Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa bí ẩn, vừa khiêm nhường lại vừa vĩ đại như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là vấn đề của lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi mang tính sống còn cho mọi linh hồn. Phi-e-rơ, sứ đồ của Ngài, đã tuyên bố: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su dựa trên Lời Mặc Khải từ Kinh Thánh.
Trọng tâm của đức tin Cơ Đốc nằm ở thần tính của Chúa Giê-su. Ngài không phải chỉ là một bậc thầy vĩ đại hay nhà tiên tri, mà chính là Đức Chúa Trời nhập thể. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên ngôn đầy quyền năng: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là “Logos”, biểu thị lý trí, nguyên lý sáng tạo và sự bày tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos ấy, đến trong thế gian để bày tỏ Cha một cách trọn vẹn nhất.
Chúa Giê-su nhiều lần tuyên bố sự hiệp nhất của Ngài với Đức Chúa Cha. Trong Giăng 10:30, Ngài phán: “Ta với Cha là một.” Chữ “là một” (hen esmen) trong tiếng Hy Lạp biểu thị sự hiệp nhất về bản thể, chứ không chỉ về mục đích hay tình cảm. Chính lời tuyên bố này khiến những kẻ chống đối muốn ném đá Ngài, vì họ hiểu rằng Ngài “làm cho mình bằng Đức Chúa Trời” (Giăng 10:33). Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận: “Vì trong Ngài có mọi sự viên mãn của bổn tánh Đức Chúa Trời thảy đều ở trong thân thể” (Cô-lô-se 2:9). Thần tính của Chúa Giê-su là nền tảng cho quyền năng tha tội, phép lạ và sự phục sinh của Ngài.
Đồng thời với thần tính trọn vẹn, Chúa Giê-su mang trong mình nhân tính trọn vẹn. Ngài được “thai dựng bởi Đức Thánh Linh, sanh bởi nữ đồng trinh Ma-ri” (Ma-thi-ơ 1:20). Điều này đảm bảo Ngài không mang tội tổ tông truyền (tội của A-đam), nhưng có thể đồng cảm trọn vẹn với những yếu đuối của con người. Hê-bơ-rơ 4:15 chép: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm chẳng có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn là thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội.” Từ “cảm thương” (sympathēsai) mang ý nghĩa cùng chịu đau đớn, thấu hiểu sâu sắc. Ngài đói, khát, mệt mỏi, khóc và vui mừng.
Cuộc đời Chúa Giê-su là một hành trình khiêm nhường. Ngài sinh ra trong máng cỏ (Lu-ca 2:7), lớn lên trong gia đình thợ mộc (Mác 6:3), và chọn lấy địa vị tôi tớ. Phi-líp 2:6-8 mô tả sự hạ mình thẳm sâu ấy: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... nhưng Ngài đã tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự.” Sự nhập thể của Chúa Giê-su cho thấy Đức Chúa Trời không đứng xa mà bước vào chính những đau khổ và giới hạn của nhân sinh, để cứu chuộc nó từ bên trong.
Danh xưng “Giê-su” (Iēsous trong Hy Lạp, Yeshua trong Hê-bơ-rơ) có nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” (Ma-thi-ơ 1:21). Còn “Christ” (Christos) là dịch từ “Mê-si” (Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Ngài là Đấng Mê-si mà Cựu Ước đã hứa, đến để hoàn thành ba chức vụ được xức dầu: Tiên tri, Thầy Tế Lễ và Vua.
- Tiên Tri: Ngài là Đấng tiên tri như Môi-se đã nói trước (Phục Truyền 18:15). Ngài rao giảng Phúc Âm Nước Đức Chúa Trời, dạy dỗ với thẩm quyền chưa từng có (Ma-thi-ơ 7:28-29).
- Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Khác với các thầy tế lễ phải dâng tế lễ nhiều lần, Chúa Giê-su “dâng chính mình Ngài làm tế lễ chuộc tội” một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 7:27). Ngài là trung bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (I Ti-mô-thê 2:5).
- Vua: Dù bị chối bỏ khi đến lần thứ nhất, Ngài là Vua của nước thuộc linh trong lòng những ai tin (Lu-ca 17:21). Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để thiết lập vương quốc hữu hình trên đất (Khải Huyền 19:16).
Chúa Giê-su chính thức công bố chức vụ Mê-si của mình tại hội đường Na-xa-rét khi đọc Ê-sai 61:1-2: “Thần của Chúa ngự trên ta; vì Ngài đã xức dầu cho ta đặng truyền tin lành cho kẻ nghèo...” (Lu-ca 4:18-19).
Đỉnh điểm của chức vụ Chúa Giê-su nằm ở sự chết chuộc tội và sự sống lại chiến thắng. Ngài phán: “Con người đã đến... phú sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” (lytron) nghĩa là giá tiền chuộc một nô lệ. Nhân loại bị nô lệ cho tội lỗi và sự chết, và Chúa Giê-su đã trả giá bằng chính huyết báu của Ngài.
Sự chết của Ngài trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là sự ứng nghiệm trọn vẹn của hình bóng tế lễ trong Cựu Ước. Giăng Báp-tít đã giới thiệu Ngài là “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Như chiên con Vượt Qua bị giết để huyết bảo vệ dân Chúa (Xuất Ê-díp-tô Ký 12), Chúa Giê-su là Chiên Con cuối cùng và trọn vẹn. Lời cuối cùng của Ngài trên thập tự giá, “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30), trong tiếng Hy Lạp là “Tetelestai”, một thuật ngữ thương mại nghĩa là “Đã thanh toán trọn vẹn.” Công tác cứu chuộc đã hoàn tất.
Nhưng nếu Chúa Giê-su chỉ chết, Ngài chỉ là một liệt sĩ. Sự sống lại của Ngài vào ngày thứ ba là bằng chứng quyết định về thần tính và sự thắng hơn sự chết của Ngài. Phao-lô lập luận: “Nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (I Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại là ấn chứng của Đức Chúa Trời trên sự chuộc tội của Chúa Giê-su, và là sự đảm bảo cho sự sống lại của mọi tín hữu trong tương lai.
Di sản Chúa Giê-su để lại không phải là một triết lý khô khan, mà là một mối quan hệ sống động và một cộng đồng được cứu chuộc. Trước khi về trời, Ngài truyền đại mạng lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ... và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Hội Thánh được sinh ra từ cái chết và sự sống lại của Ngài, và Thánh Linh Ngài được sai xuống để ở cùng, dạy dỗ và năng quyền cho mọi tín đồ.
Chúa Giê-su hứa sẽ trở lại. Sứ đồ Giăng ghi lại lời hứa: “Phải, ta đến mau chóng” (Khải Huyền 22:20). Sự tái lâm của Ngài là niềm hy vọng trọn vẹn của Hội Thánh, là sự hoàn tất mọi lời hứa, và là sự thiết lập trời mới đất mới nơi sự hiện diện của Ngài sẽ là ánh sáng đời đời (Khải Huyền 21:23).
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống hằng ngày của chúng ta.
- Tin Cậy và Ăn Năn: Nhận biết Ngài là Cứu Chúa duy nhất đòi hỏi một đáp cá nhân: ăn năn tội và đặt đức tin trọn vẹn nơi Ngài (Công Vụ 4:12). Đây không phải là nghi thức tôn giáo, mà là sự đầu phục đời sống cho Đấng đã chết thay cho mình.
- Sống Trong Mối Thông Công: Vì Ngài là đầu của Hội Thánh (Cô-lô-se 1:18), đời sống Cơ Đốc nhân không thể tách rời khỏi sự gắn kết với thân thể Ngài. Qua sự thờ phượng chung, học Lời Chúa và tiệc thánh, chúng ta củng cố mối quan hệ với Ngài.
- Vâng Phục và Làm Môn Đồ: Hiểu biết Ngài là Chúa (Kyrios – Chủ Tể) đòi hỏi chúng ta vâng phục mọi sự Ngài dạy dỗ. Điều này thể hiện qua việc yêu thương, tha thứ, phục vụ và làm chứng về Ngài trong mọi mối quan hệ (Giăng 14:15).
- Nuôi Dưỡng Niềm Hy Vọng: Sự sống lại và lời hứa tái lâm của Chúa Giê-su ban cho chúng ta niềm hy vọng vững chắc giữa một thế giới đầy bất trắc. Hy vọng này giúp chúng ta sống thanh sạch, kiên nhẫn trong hoạn nạn, và hết lòng lao khổ vì công việc Chúa (I Tê-sa-lô-ni-ca 1:3).
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, là Con Người trọn vẹn, là Đấng Mê-si được hứa, là Chiên Con chịu chết chuộc tội, là Chủ Tể sống lại và là Đấng sẽ trở lại trong vinh quang. Danh tính của Ngài không chỉ để học biết, mà để tin cậy, yêu mến, tôn thờ và rao truyền. Như Phao-lô tuyên bố: “Đối với tôi, sự sống là Đấng Christ” (Phi-líp 1:21). Cuộc đời và di sản của Ngài mở ra con đường hòa thuận với Đức Chúa Trời, ban cho nhân loại sự tha tội, sự sống mới và hy vọng vĩnh cửu. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy đến cùng ta... và ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28). Câu trả lời cho “Ngài là ai?” quyết định số phận đời đời của mỗi chúng ta.