Các Hành Trình Truyền Giáo Của Sứ Đồ Phao-lô
Trong lịch sử Hội Thánh buổi ban đầu, không có nhân vật nào để lại dấu ấn sâu đậm về sự bành trướng của Tin Lành ra khỏi bối cảnh Do Thái giáo và đến với dân Ngoại (người Hy Lạp, La Mã) như Sứ đồ Phao-lô. Các hành trình truyền giáo của ông, được ghi chép tỉ mỉ chủ yếu trong sách Công Vụ Các Sứ Đồ từ chương 13 đến 28, không chỉ là những chuyến đi địa lý, mà là một cuộc hành trình thần học đầy năng quyền của Đức Thánh Linh, nhằm hoàn thành Đại Mạng Lệnh của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 28:19-20). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào chi tiết, ý nghĩa và bài học vĩnh cửu từ ba hành trình truyền giáo chính và hành trình cuối cùng đến Rô-ma của vị sứ đồ vĩ đại.
Trước khi khởi hành, cần hiểu về con người Phao-lô. Ông tên Hê-bơ-rơ là Sau-lơ, người thành Tạt-sơ, “người Pha-ri-si, con của người Pha-ri-si” (Công vụ 23:6), được đào tạo dưới chân thầy Ga-ma-li-ên, một giáo sư luật nổi tiếng (Công vụ 22:3). Ông là một người nhiệt thành bắt bớ Hội Thánh (Công vụ 8:3). Tuy nhiên, trên đường đến Đa-mách, ông đã có một cuộc gặp gỡ biến đổi với chính Chúa Giê-xu Phục Sinh (Công vụ 9:1-19). Từ đây, Sau-lơ, kẻ bắt bớ, trở thành Phao-lô, sứ đồ cho dân Ngoại. Sự kêu gọi đặc biệt của ông được Chúa phán qua Anania: “Người nầy là đồ ta đã chọn, đặng đem danh ta đồn ra trước mặt các dân ngoại, các vua, và con cái Y-sơ-ra-ên” (Công vụ 9:15). Đây chính là la bàn định hướng cho mọi hành trình sau này.
Hành trình đầu tiên được khởi xướng bởi sự hướng dẫn trực tiếp của Đức Thánh Linh: “Đức Thánh Linh phán rằng: Hãy để cho Ta dùng Ba-na-ba và Sau-lơ làm công việc mà Ta đã gọi hai người đó” (Công vụ 13:2). Đoàn truyền giáo gồm Ba-na-ba (làm trưởng đoàn) và Sau-lơ, cùng với Giăng Mác đi theo làm phụ tá.
Lộ trình và Điểm Nhấn:
- Chíp-rơ (Sê-la-mi): Tại đây, Phao-lô (tên được dùng từ đây trong sách Công vụ) đối diện với thầy phù thủy Ê-ly-ma. Ông quở trách người này đầy năng quyền: “Hỡi đầy dẫy mọi thứ gian ác và mọi điều giả trá, con của ma quỉ, thù nghịch cùng mọi sự công bình... nầy, tay Chúa giá trên ngươi” (Công vụ 13:10-11). Đây là dấu hiệu cho thấy quyền phép Phúc Âm chiến thắng thế lực tối tăm.
- An-ti-ốt xứ Phi-xi-ri (Phao-lô giảng trong nhà hội): Bài giảng tại đây (Công vụ 13:16-41) là khuôn mẫu cho cách Phao-lô rao giảng cho người Do Thái: ôn lại lịch sử cứu rỗi từ Áp-ra-ham đến Đa-vít, rồi chỉ ra Chúa Giê-xu chính là Đấng Mê-si được hứa, Đấng chịu chết và sống lại để xưng công bình cho mọi kẻ tin. Sứ điệp được nhiều người tiếp nhận, nhưng cũng gây nên sự chống đối từ những người Do Thái không tin.
- Y-cô-ni, Lít-trơ, Đẹt-bơ (Ly-cao-ni): Tại Lít-trơ, sau khi chữa lành một người què, dân chúng tưởng Phao-lô và Ba-na-ba là thần (Hermes và Zeus) xuống. Hai ông phải xé áo mình và lớn tiếng kêu lên: “Hỡi các bạn, sao làm điều đó? Chúng tôi chỉ là người, giống như các bạn” (Công vụ 14:15). Họ rao giảng về Đức Chúa Trời hằng sống, Đấng tạo hóa. Ngay sau đó, những người Do Thái chống đối từ An-ti-ốt và Y-cô-ni kéo đến, xúi giục dân chúng ném đá Phao-lô và lôi thây ra ngoài thành, tưởng đã chết. Nhưng ông đã đứng dậy và tiếp tục hành trình (Công vụ 14:19-20), thể hiện sự kiên cường phi thường.
Hành trình thứ hai nảy sinh từ mối quan tâm mục vụ: “Phao-lô nói với Ba-na-ba rằng: Chúng ta hãy trở lại thăm các anh em trong các thành mà chúng ta trước đã giảng đạo Chúa, để xem thử ra thể nào” (Công vụ 15:36). Sự bất đồng về Giăng Mác (người đã rời đi trong chuyến đầu) dẫn đến việc Ba-na-ba và Phao-lô chia tay. Phao-lô chọn Si-la (Silas) làm bạn đồng hành mới, và sau này có thêm Ti-mô-thê.
Lộ trình và Điểm Nhấn:
- Lại thăm các Hội Thánh ở Sy-ri và Si-li-si: Họ đi qua, truyền lại các nghị quyết của Hội nghị Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15) về việc không buộc người ngoại phải chịu cắt bì, củng cố đức tin cho các tín hữu.
- Thành Trô-ách và Sự Kiện “Người Ma-xê-đoan”: Tại đây, Phao-lô có khải tượng về “một người Ma-xê-đoan... nài xin rằng: Hãy sang qua xứ Ma-xê-đoan mà giúp chúng tôi!” (Công vụ 16:9). Đây là bước ngoặt chiến lược, đưa Phúc Âm từ Tiểu Á sang châu Âu.
- Phi-líp (Ma-xê-đoan): Tại đây, Phao-lô gặp nhóm phụ nữ nhóm lại cầu nguyện bên bờ sông, trong đó có Ly-đi, “Chúa mở lòng cho” bà (Công vụ 16:14). Việc trừ quỷ cho con đòi bói toán dẫn đến việc Phao-lô và Si-la bị đánh đòn và bỏ tù. Trong ngục, họ cầu nguyện ca hát, và một cơn động đất đã mở cửa ngục. Kết quả là viên cai ngục và cả nhà tin Chúa (Công vụ 16:25-34). Chữ Hy Lạp “ekklesia” (Hội thánh) lần đầu được dùng cho một nhóm hầu hết là dân ngoại tại Phi-líp.
- Thê-sa-lô-ni-ca và Bê-rê: Tại Thê-sa-lô-ni-ca, Phao-lô giảng trong nhà hội ba ngày Sa-bát, lập luận từ Kinh Thánh rằng Đấng Christ phải chịu thương khó và sống lại (Công vụ 17:2-3). Người Bê-rê được khen ngợi vì “sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra Kinh Thánh để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11).
- A-thên (A-rê-ô-ba): Tại trung tâm triết học Hy Lạp, Phao-lô đã dùng một cách tiếp cận khôn ngoan. Ông bắt đầu từ bàn thờ “Kính thần không biết”, rồi giảng về Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa, Chúa của trời đất, không ngự trong đền thờ do tay người làm ra, và kêu gọi mọi người ăn năn vì Ngài “đã chỉ định một ngày, khi Ngài sẽ đoán xét thế gian theo công bình” bởi Đấng Christ đã sống lại (Công vụ 17:22-31). Phương pháp này cho thấy sự uyển chuyển trong truyền giáo, tìm điểm chung để dẫn đến Phúc Âm.
- Cô-rinh-tô: Tại thành phố phồn thịnh nhưng đồi bại này, Phao-lô gặp khó khăn, run sợ (1 Cô-rinh-tô 2:3). Chúa hiện đến phán: “Chớ sợ chi; song hãy nói và chớ làm thinh; ta ở cùng ngươi” (Công vụ 18:9-10). Ông ở lại 18 tháng, lập một Hội Thánh vững mạnh. Tại đây, ông viết hai thư Tê-sa-lô-ni-ca.
Hành trình thứ ba tập trung vào việc củng cố các Hội Thánh đã thành lập, đặc biệt tại vùng Tiểu Á và Hy Lạp.
Lộ trình và Điểm Nhấn:
- Ê-phê-sô (Trung tâm của hành trình): Phao-lô ở lại đây khoảng ba năm (Công vụ 20:31), lâu nhất trong các thành phố ông phục vụ. Tại đây, “đạo Chúa càng ngày càng trở nên tấn tới, càng thắng” (Công vụ 19:20). Ông giảng trong trường học Ty-ran-nu, làm nhiều phép lạ, và sứ điệp quyền năng đến nỗi nhiều người trước làm nghề phù phép đã đốt sách của mình trị giá năm mươi ngàn đồng bạc (Công vụ 19:19). Sự kiện thợ bạc làm đền thờ nữ thần Ar-tê-mít (Diana) gây loạn vì nghề nghiệp bị đe dọa cho thấy tác động kinh tế-xã hội của Phúc Âm (Công vụ 19:23-41). Tại Ê-phê-sô, ông có lẽ đã viết thư 1 Cô-rinh-tô.
- Đi thăm các Hội Thánh ở Ma-xê-đoan và Hy Lạp: Ông đi qua xứ Ma-xê-đoan, vào xứ Hy Lạp (A-chai), ở lại ba tháng, rồi trở về qua Ma-xê-đoan. Trong thời gian này, ông viết thư 2 Cô-rinh-tô và có lẽ cả thư Rô-ma.
- Bài Giảng Từ Biệt Các Trưởng Lão Ê-phê-sô tại Mi-lê: Đây là một trong những bài giảng cảm động nhất, bày tỏ tấm lòng mục tử của Phao-lô. Ông nói: “Tôi chẳng kể sự sống mình làm quí, miễn chạy cho xong việc đua tôi và chức vụ tôi đã lãnh nơi Đức Chúa Jêsus” (Công vụ 20:24). Ông cảnh báo về sự xâm nhập của giáo sư giả và giao phó họ “cho Đức Chúa Trời và cho đạo của ơn Ngài” (Công vụ 20:32).
Đây không phải là hành trình tự nguyện mà là hành trình với tư cách tù nhân, nhưng vẫn nằm trong chương trình của Đức Chúa Trời. Sau khi bị bắt tại Giê-ru-sa-lem vì bị người Do Thái hiểu lầm, Phao-lô đã kinh qua nhiều cuộc điều trần, bị giam hai năm tại Sê-sa-rê, rồi kháng cáo lên Sê-sa (Hoàng đế) tại Rô-ma.
Lộ trình và Điểm Nhấn:
- Chuyến Hải Hành Đầy Sóng Gió và Đắm Tàu: Trên đường đi Rô-ma, tàu gặp bão lớn. Phao-lô, với thẩm quyền thuộc linh, đã đứng lên khích lệ mọi người: “Hỡi các bạn, chớ sợ chi hết... Đêm nay, một thiên sứ của Đức Chúa Trời là Chúa đứng near tôi mà phán rằng: Phao-lô, đừng sợ chi...” (Công vụ 27:24). Ông trở thành nguồn hy vọng và ảnh hưởng trên tàu.
- Ở Đảo Man-tơ: Ông bị rắn cắn nhưng không hề hấn gì, khiến dân đảo tưởng ông là thần. Ông cũng chữa lành cho nhiều người trên đảo (Công vụ 28:3-9).
- Đến Rô-ma và Ở Trọ Nhà Thuê: Dù bị giam lỏng tại nhà thuê với lính canh, Phao-lô “tiếp hết thảy những người đến thăm mình, giảng về nước Đức Chúa Trời và dạy về Đức Chúa Jêsus Christ một cách trọn vẹn chẳng ai ngăn cấm” (Công vụ 28:30-31). Tại đây, ông đã viết các thư “mang tính tù đày”: Ê-phê-sô, Phi-líp, Cô-lô-se và Phi-lê-môn.
Các hành trình của Phao-lô không chỉ là câu chuyện lịch sử, mà là bài học sống động cho Hội Thánh và mỗi tín hữu:
1. Nhạy Bén Với Sự Dẫn Dắt Của Đức Thánh Linh: Mỗi chuyến đi của Phao-lô đều bắt đầu và được hướng dẫn bởi Thánh Linh (Công vụ 13:2, 16:6-10). Chúng ta cần học tập thái độ cầu nguyện, nhạy bén và vâng phục tiếng Chúa trong mọi quyết định lớn nhỏ, từ việc phục vụ đến các mối quan hệ.
2. Sự Kiên Trì Bất Chấp Nghịch Cảnh: Phao-lô đối diện với sự chống đối, ném đá, tù đày, đắm tàu... nhưng ông không từ bỏ. Ông xem những nỗi khổ này là “nhẹ và tạm” so với sự vinh hiển đời đời (2 Cô-rinh-tô 4:17). Trong cuộc sống, khó khăn là phần tất yếu. Bài học là hãy kiên trì, xem thử thách như cơ hội để kinh nghiệm ơn đủ của Chúa và làm chứng cho Ngài.
3. Tính Linh Hoạt Trong Phương Pháp, Nhưng Bất Di Dịch Trong Nội Dung: Phao-lô đã trở nên mọi cách cho mọi người (1 Cô-rinh-tô 9:22). Với người Do Thái, ông dùng Kinh Thánh Cựu Ước. Với triết gia Hy Lạp, ông bắt đầu từ văn hóa và triết lý của họ. Tuy nhiên, trung tâm sứ điệp luôn là “Đấng Christ bị đóng đinh” (1 Cô-rinh-tô 2:2). Chúng ta cần khôn ngoan tìm điểm tiếp xúc với người chưa tin (qua công việc, sở thích, nỗi lo...), nhưng luôn dẫn họ đến với Chúa Giê-xu và Phúc Âm cứu rỗi.
4. Xây Dựng Cộng Đồng Đức Tin Bền Vững: Phao-lô không chỉ rao giảng rồi đi. Ông quay lại thăm viếng, viết thư khích lệ, sửa dạy, bổ nhiệm người lãnh đạo. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm môn đồ hóa và xây dựng Hội Thánh địa phương. Mỗi tín hữu cần gắn kết, gây dựng và được gây dựng trong một cộng đồng yêu thương.
5. Sống Và Phục Vụ Trong Tinh Thần Đội Nhóm: Dù là nhân vật xuất chúng, Phao-lô luôn có những bạn đồng lao như Ba-na-ba, Si-la, Ti-mô-thê, Lu-ca, v.v. Ông trân trọng họ và gọi họ là “bạn cùng làm việc” (Rô-ma 16:3). Không ai là một hòn đảo trong vương quốc Đức Chúa Trời. Chúng ta cần tìm kiếm và trở thành những người bạn đồng hành trung tín trong công việc Chúa.
Các hành trình truyền giáo của Phao-lô là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của Phúc Âm và sự tể trị tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong lịch sử. Từ một người bắt bớ đạo Chúa, ông trở thành công cụ chính để đem đạo ấy đến cùng thế giới. Các chuyến đi của ông vạch ra một bản đồ thuộc linh, chỉ ra rằng con đường hoàn thành sứ mạng của Chúa thường đầy chông gai nhưng luôn có sự hiện diện, sự dắt dẫn và ơn đầy đủ của Ngài. Cuối cùng, mục đích tối cao của mọi hành trình không phải là vinh quang của con người, mà là “hầu cho danh Đức Chúa Jêsus được tôn cao” (Phi-líp 1:20). Ước gì mỗi chúng ta, trong “hành trình” đức tin của riêng mình, cũng học theo tấm gương của vị sứ đồ này: can đảm, linh hoạt, kiên trì và hoàn toàn lệ thuộc vào Đấng đã kêu gọi chúng ta.