ngữ nhân hình (mô tả Đức Chúa Trời như có tay, chân...) trong Kinh Thánh theo nghĩa ẩn dụ.
Kinh Thánh không hề chống lại lý trí, nhưng đặt đức tin lên trên. “Đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông-mong, là bằng-cớ của những điều mình chẳng xem-thấy” (Hê-bơ-rơ 11:1). Sự khôn ngoan thật bắt đầu từ sự kính sợ Đức Giê-hô-va (Châm-ngôn 9:10). Sứ đồ Phao-lô, một học giả uyên bác, cũng tuyên bố rằng sự khôn ngoan của thế gian trở nên điên dại trước mặt Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 1:20). Bài học cho chúng ta là: Hãy dùng hết trí óc Chúa ban để tìm hiểu Ngài (Ma-thi-ơ 22:37), nhưng luôn khiêm nhường nhận biết rằng nhiều lẽ mầu nhiệm của Đức Chúa Trời vượt quá trí hiểu loài người (Ê-sai 55:8-9). Đức tin chúng ta đặt trên Lời mặc khải của Đức Chúa Trời, chứ không trên hệ thống lý luận của con người.
Nỗ lực của Maimonides trong Mishneh Torah là hệ thống hóa và làm cho luật pháp (Torah) có thể thực hành được. Điều này phản ánh lòng khao khát vâng giữ giao ước của dân Y-sơ-ra-ên. Tuy nhiên, Kinh Thánh cho thấy mục đích của Luật Pháp là để phơi bày tội lỗi và dẫn dắt chúng ta đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24). Luật Pháp bày tỏ tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời, nhưng không ban cho sức mạnh để đạt được nó.
Chữ “Luật Pháp” trong tiếng Hê-bơ-rơ là Torah (תּוֹרָה), có nghĩa rộng hơn là “sự chỉ dẫn” hay “giáo huấn”. Trong tiếng Hy Lạp Tân Ước là nomos (νόμος). Sứ đồ Phao-lô phân tích sâu sắc: “Vả, chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật-pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài, vì luật-pháp cho người ta biết tội-lỗi” (Rô-ma 3:20). Chúa Giê-xu chính là sự trọn vẹn của Luật Pháp (Ma-thi-ơ 5:17). Ngài đã hoàn thành mọi đòi hỏi của luật pháp thay cho chúng ta. Vì vậy, Cơ Đốc nhân sống dưới nguyên tắc của ân điển và Thánh Linh, không phải dưới chữ nghĩa của luật pháp (Rô-ma 8:2-4). Việc nghiên cứu Maimonides càng làm nổi bật sự quý giá của ân điển mà chúng ta đã nhận được trong Chúa Giê-xu.
1. Trân Trọng Nền Tảng Cựu Ước Với Sự Hiểu Biết Đúng Đắn: Việc Maimonides dành cả đời nghiên cứu Torah nhắc nhở chúng ta về giá trị của toàn bộ Kinh Thánh. Chúng ta cần đọc và nghiên cứu Cựu Ước cách siêng năng, không phải để tìm luật cứu rỗi, mà để thấy bóng hình của Chúa Cứu Thế, hiểu tính cách Đức Chúa Trời và nền tảng của giao ước mới (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
2. Sử Dụng Trí Năng Để Phụng Sự Chúa: Maimonides là tấm gương về việc sử dụng trí tuệ xuất chúng để phục vụ đức tin và cộng đồng. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn mà yêu kính Chúa (Ma-thi-ơ 22:37). Hãy dùng sự hiểu biết, học vấn và nghề nghiệp của mình như một phương tiện để tôn vinh Đức Chúa Trời và gây dựng Hội Thánh.
3. Giữ Vững Trung Tâm Là Chúa Giê-xu Christ: Hệ thống thần học đồ sộ của Maimonides cuối cùng vẫn thiếu đi nhân vật trung tâm là Chúa Giê-xu. Đây là lời cảnh tỉnh cho chúng ta: mọi sự nghiên cứu, thần học, hoạt động phải luôn quy về Chúa Cứu Thế. “Ấy chính Ngài là đầu của thân-thể, tức là đầu Hội-thánh” (Cô-lô-se 1:18). Đức tin của chúng ta không đặt trên các nguyên lý trừu tượng, mà trên một Person – Chúa Giê-xu Christ.
4. Sống Bởi Ân Điển Và Truyền Rao Tin Lành: Sự tương phản giữa hệ thống luật pháp đồ sộ và Tin Lành tự do của ân điển càng thúc giục chúng ta sống trong sự tự do mà Christ đã buông tha chúng ta (Ga-la-ti 5:1), và sốt sắng chia sẻ Tin Mừng này cho mọi người, bao gồm cả những anh em Do Thái, để họ có thể nhận biết Đấng Mết-si thật của mình.
Maimonides đứng như một đài kỷ niệm đồ sộ về lòng sùng kính, trí tuệ và nỗ lực hệ thống hóa đức tin dựa trên luật pháp của con người. Nghiên cứu về ông giúp chúng ta, những Cơ Đốc nhân, càng thêm cảm tạ Đức Chúa Trời vì mặc khải trọn vẹn và cứu cánh nơi Chúa Giê-xu Christ. Chúng ta không còn ở dưới ách của một bộ luật bất khả thi, nhưng ở dưới ân điển và sự dẫn dắt của Thánh Linh. Hãy để cuộc đời của những học giả như Maimonides thúc giục chúng ta chuyên tâm hơn nữa vào Lời Hằng Sống, rao truyền Tin Lành cứu rỗi duy nhất bởi ân điển, qua đức tin nơi Con Độc Sanh của Đức Chúa Trời, là Chúa Cứu Thế Giê-xu. “Vả, luật-pháp đã ban cho bởi Môi-se, còn ân-điển và lẽ thật đã đến bởi Đức Chúa Jêsus-Christ” (Giăng 1:17).