Sách II Ti-mô-thê
Trong kho tàng các thư tín Tân Ước, II Ti-mô-thê đứng như một bức thư đặc biệt thống thiết và đầy sức nặng, mang hơi thở của một di chúc thuộc linh. Đây là lời trăn trối cuối cùng được ghi lại của Sứ đồ Phao-lô, viết từ trong lao tù La Mã lần thứ hai, khi ông biết rõ “giờ ra đi của mình đã gần rồi” (II Ti-mô-thê 4:6). Bức thư này không chỉ là sự chia sẻ cá nhân giữa một người thầy già dặn và người môn đồ trẻ yêu dấu, mà còn là một bản tuyên ngôn hùng hồn về sự trung tín, sự kiên trì trong chức vụ và việc bảo vệ chân lý Phúc Âm giữa những thử thách tột cùng.
Bối Cảnh và Mục Đích: Một Lời Kêu Gọi Cuối Cùng Giữa Cơn Bão Tố
Bối cảnh lịch sử của II Ti-mô-thê rất ảm đạm. Phao-lô bị giam cầm lần thứ hai tại La Mã (khoảng năm 66-67 S.C.), dưới thời Hoàng đế Nê-rô tàn bạo. Khác với lần giam giữ đầu được ghi trong sách Công vụ, lần này ông bị cô lập và hầu hết mọi người đã lìa bỏ ông (II Ti-mô-thê 1:15; 4:16). Ông dự cảm về cái chết sắp đến (4:6). Trong hoàn cảnh đó, ông viết cho Ti-mô-thê – người con thuộc linh, đồng lao và là mục sư trẻ tại Hội thánh Ê-phê-sô – với những mục đích rõ ràng: (1) Khích lệ Ti-mô-thê giữ vững đức tin và không hổ thẹn về chứng đạo (1:8); (2) Truyền lại trách nhiệm bảo vệ và truyền dạy chân lý cho thế hệ kế tiếp (2:2); (3) Cảnh báo về những sự dạy dỗ sai lạc và những thời kỳ khó khăn sắp đến (3:1-9, 4:3-4); và (4) Kêu gọi Ti-mô-thê hãy đến thăm ông lần cuối (4:9, 21).
Phân Đoạn Giải Kinh & Những Chủ Đề Trọng Tâm
1. Lời Kêu Gọi Giữ Vững Ân Điển và Đừng Hổ ThẸn (II Ti-mô-thê 1)
Phao-lô mở đầu bằng sự nhắc nhở về đức tin chân thật của Ti-mô-thê, thứ đức tin đã có trước trong bà ngoại Lô-ít và mẹ Ơ-nít (1:5). Ông thúc giục: “Vậy nên, ta khuyên con hãy nhen lại ơn của Đức Chúa Trời, là ơn ở trong con bởi sự đặt tay của ta” (1:6). Từ “nhen lại” trong nguyên ngữ Hy Lạp là anazōpureō (ἀναζωπυρέω), mang ý “thổi bùng ngọn lửa đang tàn”, “khơi lại cho cháy mạnh”. Đây không phải là nhận một ơn mới, mà là chăm sóc, nuôi dưỡng và để cho ngọn lửa Thánh Linh đã nhận được bùng cháy mãnh liệt. Ông nhấn mạnh tinh thần mạnh mẽ, yêu thương và có kỷ luật mà Đức Chúa Trời ban cho (1:7).
Trọng tâm của chương này là lời kêu gọi: “Vậy, con chớ hổ thẹn vì phải làm chứng cho Chúa chúng ta, cũng đừng hổ thẸn vì ta là kẻ tù của Ngài” (1:8). Trong bối cảnh bắt bớ, việc liên kết với một tù nhân như Phao-lô là rủi ro. Nhưng Phao-lô đặt mẫu gương của chính mình: “Vì lẽ đó ta lại chịu khổ; song ta chẳng hề hổ thẸn, vì biết ta đã tin Đấng nào” (1:12). Sự xác tín cá nhân này (“ta biết ta đã tin Đấng nào”) là nền tảng cho mọi sự trung tín.
2. Người Lính, Vận Động Viên và Người Cày Ruộng của Đấng Christ (II Ti-mô-thê 2)
Chương 2 là một loạt hình ảnh sinh động về người đầy tớ của Đức Chúa Trời:
• Người lính (2:3-4): Phải chịu khổ, không vướng víu việc đời, để đẹp lòng người đã tuyển mình. Từ “vướng víu” (emplekō) có nghĩa là “dệt vào”, “mắc vào”, cho thấy người lính không để những lo toan đời này dệt vào cuộc chiến thuộc linh của mình.
• Vận động viên (2:5): Phải tranh chiến theo luật lệ. Sự trung tín với Lời Chúa là “luật lệ” tối cao.
• Người cày ruộng (2:6): Phải làm việc khó nhọc trước để được hưởng kết quả.
Đỉnh cao của chương này là nguyên tắc “truyền thông chân lý”: “Những điều con đã nghe nơi ta ở trước mặt nhiều người chứng, hãy giao phó cho mấy người trung thành, cũng có tài dạy dỗ kẻ khác” (2:2). Đây là sứ mệnh đa thế hệ: Phao-lô (thế hệ 1) → Ti-mô-thê (thế hệ 2) → những người trung thành (thế hệ 3) → những người khác (thế hệ 4). Sức sống của Hội thánh tùy thuộc vào sự trung thành trong việc truyền dạy chân lý nguyên vẹn.
3. Cảnh Báo về Thời Kỳ Khó Khăn và Nền Tảng Của Lời Thánh (II Ti-mô-thê 3)
Phao-lô tiên tri về những ngày sau rốt sẽ có những thời kỳ khó khăn (3:1). Ông liệt kê một danh sách dài 19 tật xấu của con người, từ yêu mình, tham tiền, cho đến có hình thức của sự nhân đức nhưng chối bỏ quyền phép của nhân đức đó (3:2-5). Lời khuyên cho tín đồ là “hãy tránh khỏi những kẻ như thế” (3:5).
Giữa bối cảnh đó, Phao-lô chỉ ra hai nguồn lực: (1) Gương sống của chính ông về sự bắt bớ, kiên nhẫn và đức tin (3:10-11); và (2) Kinh Thánh (3:14-17). Đoạn này chứa một trong những tuyên bố quan trọng nhất về thẩm quyền và công dụng của Kinh Thánh:
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.” (3:16-17).
Từ “soi dẫn” trong tiếng Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), nghĩa đen là “được Đức Chúa Trời thở ra”. Kinh Thánh không chỉ chứa Lời Đức Chúa Trời, mà chính nó là Lời được Ngài hà hơi, là nguồn lực tối thượng để trang bị cho người tin được “trọn vẹn” (artios – được trang bị đầy đủ, hoàn toàn phù hợp) và “sắm sẵn” (exērtismenos – được trang bị hoàn toàn) cho mọi việc lành.
4. Mệnh Lệnh Cuối Cùng: Hãy Rao Giảng Lời Chúa! (II Ti-mô-thê 4)
Chương cuối là lời kêu gọi thống thiết và mạnh mẽ nhất: “Ta ở trước mặt Đức Chúa Trời và trước mặt Đức Chúa Jêsus Christ là Đấng sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết, nhơn sự đến của Ngài và nước Ngài mà răn bảo con rằng: hãy giảng đạo, cố khuyên, bất luận gặp thời hay không gặp thời” (4:1-2). Công việc này bao gồm bẻ trách, nài khuyên, sửa trị với mọi sự nhịn nhục và sự dạy dỗ. Lý do khẩn cấp: “Vì sẽ có một thời kia, người ta không chịu nghe đạo lành; nhưng vì họ ngứa tai, theo tư dục mà nhóm họp các giáo sư xung quanh mình” (4:3).
Phao-lô nhìn lại hành trình của mình với sự mãn nguyện thuộc linh: “Ta đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin” (4:7). Ông trông đợi “mão triều thiên của sự công bình” mà Chúa là quan án công bình sẽ ban (4:8). Dù bị mọi người bỏ rơi, ông vẫn tuyên bố: “Nhưng Chúa đã giúp đỡ ta và thêm sức cho ta... Chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi việc ác và cứu vớt ta vào nước thiên đàng của Ngài” (4:17-18). Đây là đức tin vững vàng trong giờ phút cuối cùng.
Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay
1. Sống Với Tinh Thần “Đừng Hổ ThẸn”: Trong một xã hội ngày càng thù nghịch với các giá trị Cơ Đốc, tín đồ cần có sự dạn dĩ thuộc linh. Điều này bắt nguồn từ mối quan hệ cá nhân sâu sắc với Chúa (“biết ta đã tin Đấng nào”) và việc “nhen lại” ân tứ, sự phấn hưng thuộc linh mỗi ngày qua sự cầu nguyện và học Lời Chúa.
2. Trung Thành Truyền Đạt Chân Lý: Mỗi tín đồ đều có trách nhiệm trong chuỗi “truyền thông chân lý”. Chúng ta không chỉ học cho riêng mình, mà phải tìm cách truyền dạy lại cho những người “trung thành” và “có tài dạy dỗ kẻ khác”. Điều này có thể thực hiện qua việc môn đồ hóa, dạy dỗ con cái, hoặc huấn luyện người lãnh đạo trẻ.
3. Được Trang Bị Bởi Kinh Thánh: Trước sự tấn công của các tư tưởng sai lạc và đạo đức suy đồi, vũ khí duy nhất và đầy đủ là Kinh Thánh. Tín đồ cần cam kết nghiên cứu, suy ngẫm và vâng theo Lời Chúa mỗi ngày, tin cậy vào sự “soi dẫn” và quyền năng trang bị toàn diện của nó.
4. Phục Vụ “Gặp Thời Hay Không Gặp Thời”: Chức vụ rao giảng Lời Chúa không bị giới hạn bởi hoàn cảnh thuận lợi. Chúng ta được kêu gọi để sẵn sàng chia sẻ chân lý, khuyên bảo, sửa dạy với lòng yêu thương và kiên nhẫn, ngay cả khi không được hoan nghênh.
5. Chiến Đấu Cho Đến Cuối Cùng: Hành trình đức tin là một cuộc chiến, một cuộc chạy đua và một sự canh tác. Mục tiêu không phải là thành công theo tiêu chuẩn thế gian, mà là “giữ được đức tin”. Sự khích lệ lớn nhất là sự hiện diện và sự giải cứu sau cùng của Chúa, Đấng ban mão triều thiên công bình.
Kết Luận
Sách II Ti-mô-thê là một bức thư vượt thời gian, vang vọng lời kêu gọi khẩn thiết của một chiến sĩ Phúc Âm sắp về với Chúa. Nó nhắc nhở mỗi Cơ Đốc nhân về trách nhiệm thiêng liêng trong việc giữ vững, sống trung và truyền lại đức tin tinh tuyền cho thế hệ sau. Giữa những thử thách, sự bỏ rơi và hoài nghi của thời đại, lời tuyên xưng của Phao-lô vẫn là ngọn hải đăng: “Nhưng ta chẳng hề hổ thẸn, vì biết ta đã tin Đấng nào, và tin chắc rằng Ngài có quyền phép giữ sự ta đã phó thác cho đến ngày đó” (II Ti-mô-thê 1:12). Ước mong mỗi chúng ta cũng sống và phục vụ với sự xác tín và trung tín như vậy, cho đến ngày gặp mặt Chúa.