Chúa Giê-su Muốn Nói Gì Khi Ngài Phán: 'Ta Là Người Chăn Chiên Nhân Lành'?
Lời tuyên bố “Ta là người chăn chiên nhân lành” (Giăng 10:11) của Chúa Giê-su là một trong những ẩn dụ đẹp đẽ, sâu sắc và đầy an ủi nhất trong Kinh Thánh Tân Ước. Để thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở câu 11, mà phải đặt nó trong toàn bộ bối cảnh của Giăng 10:1-18. Tại đây, Chúa Giê-su không chỉ tự giới thiệu về chính mình, mà còn mặc khải một cách sống động về bản chất, sứ mệnh và tình yêu vô điều kiện của Ngài dành cho nhân loại. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác bối cảnh văn hóa, ý nghĩa nguyên ngữ Hy Lạp, sự liên kết với Cựu Ước và những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Bối Cảnh và Ý Nghĩa của Hình Ảnh “Người Chăn Chiên”
Trong xã hội Palestine thời Chúa Giê-su, hình ảnh người chăn chiên rất đỗi quen thuộc. Người chăn chiên thực thụ sống gần gũi với bầy chiên, biết rõ từng con, dẫn dắt chúng đến đồng cỏ xanh và suối nước yên tĩnh, bảo vệ chúng khỏi thú dữ và kẻ trộm. Cựu Ước thường dùng hình ảnh này để mô tả mối quan hệ giữa Đức Giê-hô-va với dân Y-sơ-ra-ên của Ngài. Thi Thiên 23 mở đầu: “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi.” Tiên tri Ê-xê-chi-ên cũng lên án những “kẻ chăn chiên” của Y-sơ-ra-ên (tức các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị) vì chỉ lo cho mình mà bỏ bê bầy chiên (Ê-xê-chi-ên 34:1-10). Trong cùng chương đó, Đức Chúa Trời hứa: “Nầy, chính ta sẽ tìm kiếm chiên ta và thăm viếng nó… Ta sẽ lập lên một kẻ chăn, tức là Đa-vít tôi tớ ta, người sẽ chăn chúng nó” (Ê-xê-chi-ên 34:11, 23). Chúa Giê-su, là Đấng Mê-si-a thuộc dòng Đa-vít, đã đến để ứng nghiệm lời hứa này.
Trong Giăng đoạn 10, Chúa Giê-su đang nói chuyện với những người Pha-ri-si sau khi chữa lành người mù bẩm sinh (đoạn 9). Họ tự xem mình là người dẫn đường thuộc linh, nhưng Chúa Giê-su vạch trần sự mù quáng và giả hình của họ bằng ẩn dụ về “người chăn chiên thật” và “kẻ trộm cướp”. Bối cảnh này cho thấy lời tuyên bố của Ngài là một sự phán xét rõ ràng đối với giới lãnh đạo tôn giáo sa ngạt đương thời, đồng thời là lời mời gọi đầy yêu thương dành cho những “con chiên” thật sự thuộc về Ngài.
Phân Tích Nguyên Ngữ: “Nhân Lành” (καλός - *kalos*) và “Chăn Chiên” (ποιμήν - *poimēn*)
Trong tiếng Hy Lạp nguyên bản, từ được dùng là “ποιμήν ὁ καλός” (*poimēn ho kalos*). Từ καλός (*kalos*) mang ý nghĩa rộng hơn “nhân lành” (good) trong tiếng Việt. Nó bao hàm sự tốt đẹp, cao quý, xuất sắc, lý tưởng, xứng đáng và đầy vẻ đẹp đạo đức. Vì vậy, “người chăn chiên nhân lành” không chỉ “tốt” một cách chung chung, mà là Người Chăn Chiên lý tưởng, tuyệt hảo, vô song và đầy vẻ đẹp thánh khiết trong bản chất và hành động. Còn ποιμήν (*poimēn*) chỉ người chăn, người chăm sóc, người bảo vệ và người dẫn dắt. Kết hợp lại, Chúa Giê-su tự xưng mình là Đấng Chăn Chiên tuyệt hảo, duy nhất và toàn hảo.
Đặc Điểm Của Người Chăn Chiên Nhân Lành Theo Giăng 10
1. Người Chăn Chiên Nhân Lành “Phó Sự Sống Mình Vì Chiên” (câu 11):
Đây là điểm then chốt và khác biệt triệt để. Chúa Giê-su nói rõ: “Ta là người chăn chiên nhân lành; người chăn chiên nhân lành vì chiên mình phó sự sống mình” (Giăng 10:11). Động từ “phó” (τίθημι - *tithēmi*) có nghĩa là “đặt xuống, hiến dâng một cách có chủ ý”. Đây không phải là một cái chết bất ngờ hay tai nạn, mà là một sự hy sinh tự nguyện, có chủ đích và đầy yêu thương. Ngài tiếp tục nhấn mạnh: “Chẳng ai cất sự sống ta đi, nhưng tự ta phó cho” (Giăng 10:18). Sự sống lại của Ngài cũng nằm trong quyền năng của chính Ngài. Sự hy sinh này là để “chuộc tội cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28), ứng nghiệm lời tiên tri về Đầy Tớ Chịu Khổ của Đức Giê-hô-va (Ê-sai 53:5-6).
2. Người Chăn Chiên Nhân Lành “Biết Chiên Mình Và Chiên Mình Biết Ngài” (câu 14):
Mối quan hệ giữa Chúa Giê-su và những người thuộc về Ngài là mối quan hệ thân mật, hai chiều và cá nhân. Động từ “biết” (γινώσκω - *ginōskō*) trong tiếng Hy Lạp Kinh Thánh không chỉ là hiểu biết trí thức, mà còn là sự nhận biết qua kinh nghiệm, sự kết hợp mật thiết, như trong mối quan hệ vợ chồng (Ma-thi-ơ 1:25). Chúa biết rõ từng “con chiên” của Ngài – tên, tính cách, nhu cầu, yếu đuối – và những con chiên thật thì nhận biết tiếng Ngài và bước theo. Sự nhận biết này được so sánh với mối liên hệ giữa Chúa Cha và Chúa Con (câu 15), cho thấy một sự kết hợp thuộc linh sâu nhiệm.
3. Người Chăn Chiên Nhân Lành “Gọi Chiên Mình Bằng Tên Và Dẫn Đi Ra” (câu 3):
Ở phương Đông, người chăn chiên thường đặt tên cho từng con chiên dựa trên đặc điểm của chúng. Việc gọi đích danh từng con cho thấy tình yêu cá nhân hóa của Chúa. Ngài không nhìn nhận chúng ta như một đám đông vô danh, mà là những cá nhân quý giá trước mặt Ngài. Việc “dẫn đi ra” nói đến sự giải phóng và dẫn dắt. Chiên ở trong ràn (hình ảnh của luật pháp và sự giam cầm tôn giáo khô khan) được Ngài dẫn ra ngoài để vào đồng cỏ xanh tươi của ân điển và sự tự do thuộc linh.
4. Người Chăn Chiên Nhân Lành “Đi Trước Chiên Mình” (câu 4):
Người chăn chiên thật không đứng sau thúc giục hay đe dọa, mà đi trước để dẫn đường. Chúa Giê-su không bao giờ bảo chúng ta đi đến nơi mà Ngài chưa từng trải. Ngài đã đi trước trên con đường thập tự, con đường thử thách, khổ nạn và cả sự sống lại. Chúng ta bước theo dấu chân Ngài (I Phi-e-rơ 2:21).
5. Người Chăn Chiên Nhân Lành Có “Những Chiên Khác” (câu 16):
Phạm vi chức vụ của Người Chăn Chiên Nhân Lành không bị giới hạn trong dân Y-sơ-ra-ên. Ngài phán: “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng nầy; ta cũng phải dẫn nó về nữa.” Đây là lời tiên tri về sự cứu rỗi cho dân Ngoại Bang. Tất cả sẽ hợp thành “một bầy, một người chăn” – hình ảnh tuyệt vời về Hội Thánh phổ thông của Đức Chúa Trời, vượt trên mọi rào cản chủng tộc, văn hóa và địa lý.
Sự Tương Phản Với “Kẻ Chăn Thuê”
Chúa Giê-su đã vẽ nên bức tranh tương phản sắc nét giữa Người Chăn Chiên Nhân Lành và “kẻ chăn thuê” (câu 12-13). Kẻ chăn thuê làm việc vì tiền công, lợi ích cá nhân (μισθωτός - *misthōtos*). Khi thấy muông sói (hình ảnh của sự bách hại, giáo lý sai lạc, tội lỗi) đến, hắn “bỏ chiên mà chạy”. Hắn không quan tâm thực sự đến chiên vì “chiên chẳng phải của mình”. Hình ảnh này ám chỉ những lãnh đạo tôn giáo giả hình, những tiên tri giả chỉ tìm kiếm lợi lộc riêng. Sự tương phản này càng làm tỏ rõ tình yêu vô vị kỷ và sự trung tín tuyệt đối của Chúa Giê-su, Đấng Chăn Chiên thật.
Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
1. Sống Trong Sự An Toàn và Bình An:
Khi hiểu Chúa Giê-su là Người Chăn Chiên Nhân Lành, chúng ta có thể hoàn toàn yên nghỉ trong sự chăm sóc và bảo vệ của Ngài. Dù đối diện với “trũng bóng chết” (thử thách, bệnh tật, mất mát), chúng ta vẫn có thể tuyên xưng như Đa-vít: “Tôi sẽ chẳng sợ tai họa nào” (Thi Thiên 23:4). Sự bình an đến từ việc biết rằng Đấng đã phó sự sống vì chúng ta sẽ không bao giờ lìa bỏ chúng ta.
2. Học Tập Để Nhận Biết Tiếng Ngài:
Chiên thật thì biết tiếng người chăn. Chúng ta nhận biết tiếng Chúa qua việc đều đặn đọc, suy ngẫm và vâng theo Lời Ngài (Kinh Thánh). Tiếng Ngài luôn phù hợp với Lời được viết, đem lại sự bình an, hướng dẫn vào lẽ thật và tôn vinh Chúa Cứu Thế. Chúng ta cần phân biệt tiếng Chúa với tiếng nói của thế gian, xác thịt hay ma quỷ.
3. Bước Theo Sự Dẫn Dắt Của Ngài Mỗi Ngày:
Là chiên của Ngài, ơn gọi của chúng ta là bước theo. Điều này đòi hỏi sự vâng phục và tín thác, ngay cả khi không hiểu hết đường lối Ngài. Chúa hứa sẽ dẫn chúng ta “trên các nẻo công bình” (Thi Thiên 23:3). Sự dẫn dắt của Ngài có thể qua sự cáo trách của Thánh Linh, sự khuyên bảo của anh em trong Chúa, hay những hoàn cảnh Ngài cho phép.
4. Sống Với Tư Cách Một Thành Viên Trong “Một Bầy”:
Chúng ta không phải là những con chiên đơn độc. Chúng ta thuộc về “một bầy”. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm với Hội Thánh địa phương – yêu thương, khích lệ, nâng đỡ và cùng bước đi với các anh chị em khác. Chúng ta cần có thái độ hòa hợp và hiệp một, vì tất cả đều thuộc về một Người Chăn.
5. Tìm Kiếm “Những Chiên Khác”:
Tấm lòng của Người Chăn Chiên Nhân Lành luôn hướng về những con chiên chưa về trong ràn. Chúng ta, với tư cách là chiên của Ngài, cũng nên có tấm lòng truyền giáo. Chúng ta có thể cầu nguyện, chia sẻ Tin Lành và sống một đời sống làm chứng, với mong ước thấy nhiều người được quy về với Đấng Chăn Chiên nhân lành của linh hồn (I Phi-e-rơ 2:25).
Kết Luận
Lời tuyên bố “Ta là người chăn chiên nhân lành” của Chúa Giê-su Christ là một mặc khải trọn vẹn về tình yêu hy sinh, sự dẫn dắt trung tín và quyền năng cứu chuộc của Ngài. Ngài không phải là một lãnh đạo xa cách, mà là Đấng Chăn Chiên đã đến, đã sống giữa bầy chiên, đã phó chính mạng sống mình vì sự sống của chiên, và đã sống lại để tiếp tục chăn dẫn chúng ta cho đến đời đời. Khi chúng ta đáp lại bằng đức tin, đầu phục dưới sự chăn dẫn của Ngài và bước theo tiếng gọi yêu thương của Ngài, chúng ta kinh nghiệm được sự thỏa mãn, bình an và mục đích trọn vẹn nhất. Hãy luôn nhớ rằng: “Vì các ngươi như chiên lạc, nhưng bây giờ đã trở về cùng Đấng chăn giữ và Giám mục của linh hồn mình.” (I Phi-e-rơ 2:25).